tradingkey.logo

Webtoon Entertainment Inc

WBTN

21.100USD

+0.100+0.48%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.76BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
489.95%5.70M
-178.19%-18.65M
---8.66M
--4.14M
---1.46M
199.10%23.86M
---24.07M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
94.93%-3.88M
-452.46%-21.97M
---102.56M
--19.99M
---76.57M
134.08%6.23M
---18.29M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-5.70%8.41M
-6.62%8.44M
--81.86M
--10.00M
--8.91M
-4.63%9.04M
--9.47M
Thuế hoãn lại
40.11%-3.86M
-12.94%-1.14M
---837.00K
---16.24M
---6.45M
-246.88%-1.01M
--689.00K
Các mục phi tiền mặt khác
167.92%2.85M
231.14%2.56M
--7.82M
--5.40M
---4.20M
-81.54%774.00K
--4.19M
Thay đổi trong vốn lưu động
-118.46%-3.70M
-684.39%-22.57M
---11.06M
---23.92M
--20.03M
117.38%3.86M
---22.22M
-Thay đổi các khoản phải thu
76.81%-3.84M
106.40%750.00K
--1.64M
--2.56M
---16.55M
-28.56%-11.72M
---9.11M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
43.24%-7.29M
60.06%-2.25M
--12.85M
---27.85M
---12.85M
45.64%-5.63M
---10.36M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
51.11%11.79M
-108.09%-1.69M
---26.48M
--18.28M
--7.80M
274.43%20.85M
---11.95M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
489.95%5.70M
-178.19%-18.65M
---8.66M
--4.14M
---1.46M
199.10%23.86M
---24.07M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
58.75%3.63M
-5.19%2.90M
---2.34M
--3.64M
--2.29M
-69.50%3.06M
--10.04M
Chi phí vốn
65.22%3.78M
-2.68%2.98M
--4.16M
--3.64M
--2.29M
-69.50%3.06M
--10.04M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
679.23%1.61M
-2.75%459.00K
---5.40M
--634.00K
--207.00K
-94.24%472.00K
--8.19M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-3.03%2.02M
-5.64%2.44M
--3.07M
--3.01M
--2.08M
40.15%2.59M
--1.85M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-7300.00%-148.00K
100.00%0.00
--46.00K
---1.00K
---2.00K
-618.84%-358.00K
--69.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-27.37%16.40M
78.02%-5.37M
---8.58M
---329.00K
--22.58M
-20.57%-24.45M
---20.28M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
412.39%1.12M
388.24%249.00K
--152.00K
--49.00K
--218.00K
-84.26%51.00K
--324.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-33.01%13.74M
71.14%-8.03M
---6.05M
---3.92M
--20.51M
7.04%-27.82M
---29.92M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-99.96%147.00K
109.57%82.00K
--199.00K
--17.61M
--336.91M
88.77%-857.00K
---7.63M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%0.00
100.00%0.00
--27.00K
--8.00K
---3.63M
99.77%-15.00K
---6.63M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
--0.00
--0.00
--342.95M
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
---82.00K
--82.00K
--172.00K
--574.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
109.51%229.00K
100.00%0.00
--0.00
--17.03M
---2.41M
15.88%-842.00K
---1.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-99.96%147.00K
109.57%82.00K
--199.00K
--17.61M
--336.91M
88.77%-857.00K
---7.63M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
151.58%550.14M
147.00%572.40M
--585.52M
--572.30M
--218.67M
-17.15%231.75M
--279.71M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-91.12%31.41M
-70.29%-22.27M
---13.11M
--13.21M
--353.63M
78.59%-13.07M
---61.07M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
608.95%11.82M
152.46%4.33M
--1.39M
---4.63M
---2.32M
-1572.01%-8.26M
--561.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
1.61%581.55M
151.58%550.14M
--572.40M
--585.52M
--572.30M
0.01%218.67M
--218.64M
Dòng tiền tự do
151.33%1.92M
-204.03%-21.63M
---12.81M
--502.00K
---3.75M
160.96%20.79M
---34.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI