tradingkey.logo

Wallbox NV

WBX
3.040USD
-0.005-0.16%
Đóng cửa 11/21, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
53.23MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Wallbox NV tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Wallbox NV.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024H1
FY2023Q4
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
--33.54M
--37.64M
-13.54%37.39M
--34.66M
35.10%91.89M
--43.25M
-0.82%75.75M
0.31%68.02M
--76.37M
--67.81M
--25.94M
Doanh thu
--33.54M
--37.64M
-13.54%37.39M
--34.66M
35.10%91.89M
--43.25M
-0.82%75.75M
0.31%68.02M
--76.37M
--67.81M
--25.94M
Chi phí doanh thu
--29.69M
--33.49M
-8.09%34.65M
--35.94M
28.52%74.17M
--37.70M
17.00%66.25M
20.55%57.71M
--56.62M
--47.87M
--19.37M
Chi phí hoạt động
--51.10M
--53.77M
91.52%60.59M
---77.00K
0.47%136.27M
--31.64M
-24.15%115.10M
3.31%135.63M
--151.74M
--131.28M
--56.63M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--8.83M
--10.20M
18.05%10.19M
--9.26M
48.77%18.42M
--8.63M
47.60%16.07M
54.77%12.38M
--10.89M
--8.00M
--2.96M
Chi phí hoạt động khác
--9.89M
--5.31M
137.74%9.12M
---53.69M
-34.48%4.03M
---24.17M
-157.52%-6.37M
-9.19%6.15M
--11.08M
--6.78M
--27.69M
Lợi nhuận hoạt động
---17.56M
---16.13M
-299.82%-23.20M
--34.73M
34.36%-44.37M
--11.61M
47.79%-39.35M
-6.52%-67.61M
---75.37M
---63.47M
---30.70M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--119.14K
--207.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--4.12M
--3.49M
32.71%6.48M
--5.62M
42.77%9.48M
--4.89M
171.62%8.49M
258.59%6.64M
--3.13M
--1.85M
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--6.81M
---3.88M
-305.29%-4.66M
--1.69M
-307.86%-2.30M
--2.27M
-90.62%398.00K
118.14%1.11M
--4.24M
---6.10M
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
--383.82K
---713.82K
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--1.47M
---2.80M
-15.32%2.76M
---6.72M
-477.00%-3.34M
--3.26M
-50.20%6.91M
-98.59%887.00K
--13.87M
--62.86M
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---7.26M
--5.20M
130.82%704.00K
--284.00K
----
--305.00K
-99.23%12.00K
----
--1.55M
----
----
Thu nhập trước thuế
---13.28M
---18.34M
-223.48%-30.87M
---43.03M
17.65%-59.50M
---9.54M
30.67%-40.52M
-678.52%-72.25M
---58.45M
---9.28M
----
Thuế thu nhập
--791.06K
---73.00K
-120.58%-268.00K
---359.00K
21.90%-1.27M
--1.30M
121.17%918.00K
-175.15%-1.62M
---4.34M
---589.13K
----
Doanh thu sau thuế
---14.07M
---18.27M
-182.18%-30.61M
---42.67M
17.55%-58.23M
---10.85M
23.41%-41.44M
-712.63%-70.63M
---54.11M
---8.69M
----
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---14.07M
---18.41M
-182.18%-30.61M
--42.67M
17.55%-58.23M
---10.85M
23.41%-41.44M
-712.63%-70.63M
---54.11M
---8.69M
----
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
---1.81M
---146.00K
----
--85.35M
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
---698.20K
----
----
----
---1.00K
----
---3.00K
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---13.37M
---18.41M
-182.18%-30.61M
--42.67M
17.55%-58.23M
---10.85M
23.42%-41.44M
-712.63%-70.63M
---54.11M
---8.69M
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---13.37M
---18.41M
-182.18%-30.61M
--42.67M
17.55%-58.23M
---10.85M
23.42%-41.44M
-712.63%-70.63M
---54.11M
---8.69M
----
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---2.28
----
----
----
23.57%-0.31
----
36.87%-0.21
-649.96%-0.40
---0.33
---0.05
----
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---2.28
----
----
----
23.57%-0.31
----
36.87%-0.21
-649.96%-0.40
---0.33
---0.05
----
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
----
----
----
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI