Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-vts
/
Vitesse Energy Inc
VTS
24.000
USD
-0.410
-1.68%
Đóng cửa 09/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
24.300
USD
+24.300
Sau giờ giao dịch 09/18, 20:00 (ET)
974.82M
Vốn hóa
24.82
P/E TTM
Vitesse Energy Inc
24.000
-0.410
-1.68%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1521.49%
1.96M
226.43%
4.50M
437.50%
2.97M
38.81%
2.42M
-96.40%
121.00K
-59.20%
1.38M
-94.48%
552.00K
-78.39%
1.75M
91.67%
3.36M
--
3.38M
257.27%
10.01M
--
8.09M
--
1.75M
--
2.80M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1521.49%
1.96M
226.43%
4.50M
437.50%
2.97M
38.81%
2.42M
-96.40%
121.00K
-59.20%
1.38M
-94.48%
552.00K
-78.39%
1.75M
91.67%
3.36M
--
3.38M
257.27%
10.01M
--
8.09M
--
1.75M
--
2.80M
Các khoản phải thu
1.36%
46.95M
37.17%
56.63M
-11.41%
39.79M
-4.82%
36.36M
75.45%
46.32M
35.83%
41.29M
8.51%
44.91M
-14.62%
38.20M
-48.42%
26.40M
--
30.40M
29.52%
41.39M
--
44.74M
--
51.18M
--
31.96M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
1.36%
46.95M
37.17%
56.63M
-11.41%
39.79M
-4.82%
36.36M
75.45%
46.32M
35.83%
41.29M
8.51%
44.91M
-14.62%
38.20M
-48.42%
26.40M
--
30.40M
29.52%
41.39M
--
44.74M
--
51.18M
--
31.96M
Chi phí trả trước
102.72%
4.85M
110.15%
6.46M
51.85%
4.31M
113.48%
3.31M
-7.46%
2.39M
-24.21%
3.07M
237.81%
2.84M
1039.71%
1.55M
1034.65%
2.59M
--
4.06M
468.24%
841.00K
--
136.00K
--
228.00K
--
148.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
38.77%
67.98M
53.53%
70.45M
-12.74%
50.91M
30.84%
54.29M
23.06%
48.99M
7.04%
45.88M
7.35%
58.35M
-21.65%
41.49M
-25.13%
39.80M
--
42.87M
49.24%
54.35M
--
52.96M
--
53.16M
--
36.42M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
20.91%
873.89M
155.09%
1.79B
7.38%
756.56M
4.58%
729.25M
9.91%
722.79M
9.30%
701.97M
16.82%
704.53M
17.48%
697.30M
11.15%
657.60M
--
642.24M
4.57%
603.09M
--
593.55M
--
591.63M
--
576.72M
-Tài sản cố định
21.27%
1.50B
100.16%
2.38B
12.97%
1.32B
11.49%
1.27B
14.65%
1.24B
13.98%
1.19B
18.51%
1.17B
19.10%
1.14B
15.24%
1.08B
--
1.04B
10.67%
986.07M
--
953.85M
--
934.98M
--
891.01M
-Khấu hao lũy kế
21.80%
624.24M
21.04%
589.95M
21.45%
563.59M
22.46%
537.26M
22.07%
512.53M
21.46%
487.39M
21.17%
464.04M
21.76%
438.71M
22.28%
419.87M
--
401.28M
21.85%
382.97M
--
360.30M
--
343.35M
--
314.29M
Tài sản dài hạn khác
15.84%
7.39M
-48312.28%
-887.59M
58.27%
3.14M
228.67%
6.06M
214.65%
6.38M
-18.97%
1.84M
5.25%
1.98M
-17.56%
1.84M
-16.03%
2.03M
--
2.27M
90.79%
1.89M
--
2.24M
--
2.41M
--
988.00K
Tổng tài sản dài hạn
21.12%
883.53M
28.55%
904.79M
7.40%
759.98M
5.36%
736.95M
10.20%
729.44M
8.78%
703.85M
16.74%
707.62M
17.40%
699.47M
11.42%
661.91M
--
647.07M
4.92%
606.13M
--
595.79M
--
594.04M
--
577.71M
Tổng tài sản
22.23%
951.50M
30.08%
975.24M
5.86%
810.89M
6.79%
791.24M
10.93%
778.43M
8.67%
749.73M
15.97%
765.97M
14.22%
740.97M
8.42%
701.71M
--
689.93M
7.55%
660.48M
--
648.74M
--
647.21M
--
614.13M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
793.33%
268.00K
-4640.68%
-5.36M
--
--
--
0.00
-47.37%
30.00K
1.72%
118.00K
10.87%
204.00K
-100.00%
0.00
-81.19%
57.00K
--
116.00K
-42.14%
184.00K
--
299.00K
--
303.00K
--
318.00K
Chi phí trích trước
9.46%
47.06M
115.96%
65.10M
102.15%
65.71M
7.61%
56.66M
42.87%
43.00M
73.57%
30.14M
25.76%
32.51M
119.55%
52.66M
24.48%
30.09M
--
17.37M
38.85%
25.85M
--
23.98M
--
24.18M
--
18.62M
Nợ ngắn hạn khác
793.33%
268.00K
-4640.68%
-5.36M
--
--
--
0.00
-47.37%
30.00K
1.72%
118.00K
10.87%
204.00K
-100.00%
0.00
-81.19%
57.00K
--
116.00K
-42.14%
184.00K
--
299.00K
--
303.00K
--
318.00K
Tổng nợ ngắn hạn
21.30%
71.77M
84.44%
96.61M
66.10%
100.33M
-12.84%
72.70M
36.40%
59.17M
85.72%
52.38M
64.68%
60.40M
76.28%
83.42M
-42.19%
43.38M
--
28.20M
13.91%
36.68M
--
47.32M
--
75.03M
--
32.20M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
51.95%
13.19M
51.67%
12.91M
15.55%
9.65M
15.79%
8.84M
15.79%
8.68M
15.79%
8.52M
22.42%
8.35M
20.22%
7.63M
19.39%
7.49M
--
7.35M
11.27%
6.82M
--
6.35M
--
6.28M
--
6.13M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-7.83%
106.00M
19.39%
117.00M
44.44%
117.00M
87.50%
105.00M
180.49%
115.00M
117.78%
98.00M
68.75%
81.00M
-15.15%
56.00M
-51.19%
41.00M
--
45.00M
-29.41%
48.00M
--
66.00M
--
84.00M
--
68.00M
-Nợ dài hạn
-7.83%
106.00M
19.39%
117.00M
44.44%
117.00M
87.50%
105.00M
180.49%
115.00M
117.78%
98.00M
68.75%
81.00M
-15.15%
56.00M
-51.19%
41.00M
--
45.00M
-29.41%
48.00M
--
66.00M
--
84.00M
--
68.00M
Các khoản nợ phát sinh
--
565.00K
273.53%
254.00K
--
94.00K
--
--
--
--
--
68.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
447.00K
--
9.00M
--
0.00
Nợ dài hạn khác
8.32%
20.17M
66.30%
21.14M
52.80%
21.14M
66.36%
19.77M
77.87%
18.62M
45.09%
12.71M
102.73%
13.83M
-46.57%
11.88M
-73.53%
10.47M
--
8.76M
-53.60%
6.82M
--
22.24M
--
39.55M
--
14.71M
Tổng nợ dài hạn
3.54%
207.86M
20.79%
210.93M
32.09%
210.23M
70.32%
198.15M
99.59%
200.76M
77.09%
174.63M
190.32%
159.16M
31.18%
116.34M
-24.12%
100.58M
--
98.61M
-33.71%
54.82M
--
88.69M
--
132.55M
--
82.70M
Tổng các khoản nợ
7.58%
279.63M
35.47%
307.55M
41.44%
310.56M
35.59%
270.86M
80.55%
259.92M
79.01%
227.01M
139.96%
219.56M
46.87%
199.76M
-30.65%
143.96M
--
126.82M
-20.37%
91.50M
--
136.01M
--
207.59M
--
114.91M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
22.27%
649.67M
22.63%
670.15M
-11.01%
505.46M
-11.48%
515.78M
-11.11%
531.34M
-10.82%
546.48M
-0.18%
567.98M
13.65%
582.70M
35.98%
597.78M
--
612.76M
13.97%
568.98M
--
512.73M
--
439.62M
--
499.22M
Lợi nhuận giữ lại
272.99%
22.20M
89.66%
-2.46M
76.25%
-5.13M
111.11%
4.61M
67.94%
-12.83M
52.14%
-23.76M
--
-21.58M
--
-41.49M
--
-40.03M
--
-49.65M
--
--
--
--
--
--
--
--
Vốn dự trữ
22.27%
649.27M
22.63%
669.74M
-11.01%
505.13M
-11.49%
515.45M
-11.12%
531.01M
-10.82%
546.15M
--
567.65M
--
582.37M
--
597.45M
--
612.43M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
29.58%
671.88M
27.73%
667.69M
-8.43%
500.33M
-3.85%
520.39M
-7.04%
518.50M
-7.17%
522.72M
-3.97%
546.41M
5.55%
541.21M
26.87%
557.75M
--
563.11M
13.97%
568.98M
--
512.73M
--
439.62M
--
499.22M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký