Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-wald
/
Waldencast PLC
WALD
2.570
USD
-0.010
-0.39%
Đóng cửa 07/10, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.580
USD
+2.580
Sau giờ giao dịch 07/11, 20:00 (ET)
287.91M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Waldencast PLC
2.570
-0.010
-0.39%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-29.81%
14.80M
4.19%
19.69M
142.60%
21.09M
180.33%
18.90M
-32.05%
8.69M
--
6.74M
--
13.44M
--
12.79M
--
24.43M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-29.81%
14.80M
4.19%
19.69M
142.60%
21.09M
180.33%
18.90M
-32.05%
8.69M
--
6.74M
--
13.44M
--
12.79M
--
24.43M
Các khoản phải thu
17.14%
26.28M
20.82%
29.67M
14.77%
22.43M
-68.38%
24.56M
4.30%
19.54M
--
77.67M
--
59.03M
--
18.74M
--
53.80M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
19.47%
25.48M
22.36%
29.21M
10.75%
21.33M
-69.27%
23.87M
2.78%
19.26M
--
77.67M
--
59.03M
--
18.74M
--
53.80M
-Các khoản phải thu khác
-28.07%
792.00K
-32.56%
464.00K
286.32%
1.10M
--
688.00K
--
285.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Hàng tồn kho
-4.63%
53.10M
-25.14%
50.70M
2.39%
55.68M
145.48%
67.72M
151.65%
54.38M
--
27.59M
--
24.22M
--
21.61M
--
11.51M
Chi phí trả trước
42.37%
7.51M
53.53%
5.22M
-15.88%
5.28M
-57.93%
3.40M
26.34%
6.27M
--
8.09M
--
7.26M
--
4.96M
--
9.79M
Tài sản ngắn hạn khác
-32.29%
1.93M
-38.41%
1.94M
32.43%
2.85M
207.91%
3.15M
131.32%
2.15M
--
1.02M
--
1.06M
--
929.00K
--
1.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
-3.45%
103.62M
-8.93%
107.22M
17.89%
107.33M
-2.78%
117.73M
54.21%
91.04M
--
121.10M
--
105.01M
--
59.04M
--
100.54M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-10.56%
15.67M
-25.00%
16.48M
-29.10%
17.52M
481.63%
21.97M
1962.77%
24.71M
--
3.78M
--
3.89M
--
1.20M
--
2.72M
-Tài sản cố định
5.25%
24.87M
--
24.23M
-14.53%
23.63M
--
--
1373.35%
27.64M
--
5.22M
--
4.98M
--
1.88M
--
3.38M
-Khấu hao lũy kế
50.63%
9.20M
--
7.75M
108.50%
6.11M
--
--
331.86%
2.93M
--
1.45M
--
1.09M
--
678.00K
--
665.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-6.70%
856.03M
-6.03%
889.30M
-5.78%
917.48M
705.01%
946.35M
684.91%
973.78M
--
117.56M
--
120.83M
--
124.06M
--
127.01M
Tài sản dài hạn khác
42.37%
541.00K
-16.60%
643.00K
-28.97%
380.00K
-39.48%
771.00K
85.76%
535.00K
--
1.27M
--
1.43M
--
288.00K
--
10.77M
Tổng tài sản dài hạn
-6.75%
872.24M
-6.47%
906.42M
-6.37%
935.38M
690.39%
969.09M
695.73%
999.03M
--
122.61M
--
126.15M
--
125.55M
--
140.50M
Tổng tài sản
-6.41%
975.86M
-6.73%
1.01B
-4.35%
1.04B
345.94%
1.09B
490.55%
1.09B
--
243.71M
--
231.16M
--
184.59M
--
241.04M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-57.20%
3.85M
-60.22%
8.42M
-31.12%
9.00M
2440.70%
21.16M
526.68%
13.06M
--
833.00K
--
1.24M
--
2.08M
--
8.71M
Chi phí trích trước
6.73%
15.71M
--
15.67M
9.56%
14.72M
--
--
26.77%
13.44M
--
13.58M
--
10.55M
--
10.60M
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
245.63%
29.48M
-52.84%
26.24M
-57.56%
8.53M
146.14%
55.64M
30.13%
20.09M
--
22.60M
--
16.15M
--
15.44M
--
14.88M
Nợ ngắn hạn khác
-57.20%
3.85M
-60.22%
8.42M
-31.12%
9.00M
2440.70%
21.16M
526.68%
13.06M
--
833.00K
--
1.24M
--
2.08M
--
8.71M
Tổng nợ ngắn hạn
22.61%
76.89M
-34.93%
72.83M
-13.50%
62.71M
102.25%
111.93M
77.69%
72.50M
--
55.34M
--
43.56M
--
40.80M
--
32.93M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-10.15%
149.86M
-7.24%
159.46M
-5.82%
166.79M
70.61%
171.91M
71.25%
177.11M
--
100.76M
--
102.28M
--
103.42M
--
103.88M
-Nợ dài hạn
-9.34%
137.14M
-6.36%
145.29M
-5.00%
151.26M
53.99%
155.16M
53.96%
159.23M
--
100.76M
--
102.28M
--
103.42M
--
103.88M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-18.07%
12.72M
-15.40%
14.17M
-13.15%
15.53M
--
16.75M
--
17.88M
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Các khoản nợ phát sinh
-82.47%
5.02M
-53.61%
7.97M
56.45%
28.65M
--
17.19M
--
18.31M
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Nợ dài hạn khác
101.92%
105.00K
--
105.00K
--
52.00K
--
--
-100.00%
0.00
--
619.00K
--
636.00K
--
571.00K
--
553.00K
Tổng nợ dài hạn
-19.79%
169.03M
-12.57%
180.38M
-3.19%
210.72M
102.41%
206.32M
108.21%
217.67M
--
101.93M
--
103.46M
--
104.54M
--
104.43M
Tổng các khoản nợ
-10.06%
245.92M
-20.44%
253.21M
-5.77%
273.44M
102.35%
318.25M
99.64%
290.18M
--
157.27M
--
147.02M
--
145.35M
--
137.36M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
9.15%
951.27M
5.16%
875.53M
9.48%
871.54M
699.68%
832.57M
664.60%
796.05M
--
104.11M
--
104.11M
--
104.11M
--
104.11M
Lợi nhuận giữ lại
-17.20%
-289.20M
-18.23%
-256.84M
-57.39%
-246.76M
-1126.40%
-217.23M
-141.76%
-156.78M
--
-17.71M
--
-19.89M
--
-64.85M
--
-428.00K
Vốn dự trữ
9.15%
951.26M
5.16%
875.52M
9.48%
871.53M
731.62%
832.56M
695.14%
796.04M
--
100.11M
--
100.11M
--
100.11M
--
100.11M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
266.23%
251.00K
-38.46%
-90.00K
-420.69%
-151.00K
-271.05%
-65.00K
-16.00%
-29.00K
--
38.00K
--
-82.00K
--
-25.00K
--
-1.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-53.25%
67.62M
-7.48%
141.83M
-9.97%
144.65M
--
153.29M
--
160.66M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-5.11%
729.94M
-1.06%
760.43M
-3.83%
769.27M
789.16%
768.57M
1938.53%
799.90M
--
86.44M
--
84.14M
--
39.24M
--
103.68M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký