tradingkey.logo

Wells Fargo & Co

WFC

82.500USD

+0.990+1.21%
Đóng cửa 08/27, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
265.68BVốn hóa
14.05P/E TTM

Wells Fargo & Co

82.500

+0.990+1.21%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh.Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao.Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua.Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh.Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
74 / 524
Xếp hạng tổng thể
110 / 4755
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 25 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
87.024
Giá mục tiêu
+6.76%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Wells Fargo & Company is a financial services company. It provides a diversified set of banking, investment and mortgage products and services, and consumer and commercial finance, through banking locations and offices, the Internet (www.wellsfargo.com) and other distribution channels to individuals, businesses and institutions in all 50 states, the District of Columbia and in countries outside the United States. Its segments include Consumer Banking and Lending; Commercial Banking; Corporate and Investment Banking, and Wealth and Investment Management. The Wealth and Investment Management segment provides personalized wealth management, brokerage, financial planning, lending, private banking, trust and fiduciary products and services to affluent, high-net worth and ultra-high-net worth clients. Commercial Banking products and services include banking and credit products across multiple industry sectors and municipalities, secured lending and lease products, and treasury management.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 48.11 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 28.18%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 28.18%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 14.00, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 2.57B, giảm 1.37% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 300.71M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.19.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.31, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 7.33. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 20.00B, phản ánh mức giảm 3.05% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 7.03% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.31
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.48

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.18

Hiệu quả hoạt động

7.41

Tiềm năng tăng trưởng

8.22

Lợi nhuận cổ đông

5.25

Định giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.60, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 4.39. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 14.00, thấp hơn -7.21% so với mức đỉnh gần đây là 12.99 và cao hơn 21.99% so với mức đáy gần đây là 10.92.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.40
Thay đổi giá
-0.8

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 74/524
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.68, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 7.34. Mức giá mục tiêu trung bình của Wells Fargo & Co là 88.00, với mức cao là 95.00 và mức thấp là 75.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.68
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 25 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
87.024
Giá mục tiêu
+6.76%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

306
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Wells Fargo & Co
WFC
25
JPMorgan Chase & Co
JPM
26
Regions Financial Corp
RF
24
Bank of America Corp
BAC
24
US Bancorp
USB
24
PNC Financial Services Group Inc
PNC
24
1
2
3
...
61

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.52, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 8.78. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 85.08 và ngưỡng hỗ trợ ở 78.03, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.14
Thay đổi giá
0.38

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.937
Trung lập
RSI(14)
62.224
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
88.258
Quá mua
ATR(14)
1.651
Biến động thấp
CCI(14)
214.428
Quá mua
Williams %R
10.284
Quá mua
TRIX(12,20)
-0.076
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
80.226
Mua
MA10
79.077
Mua
MA20
78.609
Mua
MA50
79.826
Mua
MA100
75.559
Mua
MA200
74.794
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 6.35. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 80.10%, tương ứng mức tăng 1.54% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 300.71M cổ phần, chiếm 9.39% tổng số cổ phần, với mức tăng 2.75% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
299.39M
-0.36%
Fidelity Management & Research Company LLC
172.83M
+1.19%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
154.55M
+2.93%
State Street Global Advisors (US)
141.79M
-0.17%
JP Morgan Asset Management
93.97M
-2.98%
Wellington Management Company, LLP
70.97M
-18.72%
Geode Capital Management, L.L.C.
73.53M
+3.15%
57.63M
-18.20%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
47.92M
+6.39%
State Farm Insurance Companies
43.30M
-3.61%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành tập trung nội địa Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.64, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 5.16. Giá trị beta của công ty là 1.24. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.64
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.24
VaR
+2.89%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+25.10%
Biến động 240 ngày
+34.92%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.09%
120 ngày
+6.85%
5 năm
+13.11%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.48%
120 ngày
-9.12%
5 năm
-9.12%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.79
120 ngày
+0.87
5 năm
+1.06
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+25.10%
3 năm
+25.30%
5 năm
+38.66%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+2.13
3 năm
+1.37
5 năm
+1.26
Độ lệch
240 ngày
+0.50
3 năm
+0.15
5 năm
+0.15
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+34.92%
5 năm
+32.30%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.25%
5 năm
+1.63%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+98.28%
240 ngày
+98.28%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+17.78%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+20.39%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.52%
120 ngày
+0.54%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-19.33%
60 ngày
+1.79%
120 ngày
+6.41%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27
Wells Fargo & Co
Wells Fargo & Co
WFC
7.12 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bank of New York Mellon Corp
Bank of New York Mellon Corp
BK
8.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Wintrust Financial Corp
Wintrust Financial Corp
WTFC
8.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Synchrony Financial
Synchrony Financial
SYF
7.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Affiliated Managers Group Inc
Affiliated Managers Group Inc
AMG
7.97 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Credicorp Ltd
Credicorp Ltd
BAP
7.93 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI