Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-vts
/
Vitesse Energy Inc
VTS
23.410
USD
+0.270
+1.17%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
951.05M
Vốn hóa
36.70
P/E TTM
Vitesse Energy Inc
23.410
+0.270
+1.17%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-55.63%
17.49M
9.66%
34.69M
42.64%
45.73M
-9.91%
35.16M
0.53%
39.42M
-18.08%
31.64M
-35.46%
32.06M
--
39.03M
--
39.21M
32.41%
38.62M
109.60%
49.67M
--
29.17M
--
23.70M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
222.05%
2.67M
-125.73%
-5.13M
1289.84%
17.44M
13.60%
10.93M
95.43%
-2.19M
-68.58%
19.92M
-101.85%
-1.47M
--
9.62M
--
-47.81M
146.30%
63.40M
688.81%
79.11M
--
25.74M
--
10.03M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
12.82%
26.56M
4.00%
26.53M
31.05%
24.92M
35.03%
25.32M
27.46%
23.55M
46.44%
25.51M
11.53%
19.01M
--
18.75M
--
18.47M
13.35%
17.42M
14.10%
17.05M
--
15.37M
--
14.94M
Thuế hoãn lại
213.47%
539.00K
-108.86%
-1.38M
883.44%
6.24M
-51.83%
3.28M
-101.18%
-475.00K
--
15.56M
--
-797.00K
--
6.81M
--
40.37M
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
9.57%
206.00K
17.16%
198.00K
26.22%
207.00K
22.84%
199.00K
17.50%
188.00K
14.19%
169.00K
27.13%
164.00K
--
162.00K
--
160.00K
102.74%
148.00K
86.96%
129.00K
--
73.00K
--
69.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-857.96%
-15.81M
114.93%
2.10M
742.64%
10.65M
-195.48%
-5.20M
-69.00%
2.09M
-12909.09%
-14.09M
-126.47%
-1.66M
--
5.44M
--
6.73M
102.19%
110.00K
475.99%
6.26M
--
-5.03M
--
-1.67M
-Thay đổi các khoản phải thu
-429.12%
-11.95M
48.94%
-3.43M
184.41%
9.96M
-225.92%
-5.03M
-73.52%
3.63M
-433.35%
-6.72M
-283.07%
-11.80M
--
4.00M
--
13.71M
133.20%
2.02M
396.59%
6.45M
--
-6.07M
--
-2.17M
-Thay đổi chi phí trả trước
-265.24%
-851.00K
-35.69%
-1.33M
-164.91%
-764.00K
180.81%
876.00K
76.10%
-233.00K
-14.39%
-978.00K
1165.59%
1.18M
--
-1.08M
--
-975.00K
-1139.13%
-855.00K
322.73%
93.00K
--
-69.00K
--
22.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-55.63%
17.49M
9.66%
34.69M
42.64%
45.73M
-9.91%
35.16M
0.53%
39.42M
-18.08%
31.64M
-35.46%
32.06M
--
39.03M
--
39.21M
32.41%
38.62M
109.60%
49.67M
--
29.17M
--
23.70M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-5.71%
30.37M
-34.68%
28.22M
-49.60%
17.22M
83.26%
37.66M
41.71%
32.21M
58.47%
43.21M
77.01%
34.17M
--
20.55M
--
22.73M
130.81%
27.27M
11.11%
19.31M
--
11.81M
--
17.38M
Chi phí vốn
-5.71%
30.37M
-34.68%
28.22M
-49.60%
17.22M
83.26%
37.66M
41.71%
32.21M
58.47%
43.21M
77.01%
34.17M
--
20.55M
--
22.73M
130.81%
27.27M
11.11%
19.31M
--
11.81M
--
17.38M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-5.71%
30.37M
-34.68%
28.22M
-49.60%
17.22M
83.26%
37.66M
41.71%
32.21M
58.47%
43.21M
77.01%
34.17M
--
20.55M
--
22.73M
130.81%
27.27M
11.11%
19.31M
--
11.81M
--
17.38M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
5.71%
-30.37M
34.68%
-28.22M
49.60%
-17.22M
-83.26%
-37.66M
-41.71%
-32.21M
-58.47%
-43.21M
-77.01%
-34.17M
--
-20.55M
--
-22.73M
-130.81%
-27.27M
-11.11%
-19.31M
--
-11.81M
--
-17.38M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
325.87%
14.41M
-157.15%
-5.93M
-5340.60%
-26.20M
106.74%
1.25M
72.39%
-6.38M
186.52%
10.38M
102.08%
500.00K
--
-18.49M
--
-23.11M
37.09%
-11.99M
-242.80%
-24.03M
--
-19.06M
--
-7.01M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%
0.00
-52.00%
12.00M
-166.67%
-10.00M
525.00%
17.00M
312.50%
17.00M
238.89%
25.00M
183.33%
15.00M
--
-4.00M
--
-8.00M
-157.14%
-18.00M
-157.14%
-18.00M
--
-7.00M
--
-7.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-248.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
59.67%
26.04M
10.25%
16.01M
7.88%
15.63M
7.72%
15.61M
12.50%
16.31M
--
14.52M
--
14.49M
--
14.49M
--
14.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
672.22%
40.46M
-1729.52%
-1.92M
-5610.00%
-571.00K
-4733.33%
-145.00K
-1831.69%
-7.07M
-101.75%
-105.00K
99.83%
-10.00K
--
-3.00K
--
-366.00K
149.83%
6.01M
-54754.55%
-6.03M
--
-12.06M
--
-11.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
325.87%
14.41M
-157.15%
-5.93M
-5340.60%
-26.20M
106.74%
1.25M
72.39%
-6.38M
186.52%
10.38M
102.08%
500.00K
--
-18.49M
--
-23.11M
37.09%
-11.99M
-242.80%
-24.03M
--
-19.06M
--
-7.01M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
437.50%
2.97M
38.81%
2.42M
-96.40%
121.00K
-59.20%
1.38M
-94.48%
552.00K
-83.58%
1.75M
91.56%
3.36M
--
3.38M
--
10.01M
136.18%
10.64M
-66.23%
1.75M
--
4.50M
--
5.19M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
85.21%
1.53M
145.36%
542.00K
242.84%
2.30M
-8273.33%
-1.26M
112.44%
825.00K
-88.78%
-1.20M
-125.48%
-1.61M
--
-15.00K
--
-6.63M
62.85%
-633.00K
1018.87%
6.33M
--
-1.70M
--
-689.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
226.43%
4.50M
437.50%
2.97M
38.81%
2.42M
-96.40%
121.00K
-59.20%
1.38M
-94.48%
552.00K
-78.39%
1.75M
--
3.36M
--
3.38M
257.27%
10.01M
79.47%
8.09M
--
2.80M
--
4.50M
Dòng tiền tự do
-278.81%
-12.88M
155.93%
6.47M
1449.12%
28.51M
-113.54%
-2.50M
-56.28%
7.21M
-201.87%
-11.57M
-106.96%
-2.11M
--
18.48M
--
16.48M
-34.56%
11.36M
380.31%
30.36M
--
17.36M
--
6.32M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký