tradingkey.logo

Webtoon Entertainment Inc

WBTN

9.244USD

+0.014+0.15%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.20BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q1
Tổng doanh thu
-0.32%325.71M
--352.85M
--347.92M
--320.97M
5.31%326.74M
--310.26M
Doanh thu
-0.32%325.71M
--352.85M
--347.92M
--320.97M
5.31%326.74M
--310.26M
Chi phí doanh thu
3.97%254.10M
--270.58M
--256.53M
--237.91M
-0.01%244.38M
--244.41M
Chi phí hoạt động
12.73%352.34M
--380.55M
--356.00M
--400.07M
-5.29%312.56M
--330.02M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-6.62%8.44M
--12.12M
--10.00M
--8.91M
-4.63%9.04M
--9.47M
Lợi nhuận hoạt động
-287.72%-26.63M
---27.71M
---8.09M
---79.10M
171.79%14.19M
---19.76M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
314.01%5.11M
--6.03M
--6.51M
--2.04M
245.94%1.23M
--357.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-93.94%2.00K
--1.00K
--0.00
--11.00K
43.48%33.00K
--23.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
45.91%-569.00K
---53.00K
---138.00K
--120.00K
-100.76%-1.05M
---524.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
---69.74M
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
285.80%2.67M
---6.16M
--11.80M
--2.28M
-135.59%-1.44M
--4.04M
Thu nhập trước thuế
-250.55%-19.42M
---97.64M
--10.09M
---74.66M
181.06%12.90M
---15.91M
Thuế thu nhập
-61.80%2.55M
--4.93M
---9.90M
--1.91M
180.52%6.67M
--2.38M
Doanh thu sau thuế
-452.46%-21.97M
---102.56M
--19.99M
---76.57M
134.08%6.23M
---18.29M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-452.46%-21.97M
---102.56M
--19.99M
---76.57M
134.08%6.23M
---18.29M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
924.39%420.00K
---9.60M
--233.00K
--317.00K
105.61%41.00K
---731.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-455.91%-22.48M
---92.97M
--19.75M
---76.89M
136.08%6.32M
---17.50M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-455.91%-22.48M
---92.97M
--19.75M
---76.89M
136.08%6.32M
---17.50M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-448.95%-0.17
---0.72
--0.15
---0.70
136.08%0.05
---0.14
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-448.95%-0.17
---0.72
--0.15
---0.70
136.08%0.05
---0.14
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI