tradingkey.logo

Wetouch Technology Inc

WETH

1.270USD

+0.010+0.79%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
15.15MVốn hóa
2.51P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
52.90%3.63M
3.73%11.54M
-4.23%12.23M
10.75%14.88M
-6.98%2.37M
-4.30%11.12M
8.69%12.77M
12.00%13.43M
-30.47%2.55M
4.09%11.62M
-22.86%11.75M
11.96%11.99M
--3.67M
--11.17M
--15.23M
--10.71M
Doanh thu
52.90%3.63M
3.73%11.54M
-4.23%12.23M
10.75%14.88M
-6.98%2.37M
-4.30%11.12M
8.69%12.77M
12.00%13.43M
-30.47%2.55M
4.09%11.62M
-22.86%11.75M
11.96%11.99M
--3.67M
--11.17M
--15.23M
--10.71M
Chi phí doanh thu
17.99%2.66M
11.91%7.10M
13.08%7.37M
56.05%11.54M
-22.98%2.25M
-3.28%6.35M
-2.70%6.52M
-3.76%7.39M
-4.94%2.93M
3.00%6.56M
-8.63%6.70M
37.90%7.68M
--3.08M
--6.37M
--7.33M
--5.57M
Chi phí hoạt động
-13.13%3.83M
17.80%8.05M
27.39%8.51M
37.66%12.57M
31.07%4.40M
-0.68%6.84M
-13.24%6.68M
6.64%9.13M
-9.16%3.36M
0.85%6.88M
-7.19%7.70M
-8.17%8.56M
--3.70M
--6.83M
--8.30M
--9.33M
Chi phí R&D
----
113.11%43.86K
111.98%43.21K
104.63%42.74K
13.83%22.70K
-0.76%20.58K
-6.12%20.38K
-8.63%20.89K
-11.13%19.94K
-6.87%20.74K
-3.87%21.71K
3.05%22.86K
--22.44K
--22.27K
--22.59K
--22.18K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--2.50K
-45.04%2.56K
4.64%2.48K
-4.81%2.32K
--0.00
99.15%4.66K
-68.57%2.37K
-7.21%2.43K
----
-20.14%2.34K
3636.14%7.55K
-99.46%2.62K
--3.73K
--2.93K
--202.00
--487.66K
Chi phí hoạt động khác
---129.81K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
90.36%-195.80K
-18.73%3.48M
-38.88%3.73M
-46.40%2.30M
-151.25%-2.03M
-9.56%4.29M
50.34%6.09M
25.36%4.30M
-2746.88%-808.12K
9.20%4.74M
-41.58%4.05M
147.24%3.43M
---28.39K
--4.34M
--6.94M
--1.39M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
57.64%43.94K
27.39%39.00K
26.68%38.05K
7.37%31.35K
-5.37%27.87K
3.36%30.62K
-1.53%30.03K
0.21%29.20K
-6.04%29.46K
2.86%29.62K
128.05%30.50K
32.34%29.13K
--31.35K
--28.80K
--13.38K
--22.02K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
3403.02%1.17M
-22.21%40.94K
138.32%139.88K
-33.60%38.11K
-40.54%33.40K
91.73%52.63K
--58.69K
--57.39K
1404200.00%56.17K
--27.45K
----
----
--4.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
----
---96.93K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
7380.10%214.68K
169.87%118.12K
-73.49%37.75K
108.01%7.82K
-99.66%2.87K
9.64%-169.07K
128.89%142.39K
-160.83%-97.60K
10.09%836.13K
---187.11K
--62.21K
--160.44K
--759.47K
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--23.14K
----
----
--7.61M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
24.25%-35.85K
--0.00
--0.00
--46.62K
---47.33K
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
----
--2.10K
----
--1.23K
--691.71K
Thu nhập trước thuế
101.29%26.97K
-9.16%3.64M
-38.98%3.80M
-70.93%1.22M
-2167.51%-2.09M
-11.39%4.01M
52.32%6.23M
17.81%4.20M
-112.11%-92.08K
3.53%4.52M
-41.20%4.09M
-63.31%3.56M
--760.23K
--4.37M
--6.95M
--9.71M
Thuế thu nhập
-206.30%-82.92K
-14.70%979.44K
-29.35%1.10M
-52.91%661.85K
31.95%-27.07K
-6.85%1.15M
34.30%1.56M
40.36%1.41M
-150.95%-39.78K
12.82%1.23M
-38.61%1.16M
-25.92%1.00M
--78.09K
--1.09M
--1.89M
--1.35M
Doanh thu sau thuế
105.33%109.89K
-6.93%2.66M
-42.18%2.70M
-79.99%558.87K
-3840.78%-2.06M
-13.09%2.86M
59.45%4.67M
9.00%2.79M
-107.67%-52.30K
0.43%3.29M
-42.16%2.93M
-69.35%2.56M
--682.14K
--3.28M
--5.07M
--8.36M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
105.33%109.89K
-6.93%2.66M
-42.18%2.70M
-79.99%558.87K
-3840.78%-2.06M
-13.09%2.86M
59.45%4.67M
9.00%2.79M
-107.67%-52.30K
0.43%3.29M
-42.16%2.93M
-69.35%2.56M
--682.14K
--3.28M
--5.07M
--8.36M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--41.99K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
105.33%109.89K
-6.93%2.66M
-42.18%2.70M
-79.99%558.87K
-3840.78%-2.06M
-13.09%2.86M
59.45%4.67M
9.00%2.79M
-107.67%-52.30K
0.43%3.29M
-42.16%2.93M
-69.35%2.56M
--682.14K
--3.28M
--5.07M
--8.36M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
105.33%109.89K
-6.93%2.66M
-42.18%2.70M
-79.99%558.87K
-3840.78%-2.06M
-13.09%2.86M
59.45%4.67M
9.00%2.79M
-107.67%-52.30K
0.43%3.29M
-42.16%2.93M
-69.35%2.56M
--682.14K
--3.28M
--5.07M
--8.36M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
104.35%0.01
-87.76%0.22
-53.08%0.23
-88.02%0.04
-596.15%-0.21
-10.14%1.82
-73.66%0.48
-78.30%0.35
-107.09%-0.03
-1.59%2.03
-42.49%1.83
-69.35%1.61
--0.43
--2.06
--3.19
--5.26
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
104.33%0.01
-87.81%0.22
-52.81%0.23
-87.90%0.04
-596.15%-0.21
-4.82%1.82
-73.42%0.48
-78.03%0.34
-107.28%-0.03
-4.63%1.91
-42.08%1.80
-69.35%1.57
--0.42
--2.01
--3.10
--5.12
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI