tradingkey.logo

Ventyx Biosciences Inc

VTYX

2.745USD

+0.115+4.37%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
195.34MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Chi phí hoạt động
-27.94%30.10M
-35.61%32.42M
-33.13%38.55M
-37.51%35.71M
-1.84%41.77M
30.53%50.35M
83.49%57.65M
180.15%57.15M
87.07%42.55M
116.37%38.57M
145.72%31.42M
--20.40M
--22.75M
1137.92%17.83M
472.13%12.79M
--1.44M
--2.23M
Chi phí R&D
-32.15%22.90M
-40.93%24.82M
-38.19%30.63M
-42.74%27.80M
-4.77%33.75M
39.21%42.02M
94.56%49.55M
230.88%48.56M
103.56%35.44M
118.35%30.18M
141.52%25.47M
--14.68M
--17.41M
957.69%13.82M
429.90%10.54M
--1.31M
--1.99M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
408.57%356.00K
-21.84%315.00K
836.36%309.00K
91.18%65.00K
125.81%70.00K
776.09%403.00K
3.13%33.00K
41.67%34.00K
47.62%31.00K
187.50%46.00K
255.56%32.00K
--24.00K
--21.00K
--16.00K
--9.00K
--0.00
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
27.94%-30.10M
35.61%-32.42M
33.13%-38.55M
37.51%-35.71M
1.84%-41.77M
-30.53%-50.35M
-83.49%-57.65M
-180.15%-57.15M
-87.07%-42.55M
-116.37%-38.57M
-145.72%-31.42M
---20.40M
---22.75M
-1137.92%-17.83M
-472.13%-12.79M
---1.44M
---2.23M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-17.38%2.67M
-15.60%3.06M
-14.80%3.35M
-2.98%3.78M
-10.91%3.23M
-22.45%3.62M
--3.93M
--3.90M
--3.62M
--4.67M
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--153.00K
--94.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
--0.00
---300.00K
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---15.11M
---4.83M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
--0.00
--0.00
--800.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
98.92%-9.00K
139.29%11.00K
-487.50%-47.00K
-320.00%-21.00K
-83000.00%-831.00K
97.87%-28.00K
-100.84%-8.00K
-101.32%-5.00K
-106.67%-1.00K
-2362.07%-1.31M
7269.23%958.00K
--380.00K
--15.00K
--58.00K
1400.00%13.00K
--0.00
---1.00K
Thu nhập trước thuế
28.86%-27.44M
37.22%-29.35M
34.76%-35.25M
40.00%-31.95M
0.92%-38.57M
-32.77%-46.75M
-77.36%-54.03M
-166.02%-53.25M
-71.26%-38.93M
-98.19%-35.21M
-138.47%-30.46M
---20.02M
---22.73M
-6.38%-17.77M
-78.53%-12.77M
---16.70M
---7.16M
Doanh thu sau thuế
28.86%-27.44M
37.22%-29.35M
34.76%-35.25M
40.00%-31.95M
0.92%-38.57M
-32.77%-46.75M
-77.36%-54.03M
-166.02%-53.25M
-71.26%-38.93M
-98.19%-35.21M
-138.47%-30.46M
---20.02M
---22.73M
-6.38%-17.77M
-78.53%-12.77M
---16.70M
---7.16M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
28.86%-27.44M
37.22%-29.35M
34.76%-35.25M
40.00%-31.95M
0.92%-38.57M
-32.77%-46.75M
-77.36%-54.03M
-166.02%-53.25M
-71.26%-38.93M
-98.19%-35.21M
-138.47%-30.46M
---20.02M
---22.73M
-6.38%-17.77M
-78.53%-12.77M
---16.70M
---7.16M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
28.86%-27.44M
37.22%-29.35M
34.76%-35.25M
40.00%-31.95M
0.92%-38.57M
-32.77%-46.75M
-77.36%-54.03M
-166.02%-53.25M
-71.26%-38.93M
-98.19%-35.21M
-138.47%-30.46M
---20.02M
---22.73M
-6.38%-17.77M
-78.53%-12.77M
---16.70M
---7.16M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
28.86%-27.44M
37.22%-29.35M
34.76%-35.25M
40.00%-31.95M
0.92%-38.57M
-32.77%-46.75M
-77.36%-54.03M
-166.02%-53.25M
-71.26%-38.93M
-98.19%-35.21M
-138.47%-30.46M
---20.02M
---22.73M
-6.38%-17.77M
-78.53%-12.77M
---16.70M
---7.16M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
38.16%-0.39
47.63%-0.41
45.64%-0.50
50.20%-0.45
7.64%-0.62
-27.57%-0.79
-55.63%-0.92
-131.00%-0.91
-50.30%-0.68
-75.98%-0.62
-125.84%-0.59
---0.39
---0.45
-3.26%-0.35
-78.53%-0.26
---0.34
---0.15
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
38.16%-0.39
47.63%-0.41
45.64%-0.50
50.20%-0.45
7.64%-0.62
-27.57%-0.79
-55.63%-0.92
-131.00%-0.91
-50.30%-0.68
-75.98%-0.62
-125.84%-0.59
---0.39
---0.45
-3.26%-0.35
-78.53%-0.26
---0.34
---0.15
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI