tradingkey.logo

Wallbox NV

WBX

4.890USD

+0.060+1.24%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.27BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
41.17%-29.66M
61.64%-33.93M
4.02%-50.42M
---88.45M
---52.53M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
17.55%-58.23M
23.41%-41.44M
-712.63%-70.63M
---54.11M
---8.69M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
48.77%18.42M
47.49%16.06M
54.77%12.38M
--10.89M
--8.00M
Các mục phi tiền mặt khác
18300.00%4.97M
-159.69%-2.72M
-99.64%27.00K
--4.55M
--7.42M
Thay đổi trong vốn lưu động
417.93%7.16M
103.10%1.20M
86.88%-2.25M
---38.90M
---17.17M
-Thay đổi các khoản phải thu
-51.89%880.00K
-27.31%874.00K
114.07%1.83M
--1.20M
---13.00M
-Thay đổi hàng tồn kho
-52.86%5.67M
124.85%11.53M
144.18%12.02M
---46.41M
---27.21M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
96.70%-546.00K
-312.68%-13.85M
-208.92%-16.57M
--6.51M
--15.21M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
127.48%333.00K
510.10%2.44M
-115.36%-1.21M
---594.73K
--7.89M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-50.57%829.00K
-46.93%208.00K
2764.53%1.68M
--391.94K
---62.94K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
41.17%-29.66M
61.64%-33.93M
4.02%-50.42M
---88.45M
---52.53M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-23.42%22.26M
-56.43%15.35M
-2.95%29.07M
--35.23M
--29.95M
Chi phí vốn
-23.42%22.26M
-56.11%15.46M
-2.95%29.07M
--35.23M
--29.95M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-49.31%6.26M
-100.58%-114.00K
-32.42%12.35M
--19.52M
--18.27M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-4.29%16.00M
-1.57%15.46M
43.17%16.71M
--15.71M
--11.68M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---3.40M
-2023.19%-9.98M
----
---470.00K
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
336.56%237.00K
-99.98%11.00K
--54.29K
--51.78M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
--499.00
---140.50K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
11.68%-25.66M
28.17%-25.09M
-238.54%-29.05M
---34.93M
--20.97M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-90.27%10.03M
-34.06%57.76M
257.50%103.12M
--87.59M
--28.85M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-81.81%8.34M
-28.89%32.82M
91.79%45.86M
--46.16M
--23.91M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-99.67%169.00K
-27.47%30.25M
1013.04%51.95M
--41.70M
--4.67M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-71.30%1.52M
-1908.10%-5.31M
1908.10%5.31M
---264.43K
--264.43K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-90.27%10.03M
-34.06%57.76M
257.50%103.12M
--87.59M
--28.85M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
21.43%101.16M
-11.95%105.55M
-26.84%83.31M
--119.88M
--113.87M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-286.15%-41.41M
87.98%-4.40M
270.15%22.25M
---36.57M
--6.01M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
376.80%3.88M
-303.45%-3.13M
-116.06%-1.40M
---777.05K
--8.72M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-43.40%59.75M
21.43%101.16M
-11.95%105.55M
--83.31M
--119.88M
Dòng tiền tự do
34.68%-51.92M
60.07%-49.39M
3.63%-79.49M
---123.68M
---82.48M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI