tradingkey.logo

Webtoon Entertainment Inc

WBTN
12.880USD
+0.360+2.88%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.68BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Webtoon Entertainment Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Webtoon Entertainment Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q1
Tổng doanh thu
8.66%378.04M
8.51%348.27M
-0.32%325.71M
--352.85M
--347.92M
--320.97M
5.31%326.74M
--310.26M
Doanh thu
8.66%378.04M
8.51%348.27M
-0.32%325.71M
--352.85M
--347.92M
--320.97M
5.31%326.74M
--310.26M
Chi phí doanh thu
15.10%295.27M
9.70%260.99M
3.97%254.10M
--270.58M
--256.53M
--237.91M
-0.01%244.38M
--244.41M
Chi phí hoạt động
10.37%392.92M
-10.76%357.03M
12.73%352.34M
--380.55M
--356.00M
--400.07M
-5.29%312.56M
--330.02M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-20.62%7.94M
-5.70%8.41M
-6.62%8.44M
--12.12M
--10.00M
--8.91M
-4.63%9.04M
--9.47M
Lợi nhuận hoạt động
-84.02%-14.88M
88.92%-8.76M
-287.72%-26.63M
---27.71M
---8.09M
---79.10M
171.79%14.19M
---19.76M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-28.78%4.64M
140.33%4.91M
314.01%5.11M
--6.03M
--6.51M
--2.04M
245.94%1.23M
--357.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--2.00K
-81.82%2.00K
-93.94%2.00K
--1.00K
--0.00
--11.00K
43.48%33.00K
--23.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
1338.41%1.71M
322.50%507.00K
45.91%-569.00K
---53.00K
---138.00K
--120.00K
-100.76%-1.05M
---524.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---4.32M
----
----
---69.74M
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-79.38%2.43M
-159.88%-1.37M
285.80%2.67M
---6.16M
--11.80M
--2.28M
-135.59%-1.44M
--4.04M
Thu nhập trước thuế
-203.34%-10.42M
93.68%-4.71M
-250.55%-19.42M
---97.64M
--10.09M
---74.66M
181.06%12.90M
---15.91M
Thuế thu nhập
106.32%626.00K
-143.63%-832.00K
-61.80%2.55M
--4.93M
---9.90M
--1.91M
180.52%6.67M
--2.38M
Doanh thu sau thuế
-155.29%-11.05M
94.93%-3.88M
-452.46%-21.97M
---102.56M
--19.99M
---76.57M
134.08%6.23M
---18.29M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-155.29%-11.05M
94.93%-3.88M
-452.46%-21.97M
---102.56M
--19.99M
---76.57M
134.08%6.23M
---18.29M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
156.22%597.00K
39.75%443.00K
924.39%420.00K
---9.60M
--233.00K
--317.00K
105.61%41.00K
---731.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-159.17%-11.69M
94.32%-4.36M
-455.91%-22.48M
---92.97M
--19.75M
---76.89M
136.08%6.32M
---17.50M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-159.17%-11.69M
94.32%-4.36M
-455.91%-22.48M
---92.97M
--19.75M
---76.89M
136.08%6.32M
---17.50M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-158.12%-0.09
95.21%-0.03
-448.95%-0.17
---0.72
--0.15
---0.70
136.08%0.05
---0.14
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-159.25%-0.09
95.21%-0.03
-448.95%-0.17
---0.72
--0.15
---0.70
136.08%0.05
---0.14
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI