Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-wald
/
Waldencast PLC
WALD
2.570
USD
-0.010
-0.39%
Đóng cửa 07/10, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.580
USD
+2.580
Sau giờ giao dịch 07/11, 20:00 (ET)
287.91M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Waldencast PLC
2.570
-0.010
-0.39%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-398.43%
-10.64M
-72.98%
1.88M
--
-11.66M
--
4.66M
--
3.56M
--
6.96M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-82.36%
2.18M
-961.93%
-5.09M
--
-33.88M
--
1.35M
--
12.36M
--
591.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
7.39%
3.74M
5.09%
3.63M
--
3.40M
--
3.56M
--
3.48M
--
3.46M
Thuế hoãn lại
--
--
--
--
--
7.21M
--
2.17M
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
14.42%
365.00K
-87.58%
315.00K
--
2.83M
--
321.00K
--
319.00K
--
2.54M
Thay đổi trong vốn lưu động
-190.77%
-16.92M
695.01%
3.03M
--
8.78M
--
-2.75M
--
-5.82M
--
381.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-59.02%
-18.64M
269.65%
4.34M
--
9.17M
--
52.00K
--
-11.72M
--
-2.56M
-Thay đổi hàng tồn kho
-466.74%
-3.36M
-268.88%
-4.88M
--
-8.48M
--
-1.34M
--
917.00K
--
2.89M
-Thay đổi chi phí trả trước
52.07%
-821.00K
136.68%
679.00K
--
2.79M
--
-321.00K
--
-1.71M
--
-1.85M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-49.04%
186.00K
99.45%
-2.00K
--
-152.00K
--
764.00K
--
365.00K
--
-365.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
21.77%
2.61M
-235.99%
-1.13M
--
2.26M
--
-2.73M
--
2.14M
--
828.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-398.43%
-10.64M
-72.98%
1.88M
--
-11.66M
--
4.66M
--
3.56M
--
6.96M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
40.44%
632.00K
30.71%
549.00K
--
-325.00K
--
742.00K
--
450.00K
--
420.00K
Chi phí vốn
40.44%
632.00K
30.71%
549.00K
--
349.00K
--
742.00K
--
450.00K
--
420.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
76.34%
492.00K
87.72%
428.00K
--
-674.00K
--
591.00K
--
279.00K
--
228.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-18.13%
140.00K
-36.98%
121.00K
--
349.00K
--
151.00K
--
171.00K
--
192.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
0.00
--
-2.50M
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-40.44%
-632.00K
-30.71%
-549.00K
--
325.00K
--
-3.24M
--
-450.00K
--
-420.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
173.88%
4.57M
-105.23%
-688.00K
--
-275.00K
--
-1.52M
--
-6.19M
--
13.15M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
200.72%
5.31M
-103.55%
-688.00K
--
-275.00K
--
-275.00K
--
-5.28M
--
19.37M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
18.64%
-742.00K
100.00%
0.00
--
0.00
--
-1.25M
--
-912.00K
--
-6.22M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
173.88%
4.57M
-105.23%
-688.00K
--
-275.00K
--
-1.52M
--
-6.19M
--
13.15M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-50.15%
14.09M
56.84%
13.44M
--
25.08M
--
25.19M
--
28.27M
--
8.57M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-117.93%
-6.70M
-96.72%
645.00K
--
-11.64M
--
-110.00K
--
-3.07M
--
19.69M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--
--
--
--
--
-32.00K
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-70.66%
7.39M
-50.15%
14.09M
--
13.44M
--
25.08M
--
25.19M
--
28.27M
Dòng tiền tự do
-461.85%
-11.27M
-79.63%
1.33M
--
-12.01M
--
3.92M
--
3.11M
--
6.54M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký