Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-wbtn
/
Webtoon Entertainment Inc
WBTN
9.235
USD
+0.005
+0.05%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.20B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Webtoon Entertainment Inc
9.235
+0.005
+0.05%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
164.45%
578.28M
--
598.73M
--
610.36M
--
594.99M
--
218.67M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
151.58%
550.14M
--
572.40M
--
585.52M
--
572.30M
--
218.67M
-Đầu tư ngắn hạn
--
28.14M
--
26.33M
--
24.84M
--
22.68M
--
--
Các khoản phải thu
2.35%
173.71M
--
169.19M
--
200.92M
--
173.45M
--
169.72M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
144.60%
173.71M
--
169.19M
--
189.93M
--
173.45M
--
71.02M
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
10.99M
--
--
--
98.71M
Chi phí trả trước
--
59.17M
--
61.55M
--
70.12M
--
48.50M
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
-90.69%
9.09M
--
6.90M
--
--
--
9.46M
--
97.66M
Tổng tài sản ngắn hạn
68.76%
820.25M
--
836.37M
--
881.40M
--
826.39M
--
486.05M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-15.28%
30.80M
--
20.43M
--
25.75M
--
17.27M
--
36.36M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-11.47%
846.83M
--
846.19M
--
957.34M
--
935.66M
--
956.53M
Nợ dài hạn
--
30.75M
--
31.86M
--
35.69M
--
33.95M
--
--
Chi phí trả trước dài hạn
--
31.29M
--
29.22M
--
45.06M
--
35.97M
--
--
Tài sản dài hạn khác
-42.08%
56.20M
--
51.64M
--
63.23M
--
62.00M
--
97.03M
Tổng tài sản dài hạn
-11.05%
1.12B
--
1.10B
--
1.24B
--
1.20B
--
1.26B
Tổng tài sản
11.23%
1.94B
--
1.94B
--
2.13B
--
2.03B
--
1.74B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-77.41%
2.92M
--
2.23M
--
12.93M
--
11.65M
--
12.91M
Chi phí trích trước
30.48%
58.94M
--
62.21M
--
95.97M
--
87.57M
--
45.17M
Dự phòng ngắn hạn
218.43%
11.95M
--
11.13M
--
4.48M
--
3.85M
--
3.75M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
--
3.64M
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
3.64M
Nợ phải trả hoãn lại
-10.56%
85.70M
--
85.86M
--
107.51M
--
97.52M
--
95.81M
Nợ ngắn hạn khác
-10.59%
100.57M
--
99.22M
--
124.92M
--
113.02M
--
112.48M
Tổng nợ ngắn hạn
0.09%
312.25M
--
313.22M
--
353.95M
--
342.20M
--
311.95M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
2.91%
22.18M
--
22.03M
--
20.00M
--
19.96M
--
21.56M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
21.01%
19.80M
--
11.19M
--
11.21M
--
2.87M
--
16.37M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
21.01%
19.80M
--
11.19M
--
11.21M
--
2.87M
--
16.37M
Phúc lợi nhân viên
2.91%
22.18M
--
22.03M
--
20.00M
--
19.96M
--
21.56M
Nợ dài hạn khác
-17.32%
23.63M
--
24.19M
--
23.27M
--
21.61M
--
28.57M
Tổng nợ dài hạn
-32.40%
72.11M
--
65.65M
--
61.08M
--
76.14M
--
106.67M
Tổng các khoản nợ
-8.19%
384.36M
--
378.87M
--
415.03M
--
418.34M
--
418.63M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
26.79%
2.12B
--
2.10B
--
2.09B
--
2.05B
--
1.67B
Lợi nhuận giữ lại
-48.30%
-529.59M
--
-507.20M
--
-414.23M
--
-433.99M
--
-357.10M
Vốn dự trữ
26.79%
2.12B
--
2.10B
--
2.09B
--
2.05B
--
1.67B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-41.56%
-118.23M
--
-124.62M
--
-64.58M
--
-104.01M
--
-83.52M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-10.51%
85.00M
--
84.33M
--
96.00M
--
95.53M
--
94.99M
Tổng vốn chủ sở hữu
17.37%
1.55B
--
1.56B
--
1.71B
--
1.61B
--
1.32B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký