Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-weth
/
Wetouch Technology Inc
WETH
0.825
USD
-0.031
-3.62%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
9.84M
Vốn hóa
2.55
P/E TTM
Wetouch Technology Inc
0.825
-0.031
-3.62%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
104.11%
4.59M
-3.97%
3.88M
-439.31%
-9.22M
-2.64%
3.72M
-31.22%
2.25M
37.65%
4.04M
288.94%
2.72M
268.47%
3.82M
75.63%
3.27M
212.34%
2.94M
-110.44%
-1.44M
--
1.04M
--
1.86M
--
-2.61M
--
13.77M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-6.93%
2.66M
-42.18%
2.70M
-79.99%
558.87K
-3840.78%
-2.06M
-13.09%
2.86M
59.45%
4.67M
9.00%
2.79M
-107.67%
-52.30K
0.43%
3.29M
-42.16%
2.93M
-69.35%
2.56M
--
682.14K
--
3.28M
--
5.07M
--
8.36M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-46.16%
2.51K
4.64%
2.48K
-4.81%
2.32K
--
--
100.43%
4.66K
-68.57%
2.37K
-7.21%
2.43K
--
--
-20.65%
2.33K
3636.14%
7.55K
-99.30%
2.62K
--
3.73K
--
2.93K
--
202.00
--
374.30K
Các mục phi tiền mặt khác
-100.00%
-1.00
-99.99%
1.00
-17.66%
5.71K
-96.97%
9.47K
287.33%
53.75K
-37.99%
8.21K
-45.15%
6.94K
3225.46%
312.56K
--
13.88K
-96.27%
13.24K
116.62%
12.65K
--
9.40K
--
0.00
--
354.86K
--
-76.12K
Thay đổi trong vốn lưu động
358.18%
2.05M
343.52%
1.22M
-5222.47%
-9.78M
30.30%
5.77M
-255.88%
-792.40K
-1157.07%
-499.01K
95.24%
-183.69K
294.21%
4.43M
84.28%
-222.66K
100.59%
47.21K
-140.28%
-3.86M
--
1.12M
--
-1.42M
--
-8.02M
--
9.57M
-Thay đổi các khoản phải thu
4943.85%
1.43M
103.39%
54.05K
9.54%
-3.62M
16.17%
6.92M
-89.73%
28.42K
-15.64%
-1.59M
36.94%
-4.00M
73.15%
5.95M
2.48%
276.87K
80.31%
-1.38M
-176.71%
-6.35M
--
3.44M
--
270.18K
--
-6.99M
--
8.28M
-Thay đổi hàng tồn kho
96.33%
-1.47K
125.95%
3.94K
-87.07%
32.94K
-311.56%
-12.03K
-148.64%
-39.98K
94.27%
-15.18K
2292.14%
254.73K
-101.03%
-2.92K
144.88%
82.19K
-85.45%
-265.10K
-104.99%
-11.62K
--
283.75K
--
-183.12K
--
-142.95K
--
232.80K
-Thay đổi chi phí trả trước
12986.60%
529.00K
1814.85%
611.89K
-1215.78%
-3.43M
99.42%
-1.81K
72.88%
-4.11K
-92.76%
31.95K
-58.57%
307.38K
79.01%
-314.96K
98.45%
-15.14K
3935.57%
441.67K
225.34%
741.85K
--
-1.50M
--
-974.34K
--
-11.52K
--
228.02K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
98.00
--
1.06K
--
-82.00
--
-1.08K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
314.00
--
4.00
--
177.00
--
83.35K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
430.53%
84.03K
-112.86%
-3.83K
-88.70%
3.51K
97.49%
-1.34K
-195.87%
-25.42K
--
29.78K
104.88%
31.05K
-176.81%
-53.47K
--
-8.59K
--
0.00
--
-636.35K
--
69.61K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
104.11%
4.59M
-3.97%
3.88M
-439.31%
-9.22M
-2.64%
3.72M
-31.22%
2.25M
37.65%
4.04M
288.94%
2.72M
268.47%
3.82M
75.63%
3.27M
212.34%
2.94M
-110.44%
-1.44M
--
1.04M
--
1.86M
--
-2.61M
--
13.77M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
4.44K
--
3.47K
--
111.29K
--
2.26M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
11.45M
--
146.63K
--
-31.57K
--
-17.77M
Chi phí vốn
--
4.44K
--
3.47K
--
111.29K
--
2.26M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
11.50M
--
146.63K
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
4.44K
--
3.47K
--
111.29K
--
2.26M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
11.45M
--
146.63K
--
-31.57K
--
-17.77M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-45.26K
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
-4.44K
--
-3.47K
--
-111.29K
--
-2.26M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-11.45M
--
-146.63K
--
-13.69K
--
17.77M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
267.04%
170.62K
7655.99%
346.82K
-81.26%
7.51M
100.00%
0.00
--
-102.14K
--
-4.59K
--
40.05M
-135.03%
-652.63K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
1.86M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
953.10%
170.62K
--
346.82K
-103.71%
-1.48M
100.00%
0.00
--
-20.00K
--
0.00
--
39.97M
-155.74%
-1.04M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
1.86M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
0.00
--
0.00
--
8.99M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-82.14K
--
-4.59K
--
86.73K
--
385.79K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
267.04%
170.62K
7655.99%
346.82K
-81.26%
7.51M
100.00%
0.00
--
-102.14K
--
-4.59K
--
40.05M
-135.03%
-652.63K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
1.86M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
6.68%
98.37M
1.65%
94.80M
91.30%
98.04M
106.23%
93.94M
104.26%
92.21M
108.07%
93.26M
11.02%
51.25M
-15.75%
45.55M
-14.16%
45.15M
-17.73%
44.82M
92.64%
46.16M
--
54.07M
--
52.59M
--
54.48M
--
23.96M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
385.69%
8.36M
442.91%
3.58M
-107.72%
-3.24M
-28.02%
4.10M
326.77%
1.72M
-420.68%
-1.04M
3227.27%
42.01M
172.13%
5.70M
-72.61%
403.47K
117.27%
325.37K
-104.40%
-1.34M
--
-7.90M
--
1.47M
--
-1.88M
--
30.51M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
948.10%
3.61M
87.26%
-647.13K
-86.90%
-1.42M
4.51%
2.65M
85.17%
-425.20K
-94.59%
-5.08M
-905.00%
-760.53K
292.28%
2.54M
-1082.73%
-2.87M
-451.36%
-2.61M
109.21%
94.48K
--
646.61K
--
-242.38K
--
743.15K
--
-1.03M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
13.63%
106.74M
6.68%
98.37M
1.65%
94.80M
91.30%
98.04M
106.23%
93.94M
104.26%
92.21M
108.07%
93.26M
11.02%
51.25M
-15.75%
45.55M
-14.16%
45.15M
-17.73%
44.82M
--
46.16M
--
54.07M
--
52.59M
--
54.48M
Dòng tiền tự do
--
4.59M
--
3.88M
--
-9.33M
--
1.45M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-10.47M
--
1.72M
--
-2.61M
--
13.77M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký