tradingkey.logo

Vitesse Energy Inc

VTS
19.245USD
+0.045+0.23%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
781.64MVốn hóa
36.34P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Vitesse Energy Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
8.04%49.40M
87.75%66.02M
-55.63%17.49M
9.66%34.69M
42.64%45.73M
-9.91%35.16M
0.53%39.42M
-18.08%31.64M
-35.46%32.06M
--39.03M
--39.21M
32.41%38.62M
109.60%49.67M
--29.17M
--23.70M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-107.52%-1.31M
125.65%24.66M
222.05%2.67M
-125.73%-5.13M
1289.84%17.44M
13.60%10.93M
95.43%-2.19M
-68.58%19.92M
-101.85%-1.47M
--9.62M
---47.81M
146.30%63.40M
688.81%79.11M
--25.74M
--10.03M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
37.33%34.22M
36.58%34.58M
12.82%26.56M
4.00%26.53M
31.05%24.92M
35.03%25.32M
27.46%23.55M
46.44%25.51M
11.53%19.01M
--18.75M
--18.47M
13.35%17.42M
14.10%17.05M
--15.37M
--14.94M
Thuế hoãn lại
-100.38%-24.00K
161.60%8.58M
213.47%539.00K
-108.86%-1.38M
883.44%6.24M
-51.83%3.28M
-101.18%-475.00K
--15.56M
---797.00K
--6.81M
--40.37M
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
4.35%216.00K
8.04%215.00K
9.57%206.00K
17.16%198.00K
26.22%207.00K
22.84%199.00K
17.50%188.00K
14.19%169.00K
27.13%164.00K
--162.00K
--160.00K
102.74%148.00K
86.96%129.00K
--73.00K
--69.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-5.70%10.05M
268.54%8.76M
-857.96%-15.81M
114.93%2.10M
742.64%10.65M
-195.48%-5.20M
-69.00%2.09M
-12909.09%-14.09M
-126.47%-1.66M
--5.44M
--6.73M
102.19%110.00K
475.99%6.26M
---5.03M
---1.67M
-Thay đổi các khoản phải thu
21.67%12.12M
292.41%9.68M
-429.12%-11.95M
48.94%-3.43M
184.41%9.96M
-225.92%-5.03M
-73.52%3.63M
-433.35%-6.72M
-283.07%-11.80M
--4.00M
--13.71M
133.20%2.02M
396.59%6.45M
---6.07M
---2.17M
-Thay đổi chi phí trả trước
42.80%-437.00K
83.45%1.61M
-265.24%-851.00K
-35.69%-1.33M
-164.91%-764.00K
180.81%876.00K
76.10%-233.00K
-14.39%-978.00K
1165.59%1.18M
---1.08M
---975.00K
-1139.13%-855.00K
322.73%93.00K
---69.00K
--22.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
8.04%49.40M
87.75%66.02M
-55.63%17.49M
9.66%34.69M
42.64%45.73M
-9.91%35.16M
0.53%39.42M
-18.08%31.64M
-35.46%32.06M
--39.03M
--39.21M
32.41%38.62M
109.60%49.67M
--29.17M
--23.70M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
84.57%31.79M
-5.10%35.74M
-5.71%30.37M
-34.68%28.22M
-49.60%17.22M
83.26%37.66M
41.71%32.21M
58.47%43.21M
77.01%34.17M
--20.55M
--22.73M
130.81%27.27M
11.11%19.31M
--11.81M
--17.38M
Chi phí vốn
84.57%31.79M
-5.10%35.74M
-5.71%30.37M
-34.68%28.22M
-49.60%17.22M
83.26%37.66M
41.71%32.21M
58.47%43.21M
77.01%34.17M
--20.55M
--22.73M
130.81%27.27M
11.11%19.31M
--11.81M
--17.38M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
84.57%31.79M
-5.10%35.74M
-5.71%30.37M
-34.68%28.22M
-49.60%17.22M
83.26%37.66M
41.71%32.21M
58.47%43.21M
77.01%34.17M
--20.55M
--22.73M
130.81%27.27M
11.11%19.31M
--11.81M
--17.38M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-84.57%-31.79M
5.10%-35.74M
5.71%-30.37M
34.68%-28.22M
49.60%-17.22M
-83.26%-37.66M
-41.71%-32.21M
-58.47%-43.21M
-77.01%-34.17M
---20.55M
---22.73M
-130.81%-27.27M
-11.11%-19.31M
---11.81M
---17.38M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
46.54%-14.01M
-2732.83%-32.80M
325.87%14.41M
-157.15%-5.93M
-5340.60%-26.20M
106.74%1.25M
72.39%-6.38M
186.52%10.38M
102.08%500.00K
---18.49M
---23.11M
37.09%-11.99M
-242.80%-24.03M
---19.06M
---7.01M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
180.00%8.00M
-164.71%-11.00M
-100.00%0.00
-52.00%12.00M
-166.67%-10.00M
525.00%17.00M
312.50%17.00M
238.89%25.00M
183.33%15.00M
---4.00M
---8.00M
-157.14%-18.00M
-157.14%-18.00M
---7.00M
---7.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---248.00K
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
40.78%22.01M
39.61%21.79M
59.67%26.04M
10.25%16.01M
7.88%15.63M
7.72%15.61M
12.50%16.31M
--14.52M
--14.49M
--14.49M
--14.50M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
90.34%-14.00K
672.22%40.46M
-1729.52%-1.92M
-5610.00%-571.00K
-4733.33%-145.00K
-1831.69%-7.07M
-101.75%-105.00K
99.83%-10.00K
---3.00K
---366.00K
149.83%6.01M
-54754.55%-6.03M
---12.06M
---11.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
46.54%-14.01M
-2732.83%-32.80M
325.87%14.41M
-157.15%-5.93M
-5340.60%-26.20M
106.74%1.25M
72.39%-6.38M
186.52%10.38M
102.08%500.00K
---18.49M
---23.11M
37.09%-11.99M
-242.80%-24.03M
---19.06M
---7.01M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
1521.49%1.96M
226.43%4.50M
437.50%2.97M
38.81%2.42M
-96.40%121.00K
-59.20%1.38M
-94.48%552.00K
-83.58%1.75M
91.56%3.36M
--3.38M
--10.01M
136.18%10.64M
-66.23%1.75M
--4.50M
--5.19M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
56.73%3.61M
-101.67%-2.53M
85.21%1.53M
145.36%542.00K
242.84%2.30M
-8273.33%-1.26M
112.44%825.00K
-88.78%-1.20M
-125.48%-1.61M
---15.00K
---6.63M
62.85%-633.00K
1018.87%6.33M
---1.70M
---689.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
129.81%5.57M
1521.49%1.96M
226.43%4.50M
437.50%2.97M
38.81%2.42M
-96.40%121.00K
-59.20%1.38M
-94.48%552.00K
-78.39%1.75M
--3.36M
--3.38M
257.27%10.01M
79.47%8.09M
--2.80M
--4.50M
Dòng tiền tự do
-38.20%17.62M
1309.91%30.27M
-278.81%-12.88M
155.93%6.47M
1449.12%28.51M
-113.54%-2.50M
-56.28%7.21M
-201.87%-11.57M
-106.96%-2.11M
--18.48M
--16.48M
-34.56%11.36M
380.31%30.36M
--17.36M
--6.32M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI