tradingkey.logo

Wallbox NV

WBX

4.890USD

+0.060+1.24%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.27BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--40.63M
-56.86%46.15M
-41.07%65.75M
19.83%106.97M
-12.24%111.58M
--89.27M
--127.14M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--35.58M
-80.19%20.04M
-43.40%59.75M
21.43%101.16M
-11.95%105.55M
--83.31M
--119.88M
-Đầu tư ngắn hạn
--5.05M
349.40%26.11M
-0.33%6.00M
-2.47%5.81M
-17.16%6.02M
--5.96M
--7.27M
Các khoản phải thu
----
-31.46%35.54M
-6.07%48.06M
-5.17%51.84M
-2.33%51.17M
--54.67M
--52.39M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
-32.40%29.24M
2.01%41.91M
8.70%43.26M
19.83%41.09M
--39.80M
--34.29M
-Khoản vay phải thu
----
----
----
28.57%18.00K
-97.97%27.00K
--14.00K
--1.33M
-Các khoản phải thu khác
----
-26.55%6.29M
-38.85%6.15M
-42.34%8.57M
-40.07%10.05M
--14.86M
--16.77M
Hàng tồn kho
----
-24.22%70.08M
-11.07%84.91M
-13.22%92.48M
75.28%95.48M
--106.57M
--54.47M
Chi phí trả trước
----
5.46%4.59M
-6.52%4.06M
43.75%4.36M
246.32%4.34M
--3.03M
--1.25M
Tài sản ngắn hạn khác
----
57.29%2.01M
23.60%1.92M
-21.86%1.28M
-45.48%1.56M
--1.63M
--2.85M
Tổng tài sản ngắn hạn
----
-38.36%158.37M
-22.50%204.70M
0.69%256.92M
10.92%264.12M
--255.17M
--238.11M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
----
-10.38%100.02M
31.19%106.75M
34.85%111.61M
25.06%81.37M
--82.77M
--65.06M
-Tài sản cố định
----
-0.05%126.58M
39.28%127.22M
41.74%126.64M
33.12%91.34M
--89.34M
--68.62M
-Khấu hao lũy kế
----
76.65%26.56M
105.32%20.47M
128.51%15.03M
180.65%9.97M
--6.58M
--3.55M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
-18.76%87.28M
31.38%110.44M
41.54%107.43M
65.57%84.06M
--75.90M
--50.77M
Nợ dài hạn
----
0.00%180.00K
--180.00K
--180.00K
----
--0.00
--70.00K
Tài sản dài hạn khác
----
-12.75%1.17M
--1.40M
18.36%1.34M
----
--1.13M
--769.84K
Tổng tài sản dài hạn
----
-14.08%194.70M
28.03%224.61M
35.85%226.62M
47.32%175.44M
--166.81M
--119.09M
Tổng tài sản
----
-26.98%353.07M
-2.33%429.31M
14.59%483.54M
23.06%439.56M
--421.98M
--357.20M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
6.17%585.00K
-18.45%4.70M
-22.18%551.00K
11.47%5.76M
--708.00K
--5.17M
Chi phí trích trước
----
-18.43%7.00M
21.55%5.27M
8.17%8.58M
-44.43%4.33M
--7.94M
--7.80M
Dự phòng ngắn hạn
----
34.08%2.35M
-7.22%1.62M
32.93%1.75M
228.45%1.75M
--1.32M
--531.28K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--132.64M
3.85%136.47M
13.29%130.61M
42.97%131.41M
110.67%115.29M
--91.91M
--54.72M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
-5.09%4.66M
74.83%4.86M
85.85%4.91M
26.20%2.78M
--2.64M
--2.20M
Nợ phải trả hoãn lại
----
-22.62%2.05M
-67.14%803.00K
245.76%2.65M
552.47%2.44M
--767.00K
--374.58K
Nợ ngắn hạn khác
----
-39.76%5.44M
-29.55%8.39M
67.94%9.03M
64.73%11.91M
--5.38M
--7.23M
Tổng nợ ngắn hạn
----
-7.87%175.75M
-2.46%176.66M
6.70%190.77M
22.18%181.12M
--178.79M
--148.24M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
----
-77.85%3.06M
452.29%14.96M
861.50%13.84M
428.27%2.71M
--1.44M
--512.62K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--66.76M
-17.56%66.66M
37.21%90.92M
82.29%80.86M
184.72%66.27M
--44.36M
--23.27M
-Nợ dài hạn
--66.76M
-17.56%66.66M
37.21%90.92M
82.29%80.86M
184.72%66.27M
--44.36M
--23.27M
Nợ phải trả hoãn lại
----
--2.64M
--2.68M
----
----
----
----
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
----
-58.75%5.71M
551.18%17.63M
861.50%13.84M
428.27%2.71M
--1.44M
--512.62K
Tổng nợ dài hạn
----
-22.15%107.52M
60.60%150.49M
92.23%138.11M
91.80%93.70M
--71.84M
--48.85M
Tổng các khoản nợ
----
-13.87%283.27M
19.04%327.14M
31.22%328.88M
39.44%274.82M
--250.64M
--197.09M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
----
10.22%586.36M
10.68%540.24M
25.46%531.97M
30.61%488.12M
--424.01M
--373.72M
Lợi nhuận giữ lại
----
-37.70%-534.34M
-34.55%-452.41M
-46.18%-388.05M
-48.07%-336.24M
---265.46M
---227.08M
Vốn dự trữ
----
10.28%531.11M
11.40%489.60M
27.33%481.62M
33.55%439.50M
--378.24M
--329.09M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
117.86%12.78M
23.15%9.74M
-44.63%5.87M
-38.52%7.91M
--10.60M
--12.86M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
-10200.00%-2.22M
--21.00K
--22.00K
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
----
-54.87%69.79M
-37.98%102.17M
-9.74%154.66M
2.89%164.74M
--171.35M
--160.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI