Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-weth
/
Wetouch Technology Inc
WETH
0.793
USD
-0.063
-7.36%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.793
USD
+0.793
Sau giờ giao dịch (ET)
9.46M
Vốn hóa
2.45
P/E TTM
Wetouch Technology Inc
0.793
-0.063
-7.36%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
3.73%
11.54M
-4.23%
12.23M
10.75%
14.88M
-6.98%
2.37M
-4.30%
11.12M
8.69%
12.77M
12.00%
13.43M
-30.47%
2.55M
4.09%
11.62M
-22.86%
11.75M
11.96%
11.99M
--
3.67M
--
11.17M
--
15.23M
--
10.71M
Doanh thu
3.73%
11.54M
-4.23%
12.23M
10.75%
14.88M
-6.98%
2.37M
-4.30%
11.12M
8.69%
12.77M
12.00%
13.43M
-30.47%
2.55M
4.09%
11.62M
-22.86%
11.75M
11.96%
11.99M
--
3.67M
--
11.17M
--
15.23M
--
10.71M
Chi phí doanh thu
11.91%
7.10M
13.08%
7.37M
56.05%
11.54M
-22.98%
2.25M
-3.28%
6.35M
-2.70%
6.52M
-3.76%
7.39M
-4.94%
2.93M
3.00%
6.56M
-8.63%
6.70M
37.90%
7.68M
--
3.08M
--
6.37M
--
7.33M
--
5.57M
Chi phí hoạt động
17.80%
8.05M
27.39%
8.51M
37.66%
12.57M
31.07%
4.40M
-0.68%
6.84M
-13.24%
6.68M
6.64%
9.13M
-9.16%
3.36M
0.85%
6.88M
-7.19%
7.70M
-8.17%
8.56M
--
3.70M
--
6.83M
--
8.30M
--
9.33M
Chi phí R&D
113.11%
43.86K
111.98%
43.21K
104.63%
42.74K
13.83%
22.70K
-0.76%
20.58K
-6.12%
20.38K
-8.63%
20.89K
-11.13%
19.94K
-6.87%
20.74K
-3.87%
21.71K
3.05%
22.86K
--
22.44K
--
22.27K
--
22.59K
--
22.18K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-45.04%
2.56K
4.64%
2.48K
-4.81%
2.32K
--
0.00
99.15%
4.66K
-68.57%
2.37K
-7.21%
2.43K
--
--
-20.14%
2.34K
3636.14%
7.55K
-99.46%
2.62K
--
3.73K
--
2.93K
--
202.00
--
487.66K
Lợi nhuận hoạt động
-18.73%
3.48M
-38.88%
3.73M
-46.40%
2.30M
-151.25%
-2.03M
-9.56%
4.29M
50.34%
6.09M
25.36%
4.30M
-2746.88%
-808.12K
9.20%
4.74M
-41.58%
4.05M
147.24%
3.43M
--
-28.39K
--
4.34M
--
6.94M
--
1.39M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
27.39%
39.00K
26.68%
38.05K
7.37%
31.35K
-5.37%
27.87K
3.36%
30.62K
-1.53%
30.03K
0.21%
29.20K
-6.04%
29.46K
2.86%
29.62K
128.05%
30.50K
32.34%
29.13K
--
31.35K
--
28.80K
--
13.38K
--
22.02K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
3403.02%
1.17M
-22.21%
40.94K
138.32%
139.88K
-33.60%
38.11K
-40.54%
33.40K
91.73%
52.63K
--
58.69K
--
57.39K
1404200.00%
56.17K
--
27.45K
--
--
--
--
--
4.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-96.93K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
169.87%
118.12K
-73.49%
37.75K
108.01%
7.82K
-99.66%
2.87K
9.64%
-169.07K
128.89%
142.39K
-160.83%
-97.60K
10.09%
836.13K
--
-187.11K
--
62.21K
--
160.44K
--
759.47K
--
--
--
--
--
--
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
23.14K
--
--
--
--
--
7.61M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
0.00
--
0.00
--
46.62K
--
-47.33K
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
2.10K
--
--
--
1.23K
--
691.71K
Thu nhập trước thuế
-9.16%
3.64M
-38.98%
3.80M
-70.93%
1.22M
-2167.51%
-2.09M
-11.39%
4.01M
52.32%
6.23M
17.81%
4.20M
-112.11%
-92.08K
3.53%
4.52M
-41.20%
4.09M
-63.31%
3.56M
--
760.23K
--
4.37M
--
6.95M
--
9.71M
Thuế thu nhập
-14.70%
979.44K
-29.35%
1.10M
-52.91%
661.85K
31.95%
-27.07K
-6.85%
1.15M
34.30%
1.56M
40.36%
1.41M
-150.95%
-39.78K
12.82%
1.23M
-38.61%
1.16M
-25.92%
1.00M
--
78.09K
--
1.09M
--
1.89M
--
1.35M
Doanh thu sau thuế
-6.93%
2.66M
-42.18%
2.70M
-79.99%
558.87K
-3840.78%
-2.06M
-13.09%
2.86M
59.45%
4.67M
9.00%
2.79M
-107.67%
-52.30K
0.43%
3.29M
-42.16%
2.93M
-69.35%
2.56M
--
682.14K
--
3.28M
--
5.07M
--
8.36M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-6.93%
2.66M
-42.18%
2.70M
-79.99%
558.87K
-3840.78%
-2.06M
-13.09%
2.86M
59.45%
4.67M
9.00%
2.79M
-107.67%
-52.30K
0.43%
3.29M
-42.16%
2.93M
-69.35%
2.56M
--
682.14K
--
3.28M
--
5.07M
--
8.36M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-6.93%
2.66M
-42.18%
2.70M
-79.99%
558.87K
-3840.78%
-2.06M
-13.09%
2.86M
59.45%
4.67M
9.00%
2.79M
-107.67%
-52.30K
0.43%
3.29M
-42.16%
2.93M
-69.35%
2.56M
--
682.14K
--
3.28M
--
5.07M
--
8.36M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-6.93%
2.66M
-42.18%
2.70M
-79.99%
558.87K
-3840.78%
-2.06M
-13.09%
2.86M
59.45%
4.67M
9.00%
2.79M
-107.67%
-52.30K
0.43%
3.29M
-42.16%
2.93M
-69.35%
2.56M
--
682.14K
--
3.28M
--
5.07M
--
8.36M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-87.76%
0.22
-53.08%
0.23
-88.02%
0.04
-596.15%
-0.21
-10.14%
1.82
-73.66%
0.48
-78.30%
0.35
-107.09%
-0.03
-1.59%
2.03
-42.49%
1.83
-69.35%
1.61
--
0.43
--
2.06
--
3.19
--
5.26
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-87.81%
0.22
-52.81%
0.23
-87.90%
0.04
-596.15%
-0.21
-4.82%
1.82
-73.42%
0.48
-78.03%
0.34
-107.28%
-0.03
-4.63%
1.91
-42.08%
1.80
-69.35%
1.57
--
0.42
--
2.01
--
3.10
--
5.12
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký