Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-weth
/
Wetouch Technology Inc
WETH
0.825
USD
-0.031
-3.62%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
9.84M
Vốn hóa
2.55
P/E TTM
Wetouch Technology Inc
0.825
-0.031
-3.62%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
13.63%
106.74M
6.68%
98.37M
1.65%
94.80M
91.30%
98.04M
106.23%
93.94M
104.26%
92.21M
108.07%
93.26M
11.02%
51.25M
-15.75%
45.55M
-14.16%
45.15M
-17.73%
44.82M
--
46.16M
--
54.07M
--
52.59M
--
54.48M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
13.63%
106.74M
6.68%
98.37M
1.65%
94.80M
91.30%
98.04M
106.23%
93.94M
104.26%
92.21M
108.07%
93.26M
11.02%
51.25M
-15.75%
45.55M
-14.16%
45.15M
-17.73%
44.82M
--
46.16M
--
54.07M
--
52.59M
--
54.48M
Các khoản phải thu
-30.22%
9.76M
-22.66%
10.84M
-16.32%
11.03M
-20.49%
7.53M
-2.94%
13.99M
-8.74%
14.02M
-10.30%
13.18M
13.30%
9.47M
18.05%
14.41M
32.56%
15.36M
226.39%
14.70M
--
8.36M
--
12.21M
--
11.59M
--
4.50M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-30.14%
9.73M
-22.46%
10.83M
-16.42%
10.94M
-17.69%
7.46M
-2.45%
13.93M
-8.68%
13.96M
-10.43%
13.09M
13.35%
9.06M
25.91%
14.28M
31.92%
15.29M
224.50%
14.61M
--
7.99M
--
11.34M
--
11.59M
--
4.50M
-Các khoản phải thu khác
-50.23%
27.87K
-69.58%
17.65K
-89.91%
5.75K
34.73%
72.11K
-57.02%
55.99K
-21.54%
58.02K
-32.97%
56.99K
-6.00%
53.52K
-31.02%
130.26K
--
73.95K
--
85.02K
--
56.94K
--
188.83K
--
--
--
--
Hàng tồn kho
-8.10%
187.41K
5.23%
179.26K
7.64%
184.74K
-47.53%
222.10K
-49.67%
203.92K
-66.38%
170.36K
-34.99%
171.62K
73.20%
423.28K
-22.99%
405.18K
48.35%
506.68K
35.34%
263.99K
--
244.38K
--
526.13K
--
341.55K
--
195.06K
Chi phí trả trước
279.34%
3.28M
335.47%
3.78M
332.96%
3.97M
-3.34%
872.85K
1.74%
863.85K
4.84%
869.17K
4.73%
916.76K
-56.61%
903.02K
502.83%
849.06K
2832.99%
829.01K
5333.71%
875.32K
--
2.08M
--
140.85K
--
28.27K
--
16.11K
Tài sản ngắn hạn khác
-54.63%
56.00K
-57.83%
54.08K
-59.79%
54.43K
-14.38%
118.67K
-36.35%
123.43K
-61.07%
128.24K
-82.58%
135.38K
--
138.59K
--
193.93K
--
329.44K
--
777.02K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
9.99%
120.02M
5.43%
113.24M
2.20%
110.04M
71.72%
106.78M
77.69%
109.12M
72.74%
107.40M
75.26%
107.66M
9.39%
62.18M
-8.27%
61.41M
-3.69%
62.18M
3.78%
61.43M
--
56.85M
--
66.94M
--
64.55M
--
59.19M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
27.19%
13.13M
22.02%
12.67M
16.28%
12.75M
17.73%
12.86M
-2.59%
10.32M
-7.71%
10.39M
-7.77%
10.97M
-7.69%
10.92M
5469.76%
10.59M
24714.29%
11.25M
--
11.89M
--
11.83M
--
190.20K
--
45.35K
--
0.00
-Tài sản cố định
27.24%
13.16M
22.08%
12.70M
16.33%
12.78M
17.78%
12.88M
-2.50%
10.34M
-7.63%
10.40M
-7.69%
10.99M
-7.61%
10.94M
5404.18%
10.61M
24735.99%
11.26M
--
11.90M
--
11.84M
--
192.68K
--
45.35K
--
--
-Khấu hao lũy kế
52.24%
31.12K
50.93%
27.57K
49.78%
25.26K
62.35%
23.35K
76.14%
20.44K
85.71%
18.27K
117.11%
16.87K
181.04%
14.38K
368.47%
11.60K
--
9.84K
--
7.77K
--
5.12K
--
2.48K
--
0.00
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
Chi phí trả trước dài hạn
--
--
--
--
--
357.39K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
--
--
--
--
--
357.39K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
27.19%
13.13M
22.02%
12.67M
19.54%
13.11M
17.73%
12.86M
-2.59%
10.32M
-7.71%
10.39M
-7.77%
10.97M
-7.69%
10.92M
5469.76%
10.59M
24714.29%
11.25M
--
11.89M
--
11.83M
--
190.20K
--
45.35K
--
0.00
Tổng tài sản
11.48%
133.14M
6.89%
125.91M
3.81%
123.15M
63.66%
119.64M
65.87%
119.44M
60.41%
117.79M
61.79%
118.63M
6.45%
73.11M
7.25%
72.00M
13.67%
73.43M
23.88%
73.33M
--
68.68M
--
67.13M
--
64.60M
--
59.19M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-58.31%
773.93K
-73.43%
651.64K
-93.67%
88.70K
142.71%
431.74K
13.65%
1.86M
48.04%
2.45M
-10.95%
1.40M
-23.09%
177.88K
37.33%
1.63M
-21.11%
1.66M
8.16%
1.57M
--
231.29K
--
1.19M
--
2.10M
--
1.45M
Chi phí trích trước
-88.79%
263.99K
-87.49%
261.61K
-83.71%
346.18K
350.46%
3.56M
436.08%
2.36M
464.62%
2.09M
780.69%
2.12M
341.04%
790.56K
89.65%
439.45K
39.23%
370.46K
67.57%
241.26K
--
179.25K
--
231.72K
--
266.08K
--
143.97K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%
0.00
--
--
-77.55%
385.69K
2.74%
1.71M
-16.27%
1.62M
-37.29%
1.25M
-15.64%
1.72M
-18.10%
1.66M
--
1.94M
--
1.99M
--
2.04M
--
2.03M
--
--
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
-100.00%
0.00
--
--
-77.55%
385.69K
2.74%
1.71M
-16.27%
1.62M
-37.29%
1.25M
-15.64%
1.72M
-18.10%
1.66M
--
1.94M
--
1.99M
--
2.04M
--
2.03M
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
-47.68%
971.20K
-65.66%
842.13K
-79.97%
280.43K
142.71%
431.74K
13.65%
1.86M
48.04%
2.45M
-10.95%
1.40M
-23.09%
177.88K
37.33%
1.63M
-21.11%
1.66M
8.16%
1.57M
--
231.29K
--
1.19M
--
2.10M
--
1.45M
Tổng nợ ngắn hạn
-52.91%
3.45M
-61.84%
3.11M
-69.48%
2.24M
57.98%
6.34M
35.39%
7.33M
33.29%
8.16M
43.57%
7.33M
23.84%
4.01M
140.24%
5.42M
95.26%
6.12M
41.63%
5.11M
--
3.24M
--
2.26M
--
3.14M
--
3.61M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ dài hạn khác
-43.69%
214.68K
56.85%
332.80K
4.51%
370.55K
47.25%
378.37K
-65.12%
381.24K
-76.58%
212.17K
-63.38%
354.56K
-77.23%
256.96K
--
1.09M
--
905.98K
--
968.19K
--
1.13M
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-43.69%
214.68K
56.85%
332.80K
4.51%
370.55K
47.25%
378.37K
-65.12%
381.24K
-76.58%
212.17K
-63.38%
354.56K
-77.23%
256.96K
--
1.09M
--
905.98K
--
968.19K
--
1.13M
--
--
--
--
--
0.00
Tổng các khoản nợ
-52.46%
3.67M
-58.84%
3.45M
-66.07%
2.61M
57.34%
6.72M
18.52%
7.72M
19.13%
8.38M
26.52%
7.69M
-2.26%
4.27M
188.72%
6.51M
124.15%
7.03M
68.48%
6.08M
--
4.37M
--
2.26M
--
3.14M
--
3.61M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
20.65%
52.51M
20.99%
52.51M
20.99%
52.51M
1178.66%
43.52M
1740.00%
43.52M
1734.92%
43.40M
1734.92%
43.40M
43.90%
3.40M
-44.39%
2.37M
-44.39%
2.37M
-44.39%
2.37M
--
2.37M
--
4.25M
--
4.25M
--
4.25M
Lợi nhuận giữ lại
4.90%
82.59M
5.35%
79.93M
8.47%
77.23M
12.08%
76.67M
15.01%
78.73M
16.42%
75.87M
14.40%
71.20M
14.63%
68.41M
16.04%
68.46M
17.18%
65.17M
22.88%
62.24M
--
59.68M
--
59.00M
--
55.62M
--
50.65M
Vốn dự trữ
20.65%
52.50M
21.50%
52.50M
21.50%
52.50M
1191.12%
43.51M
1765.89%
43.51M
1751.81%
43.21M
1751.64%
43.21M
44.42%
3.37M
-44.76%
2.33M
-44.73%
2.33M
-44.72%
2.33M
--
2.33M
--
4.22M
--
4.22M
--
4.22M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
46.56%
-5.63M
-1.22%
-9.98M
-151.62%
-9.21M
-144.35%
-7.28M
-97.60%
-10.54M
-767.18%
-9.86M
-238.30%
-3.66M
-231.45%
-2.98M
-427.23%
-5.33M
-171.30%
-1.14M
288.62%
2.65M
--
2.27M
--
1.63M
--
1.60M
--
680.71K
Tổng vốn chủ sở hữu
15.89%
129.48M
11.93%
122.46M
8.65%
120.54M
64.05%
112.92M
70.58%
111.72M
64.78%
109.41M
64.97%
110.95M
7.04%
68.83M
0.95%
65.49M
8.03%
66.40M
20.98%
67.25M
--
64.31M
--
64.88M
--
61.46M
--
55.59M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký