tradingkey.logo

Waldencast PLC

WALD

2.570USD

-0.010-0.39%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
287.91MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
--65.44M
--76.28M
--22.54M
--45.71M
--53.35M
--58.51M
--57.86M
--36.34M
Doanh thu
--65.44M
--76.28M
--22.54M
--45.71M
--53.35M
--58.51M
--57.86M
--36.34M
Chi phí doanh thu
----
--40.50M
--18.08M
--14.62M
--16.13M
--16.23M
--20.18M
--10.22M
Chi phí hoạt động
----
--84.33M
--33.06M
--48.04M
--55.54M
--53.83M
--47.32M
--31.32M
Chi phí R&D
----
--1.73M
--520.00K
--1.61M
--1.96M
--2.50M
--1.45M
--1.08M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--15.00M
--12.02M
--3.74M
--3.63M
--3.55M
--3.56M
--3.48M
--3.46M
Chi phí hoạt động khác
----
----
---3.63M
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
----
---8.05M
---10.52M
---2.34M
---2.18M
--4.68M
--10.55M
--5.03M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--6.82M
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
--3.06M
--3.06M
--3.04M
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---1.12M
--13.00K
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---2.32M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
--1.02M
---8.00K
--57.00K
---106.00K
---119.00K
---26.00K
Thu nhập trước thuế
----
---11.31M
---12.37M
---5.17M
---5.18M
--1.52M
--14.22M
--677.00K
Thuế thu nhập
--1.40M
--893.00K
--175.00K
---79.00K
--9.19M
--164.00K
--1.86M
--86.00K
Doanh thu sau thuế
----
---12.20M
---12.55M
---5.09M
---14.37M
--1.35M
--12.36M
--591.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
----
---12.20M
---12.55M
---5.09M
---14.37M
--1.35M
--12.36M
--591.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
----
---12.20M
---12.55M
---5.09M
---14.37M
--1.35M
--12.36M
--591.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
----
---12.20M
---12.55M
---5.09M
---14.37M
--1.35M
--12.36M
--591.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
----
---0.14
---1.57
---0.06
---0.17
--0.02
--0.14
--0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
----
---0.14
---1.57
---0.06
---0.17
--0.02
--0.14
--0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI