tradingkey.logo

Webtoon Entertainment Inc

WBTN
12.880USD
+0.360+2.88%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.68BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Webtoon Entertainment Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-2.18%597.04M
-0.23%593.64M
164.45%578.28M
--598.73M
--610.36M
--594.99M
--218.67M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-0.16%584.58M
1.61%581.55M
151.58%550.14M
--572.40M
--585.52M
--572.30M
--218.67M
-Đầu tư ngắn hạn
-49.84%12.46M
-46.66%12.10M
--28.14M
--26.33M
--24.84M
--22.68M
----
Các khoản phải thu
-11.66%177.49M
7.69%186.78M
2.35%173.71M
--169.19M
--200.92M
--173.45M
--169.72M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-6.55%177.49M
7.69%186.78M
144.60%173.71M
--169.19M
--189.93M
--173.45M
--71.02M
-Các khoản phải thu khác
358.96%50.45M
--8.42M
----
----
--10.99M
----
--98.71M
Chi phí trả trước
-17.67%57.73M
50.88%73.17M
--59.17M
--61.55M
--70.12M
--48.50M
----
Tài sản ngắn hạn khác
--10.15M
-11.04%8.42M
-90.69%9.09M
--6.90M
----
--9.46M
--97.66M
Tổng tài sản ngắn hạn
-4.42%842.41M
4.31%862.02M
68.76%820.25M
--836.37M
--881.40M
--826.39M
--486.05M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
34.34%34.59M
82.78%31.56M
-15.28%30.80M
--20.43M
--25.75M
--17.27M
--36.36M
-Tài sản cố định
--43.61M
----
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
--9.01M
----
----
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-11.61%846.20M
-7.91%861.68M
-11.47%846.83M
--846.19M
--957.34M
--935.66M
--956.53M
Nợ dài hạn
-10.80%31.84M
-3.03%32.93M
--30.75M
--31.86M
--35.69M
--33.95M
----
Chi phí trả trước dài hạn
-29.07%31.96M
-13.73%31.03M
--31.29M
--29.22M
--45.06M
--35.97M
----
Tài sản dài hạn khác
1.51%64.18M
-1.56%61.04M
-42.08%56.20M
--51.64M
--63.23M
--62.00M
--97.03M
Tổng tài sản dài hạn
-8.75%1.14B
-4.58%1.15B
-11.05%1.12B
--1.10B
--1.24B
--1.20B
--1.26B
Tổng tài sản
-6.96%1.98B
-0.96%2.01B
11.23%1.94B
--1.94B
--2.13B
--2.03B
--1.74B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-82.56%2.25M
-78.16%2.54M
-77.41%2.92M
--2.23M
--12.93M
--11.65M
--12.91M
Chi phí trích trước
-25.47%71.52M
-23.82%66.71M
30.48%58.94M
--62.21M
--95.97M
--87.57M
--45.17M
Dự phòng ngắn hạn
198.57%13.37M
245.66%13.29M
218.43%11.95M
--11.13M
--4.48M
--3.85M
--3.75M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
--0.00
----
--0.00
--3.64M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
--0.00
--3.64M
Nợ phải trả hoãn lại
-17.94%88.22M
6.32%103.69M
-10.56%85.70M
--85.86M
--107.51M
--97.52M
--95.81M
Nợ ngắn hạn khác
-16.88%103.84M
5.76%119.53M
-10.59%100.57M
--99.22M
--124.92M
--113.02M
--112.48M
Tổng nợ ngắn hạn
-5.56%334.26M
-0.69%339.85M
0.09%312.25M
--313.22M
--353.95M
--342.20M
--311.95M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
13.04%22.61M
18.53%23.66M
2.91%22.18M
--22.03M
--20.00M
--19.96M
--21.56M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
49.32%16.73M
552.75%18.73M
21.01%19.80M
--11.19M
--11.21M
--2.87M
--16.37M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
49.32%16.73M
552.75%18.73M
21.01%19.80M
--11.19M
--11.21M
--2.87M
--16.37M
Phúc lợi nhân viên
13.04%22.61M
18.53%23.66M
2.91%22.18M
--22.03M
--20.00M
--19.96M
--21.56M
Nợ dài hạn khác
11.79%26.01M
16.69%25.22M
-17.32%23.63M
--24.19M
--23.27M
--21.61M
--28.57M
Tổng nợ dài hạn
12.43%68.67M
-5.50%71.95M
-32.40%72.11M
--65.65M
--61.08M
--76.14M
--106.67M
Tổng các khoản nợ
-2.91%402.94M
-1.56%411.80M
-8.19%384.36M
--378.87M
--415.03M
--418.34M
--418.63M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.82%2.13B
3.38%2.12B
26.79%2.12B
--2.10B
--2.09B
--2.05B
--1.67B
Lợi nhuận giữ lại
-31.70%-545.56M
-23.03%-533.91M
-48.30%-529.59M
---507.20M
---414.23M
---433.99M
---357.10M
Vốn dự trữ
1.82%2.13B
3.38%2.12B
26.79%2.12B
--2.10B
--2.09B
--2.05B
--1.67B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-52.14%-98.25M
24.91%-78.10M
-41.56%-118.23M
---124.62M
---64.58M
---104.01M
---83.52M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-9.15%87.21M
-8.69%87.23M
-10.51%85.00M
--84.33M
--96.00M
--95.53M
--94.99M
Tổng vốn chủ sở hữu
-7.94%1.57B
-0.80%1.60B
17.37%1.55B
--1.56B
--1.71B
--1.61B
--1.32B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI