tradingkey.logo

Vitesse Energy Inc

VTS

23.480USD

+0.340+1.47%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
953.89MVốn hóa
36.81P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
8.13%66.17M
-19.30%55.93M
5.86%58.28M
29.10%66.60M
5.58%61.19M
-8.07%69.30M
-34.57%55.05M
--51.59M
--57.96M
24.20%75.38M
71.83%84.15M
--60.70M
--48.97M
Doanh thu
8.13%66.17M
-19.30%55.93M
5.86%58.28M
29.10%66.60M
5.58%61.19M
-8.07%69.30M
-34.57%55.05M
--51.59M
--57.96M
24.20%75.38M
71.83%84.15M
--60.70M
--48.97M
Chi phí doanh thu
12.29%46.19M
1.05%43.39M
22.59%41.87M
30.41%43.01M
25.38%41.13M
13.54%42.94M
-7.92%34.15M
--32.98M
--32.81M
21.44%37.82M
22.96%37.09M
--31.14M
--30.16M
Chi phí hoạt động
26.35%60.79M
8.92%53.83M
26.03%49.30M
28.07%49.78M
-32.84%48.11M
77.44%49.42M
58.17%39.12M
--38.87M
--71.64M
-19.54%27.85M
-24.42%24.73M
--34.61M
--32.72M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
12.82%26.56M
4.00%26.53M
31.05%24.92M
35.03%25.32M
27.46%23.55M
46.44%25.51M
11.53%19.01M
--18.75M
--18.47M
13.35%17.42M
14.10%17.05M
--15.37M
--14.94M
Lợi nhuận hoạt động
-58.87%5.38M
-89.45%2.10M
-43.65%8.98M
32.23%16.81M
195.61%13.08M
-58.17%19.88M
-73.18%15.94M
--12.72M
---13.68M
82.24%47.53M
265.58%59.42M
--26.08M
--16.25M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
31.87%2.91M
36.09%2.47M
133.45%2.72M
131.84%2.58M
86.54%2.20M
38.97%1.81M
-4.66%1.17M
--1.11M
--1.18M
89.28%1.31M
60.50%1.22M
--690.00K
--762.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
94.17%-855.00K
-159.04%-10.11M
201.78%15.94M
-55.65%1.41M
-319.50%-14.66M
-0.25%17.12M
-174.88%-15.66M
--3.18M
--6.68M
4888.37%17.16M
482.65%20.91M
--344.00K
---5.46M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-1.85%847.00K
1217.41%3.86M
206.55%1.47M
-162.84%-1.03M
16.62%863.00K
2830.00%293.00K
-45933.33%-1.38M
--1.65M
--740.00K
233.33%10.00K
0.00%3.00K
--3.00K
--3.00K
Thu nhập trước thuế
184.57%2.47M
-118.66%-6.62M
1146.07%23.66M
-11.11%14.61M
60.81%-2.92M
-44.04%35.48M
-102.86%-2.26M
--16.43M
---7.44M
146.30%63.40M
688.81%79.11M
--25.74M
--10.03M
Thuế thu nhập
72.50%-201.00K
-109.60%-1.49M
881.41%6.22M
-46.01%3.68M
-101.81%-731.00K
--15.56M
---796.00K
--6.81M
--40.37M
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
222.05%2.67M
-125.73%-5.13M
1289.77%17.44M
13.60%10.93M
95.43%-2.19M
-68.58%19.92M
-101.85%-1.47M
--9.62M
---47.81M
146.30%63.40M
688.81%79.11M
--25.74M
--10.03M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
222.05%2.67M
-125.73%-5.13M
1289.77%17.44M
13.60%10.93M
95.43%-2.19M
-68.58%19.92M
-101.85%-1.47M
--9.62M
---47.81M
146.30%63.40M
688.81%79.11M
--25.74M
--10.03M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
222.05%2.67M
-125.73%-5.13M
1289.77%17.44M
13.60%10.93M
95.60%-2.19M
-68.58%19.92M
-101.85%-1.47M
--9.62M
---49.65M
146.30%63.40M
688.81%79.11M
--25.74M
--10.03M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
222.05%2.67M
-125.73%-5.13M
1289.77%17.44M
13.60%10.93M
95.60%-2.19M
-68.58%19.92M
-101.85%-1.47M
--9.62M
---49.65M
146.30%63.40M
688.81%79.11M
--25.74M
--10.03M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
208.40%0.08
-125.00%-0.17
1273.23%0.58
12.14%0.36
95.55%-0.07
-63.20%0.68
-101.66%-0.05
--0.32
---1.67
91.36%1.85
688.80%2.97
--0.97
--0.38
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
207.50%0.08
-125.00%-0.17
1169.69%0.53
13.77%0.33
95.55%-0.07
-63.20%0.68
-101.66%-0.05
--0.29
---1.67
91.36%1.85
688.80%2.97
--0.97
--0.38
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
12.50%0.56
5.00%0.53
5.00%0.53
5.00%0.53
--0.50
--0.50
--0.50
--0.50
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI