Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-wald
/
Waldencast PLC
WALD
2.570
USD
-0.010
-0.39%
Đóng cửa 07/10, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.580
USD
+2.580
Sau giờ giao dịch 07/11, 20:00 (ET)
287.91M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Waldencast PLC
2.570
-0.010
-0.39%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
--
65.44M
--
76.28M
--
22.54M
--
45.71M
--
53.35M
--
58.51M
--
57.86M
--
36.34M
Doanh thu
--
65.44M
--
76.28M
--
22.54M
--
45.71M
--
53.35M
--
58.51M
--
57.86M
--
36.34M
Chi phí doanh thu
--
--
--
40.50M
--
18.08M
--
14.62M
--
16.13M
--
16.23M
--
20.18M
--
10.22M
Chi phí hoạt động
--
--
--
84.33M
--
33.06M
--
48.04M
--
55.54M
--
53.83M
--
47.32M
--
31.32M
Chi phí R&D
--
--
--
1.73M
--
520.00K
--
1.61M
--
1.96M
--
2.50M
--
1.45M
--
1.08M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
15.00M
--
12.02M
--
3.74M
--
3.63M
--
3.55M
--
3.56M
--
3.48M
--
3.46M
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
-3.63M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
--
--
--
-8.05M
--
-10.52M
--
-2.34M
--
-2.18M
--
4.68M
--
10.55M
--
5.03M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
6.82M
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
3.06M
--
3.06M
--
3.04M
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
-1.12M
--
13.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-2.32M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
1.02M
--
-8.00K
--
57.00K
--
-106.00K
--
-119.00K
--
-26.00K
Thu nhập trước thuế
--
--
--
-11.31M
--
-12.37M
--
-5.17M
--
-5.18M
--
1.52M
--
14.22M
--
677.00K
Thuế thu nhập
--
1.40M
--
893.00K
--
175.00K
--
-79.00K
--
9.19M
--
164.00K
--
1.86M
--
86.00K
Doanh thu sau thuế
--
--
--
-12.20M
--
-12.55M
--
-5.09M
--
-14.37M
--
1.35M
--
12.36M
--
591.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
--
--
-12.20M
--
-12.55M
--
-5.09M
--
-14.37M
--
1.35M
--
12.36M
--
591.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
--
--
--
-12.20M
--
-12.55M
--
-5.09M
--
-14.37M
--
1.35M
--
12.36M
--
591.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
--
--
--
-12.20M
--
-12.55M
--
-5.09M
--
-14.37M
--
1.35M
--
12.36M
--
591.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
--
--
--
-0.14
--
-1.57
--
-0.06
--
-0.17
--
0.02
--
0.14
--
0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
--
--
--
-0.14
--
-1.57
--
-0.06
--
-0.17
--
0.02
--
0.14
--
0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký