tradingkey.logo

Vitesse Energy Inc

VTS
19.245USD
+0.045+0.23%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
781.64MVốn hóa
36.34P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Vitesse Energy Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Vitesse Energy Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
15.72%67.44M
22.76%81.75M
8.13%66.17M
-19.30%55.93M
5.86%58.28M
29.10%66.60M
5.58%61.19M
-8.07%69.30M
-34.57%55.05M
--51.59M
--57.96M
24.20%75.38M
71.83%84.15M
--60.70M
--48.97M
Doanh thu
15.72%67.44M
22.76%81.75M
8.13%66.17M
-19.30%55.93M
5.86%58.28M
29.10%66.60M
5.58%61.19M
-8.07%69.30M
-34.57%55.05M
--51.59M
--57.96M
24.20%75.38M
71.83%84.15M
--60.70M
--48.97M
Chi phí doanh thu
40.71%58.91M
40.39%60.38M
12.29%46.19M
1.05%43.39M
22.59%41.87M
30.41%43.01M
25.38%41.13M
13.54%42.94M
-7.92%34.15M
--32.98M
--32.81M
21.44%37.82M
22.96%37.09M
--31.14M
--30.16M
Chi phí hoạt động
36.58%67.33M
74.95%87.10M
26.35%60.79M
8.92%53.83M
26.03%49.30M
28.07%49.78M
-32.84%48.11M
77.44%49.42M
58.17%39.12M
--38.87M
--71.64M
-19.54%27.85M
-24.42%24.73M
--34.61M
--32.72M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
37.33%34.22M
36.58%34.58M
12.82%26.56M
4.00%26.53M
31.05%24.92M
35.03%25.32M
27.46%23.55M
46.44%25.51M
11.53%19.01M
--18.75M
--18.47M
13.35%17.42M
14.10%17.05M
--15.37M
--14.94M
Chi phí hoạt động khác
----
--16.90M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-98.80%108.00K
-131.78%-5.34M
-58.87%5.38M
-89.45%2.10M
-43.65%8.98M
32.23%16.81M
195.61%13.08M
-58.17%19.88M
-73.18%15.94M
--12.72M
---13.68M
82.24%47.53M
265.58%59.42M
--26.08M
--16.25M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-12.53%2.38M
-1.78%2.54M
31.87%2.91M
36.09%2.47M
133.45%2.72M
131.84%2.58M
86.54%2.20M
38.97%1.81M
-4.66%1.17M
--1.11M
--1.18M
89.28%1.31M
60.50%1.22M
--690.00K
--762.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-122.44%-3.58M
2533.14%37.18M
94.17%-855.00K
-159.04%-10.11M
201.78%15.94M
-55.65%1.41M
-319.50%-14.66M
-0.25%17.12M
-174.88%-15.66M
--3.18M
--6.68M
4888.37%17.16M
482.65%20.91M
--344.00K
---5.46M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
192.49%4.29M
605.60%5.23M
-1.85%847.00K
1217.41%3.86M
206.55%1.47M
-162.84%-1.03M
16.62%863.00K
2830.00%293.00K
-45933.33%-1.38M
--1.65M
--740.00K
233.33%10.00K
0.00%3.00K
--3.00K
--3.00K
Thu nhập trước thuế
-106.61%-1.56M
136.41%34.53M
184.57%2.47M
-118.66%-6.62M
1146.07%23.66M
-11.11%14.61M
60.81%-2.92M
-44.04%35.48M
-102.86%-2.26M
--16.43M
---7.44M
146.30%63.40M
688.81%79.11M
--25.74M
--10.03M
Thuế thu nhập
-104.08%-254.00K
168.38%9.87M
72.50%-201.00K
-109.60%-1.49M
881.41%6.22M
-46.01%3.68M
-101.81%-731.00K
--15.56M
---796.00K
--6.81M
--40.37M
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-107.52%-1.31M
125.65%24.66M
222.05%2.67M
-125.73%-5.13M
1289.77%17.44M
13.60%10.93M
95.43%-2.19M
-68.58%19.92M
-101.85%-1.47M
--9.62M
---47.81M
146.30%63.40M
688.81%79.11M
--25.74M
--10.03M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-107.52%-1.31M
125.65%24.66M
222.05%2.67M
-125.73%-5.13M
1289.77%17.44M
13.60%10.93M
95.43%-2.19M
-68.58%19.92M
-101.85%-1.47M
--9.62M
---47.81M
146.30%63.40M
688.81%79.11M
--25.74M
--10.03M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-107.52%-1.31M
122.21%24.28M
222.05%2.67M
-125.73%-5.13M
1289.77%17.44M
13.60%10.93M
95.60%-2.19M
-68.58%19.92M
-101.85%-1.47M
--9.62M
---49.65M
146.30%63.40M
688.81%79.11M
--25.74M
--10.03M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-107.52%-1.31M
122.21%24.28M
222.05%2.67M
-125.73%-5.13M
1289.77%17.44M
13.60%10.93M
95.60%-2.19M
-68.58%19.92M
-101.85%-1.47M
--9.62M
---49.65M
146.30%63.40M
688.81%79.11M
--25.74M
--10.03M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-105.78%-0.03
70.73%0.62
208.40%0.08
-125.00%-0.17
1273.23%0.58
12.14%0.36
95.55%-0.07
-63.20%0.68
-101.66%-0.05
--0.32
---1.67
91.36%1.85
688.80%2.97
--0.97
--0.38
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-106.34%-0.03
81.91%0.60
202.18%0.08
-125.00%-0.17
1169.69%0.53
13.77%0.33
95.55%-0.07
-63.20%0.68
-101.66%-0.05
--0.29
---1.67
91.36%1.85
688.80%2.97
--0.97
--0.38
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
7.14%0.56
7.14%0.56
12.50%0.56
5.00%0.53
5.00%0.53
5.00%0.53
--0.50
--0.50
--0.50
--0.50
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI