tradingkey.logo

Ventyx Biosciences Inc

VTYX
8.770USD
-0.490-5.29%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
625.63MVốn hóa
LỗP/E TTM

Ventyx Biosciences Inc

8.770
-0.490-5.29%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Ventyx Biosciences Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Ventyx Biosciences Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
218 / 501
Xếp hạng tổng thể
389 / 4682
Ngành
Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
13.714
Giá mục tiêu
+56.38%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Ventyx Biosciences Inc

Điểm mạnhRủi ro
Ventyx Biosciences, Inc. is a clinical-stage biopharmaceutical company. The Company is focused on developing a pipeline of small molecule product candidates to address a range of inflammatory diseases with unmet need. The Company’s pipeline includes VTX002 (S1P1R Modulator), VTX958 (TYK2 Inhibitor), and VTX2735 and VTX3232 (NLRP3 Inhibitor Portfolio). VTX002 is a sphingosine 1 phosphate receptor (S1P1R) modulator in Phase II development for patients with moderately to severely active ulcerative colitis (UC). VTX958 is an oral, selective clinical-stage inhibitor of tyrosine kinase type 2 (TYK2), an intracellular signaling kinase in the Janus kinase (JAK) family that regulates chronic inflammation in immune-mediated diseases. Its third product candidate, VTX2735, is a peripheral-targeted NOD-like receptor protein 3 (NLRP3) inflammasome inhibitor. In addition to VTX2735, it is also developing VTX3232, its lead CNS-penetrant NLRP3 inhibitor in Phase 1 development.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 0.00 USD.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là -3.85, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 48.88M, giảm 51.18% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Steven Cohen
Nhà đầu tư ngôi sao Steven Cohen nắm giữ 5.90M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.71.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.92.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của Ventyx Biosciences Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.63, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.98. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -3.85, thấp hơn -87.48% so với mức đỉnh gần đây là -0.48 và cao hơn -486.33% so với mức đáy gần đây là -22.58.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.63
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 218/501
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 8.04. Mức giá mục tiêu trung bình của Ventyx Biosciences Inc là 12.00, với mức cao là 21.00 và mức thấp là 2.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
13.714
Giá mục tiêu
+56.38%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

521
Tổng
6
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Ventyx Biosciences Inc
VTYX
9
CRISPR Therapeutics AG
CRSP
30
argenx SE
ARGX
25
Intellia Therapeutics Inc
NTLA
25
IQVIA Holdings Inc
IQV
25
Ionis Pharmaceuticals Inc
IONS
25
1
2
3
...
104

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.58, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.80. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 8.52 và ngưỡng hỗ trợ ở 3.66, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.10
Thay đổi giá
1.48

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(1)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.476
Mua
RSI(14)
74.263
Mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
81.637
Quá mua
ATR(14)
1.142
Biến động cao
CCI(14)
77.203
Trung lập
Williams %R
11.987
Quá mua
TRIX(12,20)
4.734
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
8.670
Mua
MA10
8.149
Mua
MA20
6.223
Mua
MA50
4.207
Mua
MA100
3.425
Mua
MA200
2.483
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 5.11. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 68.54%, tương ứng mức giảm 10.55% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Steven Cohen, nắm giữ tổng cộng 5.90M cổ phần, chiếm 8.27% tổng số cổ phần, với mức tăng 228.04% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Point72 Asset Management, L.P.
Star Investors
5.90M
+39.21%
Affinity Asset Advisors LLC
4.54M
+11.81%
New Science Ventures, LLC
4.03M
-43.23%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
3.16M
-9.99%
Tang Capital Management, LLC
3.10M
--
Marshall Wace LLP
2.40M
--
Mohan (Raju)
2.30M
--
Vestal Point Capital, LP
2.00M
--
Citadel Advisors LLC
1.77M
+26.71%
Millennium Management LLC
1.41M
+521.16%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.49. Giá trị beta của công ty là 0.99. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.24
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+73.20%
Biến động 240 ngày
+120.74%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+70.98%
120 ngày
+70.98%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-11.97%
120 ngày
-13.39%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.38
120 ngày
+3.22
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+73.20%
3 năm
+98.21%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+5.56
3 năm
-0.24
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+3.43
3 năm
+0.72
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+120.74%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.78%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+978.29%
240 ngày
+978.29%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+219.96%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+159.80%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.86%
120 ngày
+1.82%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-70.91%
60 ngày
-37.18%
120 ngày
-38.45%

Đối tác

Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế
Ventyx Biosciences Inc
Ventyx Biosciences Inc
VTYX
4.96 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alkermes Plc
Alkermes Plc
ALKS
8.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Insmed Inc
Insmed Inc
INSM
8.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
BioCryst Pharmaceuticals Inc
BioCryst Pharmaceuticals Inc
BCRX
8.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
MDGL
8.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Dynavax Technologies Corp
Dynavax Technologies Corp
DVAX
8.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI