Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-vtyx
/
Ventyx Biosciences Inc
VTYX
2.720
USD
+0.090
+3.42%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.720
USD
+2.720
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
193.56M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Ventyx Biosciences Inc
2.720
+0.090
+3.42%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-24.38%
228.81M
-13.84%
217.32M
-8.64%
274.82M
-27.93%
239.44M
-19.72%
302.58M
-20.67%
252.22M
-27.06%
300.82M
32.66%
332.25M
48.19%
376.92M
22.96%
317.94M
190.54%
412.42M
143.66%
250.45M
--
254.35M
--
258.58M
--
141.95M
--
102.79M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-80.21%
28.08M
-47.15%
27.26M
9.11%
61.77M
-20.87%
40.92M
122.87%
141.90M
-20.43%
51.58M
-78.50%
56.61M
14.06%
51.72M
52.72%
63.67M
-8.44%
64.82M
281.63%
263.27M
-55.89%
45.34M
--
41.69M
--
70.79M
--
68.99M
--
102.79M
-Đầu tư ngắn hạn
24.92%
200.73M
-5.27%
190.06M
-12.76%
213.06M
-29.24%
198.51M
-48.70%
160.68M
-20.73%
200.64M
63.73%
244.21M
36.77%
280.54M
47.30%
313.25M
34.79%
253.12M
104.41%
149.15M
--
205.11M
--
212.66M
--
187.78M
--
72.97M
--
--
Chi phí trả trước
-19.95%
13.75M
1.47%
12.30M
100.51%
14.58M
21.07%
17.49M
69.47%
17.18M
-4.88%
12.13M
21.89%
7.27M
729.93%
14.45M
220.86%
10.14M
186.84%
12.75M
60.97%
5.97M
-22.28%
1.74M
--
3.16M
--
4.44M
--
3.71M
--
2.24M
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-24.14%
242.56M
-13.13%
229.63M
-6.06%
289.41M
-25.89%
256.93M
-17.39%
319.76M
-20.06%
264.35M
-26.36%
308.09M
37.47%
346.70M
50.31%
387.05M
25.73%
330.69M
187.24%
418.39M
140.12%
252.19M
--
257.50M
--
263.02M
--
145.66M
--
105.03M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-11.63%
9.94M
-16.20%
10.28M
-15.25%
10.62M
457.35%
10.92M
455.98%
11.24M
531.22%
12.27M
531.97%
12.53M
-2.97%
1.96M
27.41%
2.02M
665.35%
1.94M
805.48%
1.98M
2705.56%
2.02M
--
1.59M
--
254.00K
--
219.00K
--
72.00K
-Tài sản cố định
-9.85%
10.41M
-14.18%
10.75M
-13.12%
11.03M
431.16%
11.27M
437.12%
11.55M
514.52%
12.53M
--
12.70M
--
2.12M
31.98%
2.15M
633.45%
2.04M
--
--
--
--
--
1.63M
--
278.00K
--
231.00K
--
77.00K
-Khấu hao lũy kế
55.56%
476.00K
81.47%
470.00K
146.71%
412.00K
112.42%
342.00K
139.06%
306.00K
172.63%
259.00K
--
167.00K
--
161.00K
204.76%
128.00K
295.83%
95.00K
--
--
--
--
--
42.00K
--
24.00K
--
12.00K
--
5.00K
Tài sản dài hạn khác
-8.36%
987.00K
-3.99%
1.03M
-0.56%
1.07M
955.88%
1.08M
1021.88%
1.08M
1021.88%
1.08M
1395.83%
1.08M
41.67%
102.00K
60.00%
96.00K
60.00%
96.00K
-97.46%
72.00K
-91.18%
72.00K
--
60.00K
--
60.00K
--
2.83M
--
816.00K
Tổng tài sản dài hạn
-11.34%
10.92M
251.65%
46.94M
-14.09%
11.69M
2434.53%
52.26M
481.63%
12.32M
-67.21%
13.35M
562.24%
13.61M
-79.36%
2.06M
-89.64%
2.12M
43.04%
40.71M
-32.62%
2.06M
1025.23%
9.99M
--
20.45M
--
28.46M
--
3.05M
--
888.00K
Tổng tài sản
-23.67%
253.48M
-0.41%
276.56M
-6.40%
301.10M
-11.35%
309.19M
-14.67%
332.08M
-25.23%
277.69M
-23.49%
321.70M
33.02%
348.76M
40.01%
389.17M
27.42%
371.40M
182.73%
420.44M
147.54%
262.19M
--
277.95M
--
291.48M
--
148.71M
--
105.92M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
12.18%
8.98M
-44.58%
8.59M
-45.06%
9.01M
-31.98%
10.55M
-16.06%
8.01M
63.00%
15.51M
-1.76%
16.39M
35.07%
15.51M
-8.29%
9.54M
24.82%
9.51M
121.10%
16.68M
101.77%
11.48M
--
10.40M
--
7.62M
--
7.55M
--
5.69M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
-14.72%
12.39M
-42.62%
12.78M
-53.06%
12.30M
-9.63%
18.10M
-12.00%
14.53M
36.10%
22.27M
-26.51%
26.21M
13.35%
20.03M
-7.17%
16.52M
33.18%
16.36M
201.98%
35.66M
119.17%
17.67M
--
17.79M
--
12.28M
--
11.81M
--
8.06M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-10.38%
9.45M
-15.32%
9.74M
-15.42%
10.03M
1016.49%
10.29M
918.15%
10.55M
903.93%
11.51M
847.48%
11.85M
-32.16%
922.00K
-0.29%
1.04M
--
1.15M
--
1.25M
--
1.36M
--
1.04M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-10.38%
9.45M
-15.32%
9.74M
-15.42%
10.03M
1016.49%
10.29M
918.15%
10.55M
903.93%
11.51M
847.48%
11.85M
-32.16%
922.00K
-0.29%
1.04M
--
1.15M
--
1.25M
--
1.36M
--
1.04M
--
--
--
--
--
--
Các khoản nợ phát sinh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng nợ dài hạn
-10.38%
9.45M
-15.32%
9.74M
-15.42%
10.03M
1016.49%
10.29M
918.15%
10.55M
903.93%
11.51M
847.48%
11.85M
-32.16%
922.00K
-0.29%
1.04M
--
1.15M
--
1.25M
--
1.36M
--
1.04M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng các khoản nợ
-12.90%
21.85M
-33.32%
22.52M
-41.34%
22.33M
35.51%
28.40M
42.91%
25.08M
92.92%
33.77M
3.11%
38.06M
10.10%
20.96M
-6.79%
17.55M
42.51%
17.50M
212.58%
36.91M
136.02%
19.03M
--
18.83M
--
12.28M
--
11.81M
--
8.06M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
6.32%
813.23M
21.87%
808.20M
22.28%
802.86M
19.14%
770.75M
20.01%
764.88M
14.09%
663.16M
14.02%
656.58M
59.74%
646.92M
59.09%
637.34M
46.39%
581.24M
4546.62%
575.86M
3451.00%
404.99M
--
400.61M
--
397.06M
--
12.39M
--
11.40M
Lợi nhuận giữ lại
-27.09%
-581.75M
-32.23%
-554.31M
-40.95%
-524.96M
-53.80%
-489.71M
-72.64%
-457.76M
-85.30%
-419.19M
-94.98%
-372.43M
-98.32%
-318.41M
-88.68%
-265.16M
-92.04%
-226.22M
-90.95%
-191.01M
-84.00%
-160.55M
--
-140.53M
--
-117.80M
--
-100.03M
--
-87.26M
Vốn dự trữ
6.32%
813.22M
21.87%
808.19M
22.28%
802.85M
19.14%
770.75M
20.01%
764.87M
14.09%
663.15M
14.02%
656.58M
59.74%
646.92M
59.09%
637.33M
46.39%
581.24M
4546.57%
575.85M
3450.96%
404.99M
--
400.61M
--
397.05M
--
12.39M
--
11.40M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
227.27%
154.00K
414.00%
157.00K
272.19%
873.00K
65.07%
-248.00K
78.43%
-121.00K
95.55%
-50.00K
61.36%
-507.00K
45.00%
-710.00K
41.44%
-561.00K
-1836.21%
-1.12M
-7817.65%
-1.31M
-10658.33%
-1.29M
--
-958.00K
--
-58.00K
--
17.00K
--
-12.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-24.55%
231.63M
4.15%
254.04M
-1.72%
278.77M
-14.34%
280.80M
-17.39%
307.00M
-31.07%
243.92M
-26.05%
283.64M
34.82%
327.81M
43.41%
371.62M
26.75%
353.89M
180.16%
383.53M
148.49%
243.15M
--
259.12M
--
279.20M
--
136.90M
--
97.85M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký