tradingkey.logo

Vestis Corp

VSTS

6.130USD

-0.090-1.45%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
807.82MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
-5.69%665.25M
-4.76%683.78M
-4.42%684.28M
-1.57%698.25M
--705.37M
2.46%717.92M
4.79%715.90M
4.36%709.38M
--700.70M
--683.17M
--679.72M
Doanh thu
-5.69%665.25M
-4.76%683.78M
-4.42%684.28M
-1.57%698.25M
--705.37M
2.46%717.92M
4.79%715.90M
4.36%709.38M
--700.70M
--683.17M
--679.72M
Chi phí doanh thu
-1.69%525.87M
-1.03%532.20M
-0.43%522.60M
1.55%526.83M
--534.90M
1.46%537.74M
-3.73%524.86M
1.72%518.77M
--530.00M
--545.21M
--509.98M
Chi phí hoạt động
0.57%666.12M
-3.11%649.08M
-0.98%650.71M
2.60%659.73M
--662.31M
2.07%669.92M
0.69%657.13M
3.24%643.02M
--656.32M
--652.60M
--622.83M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1.90%35.88M
4.45%36.94M
1.41%35.28M
2.10%34.92M
--35.21M
4.35%35.36M
3.09%34.79M
1.39%34.20M
--33.89M
--33.75M
--33.73M
Lợi nhuận hoạt động
-102.02%-870.00K
-27.71%34.70M
-42.87%33.58M
-41.95%38.52M
--43.05M
8.17%48.00M
92.21%58.77M
16.66%66.37M
--44.37M
--30.58M
--56.89M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
-37.86%824.00K
-3.96%994.00K
----
--1.33M
--1.03M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
37.41%1.10M
36.68%1.08M
----
--802.00K
--788.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
---2.20M
-100.00%0.00
----
----
----
--51.83M
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---7.70M
-975.00%-4.30M
-280.00%-3.80M
---1.00M
--0.00
---400.00K
---1.00M
--0.00
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---3.29M
---3.56M
--642.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-509.93%-34.19M
-90.85%1.54M
-101.16%-1.27M
-87.72%8.14M
--8.34M
-62.25%16.82M
251.51%109.33M
16.01%66.28M
--44.56M
--31.10M
--57.13M
Thuế thu nhập
-367.76%-6.36M
-84.46%708.00K
-93.31%1.03M
-82.20%3.10M
--2.38M
-58.93%4.56M
94.65%15.36M
20.23%17.42M
--11.10M
--7.89M
--14.49M
Doanh thu sau thuế
-566.55%-27.83M
-93.22%832.00K
-102.45%-2.30M
-89.69%5.04M
--5.96M
-63.35%12.27M
304.82%93.97M
14.58%48.86M
--33.47M
--23.21M
--42.65M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-566.55%-27.83M
-93.22%832.00K
-102.45%-2.30M
-89.69%5.04M
--5.96M
-63.35%12.27M
304.82%93.97M
14.58%48.86M
--33.47M
--23.21M
--42.65M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-566.55%-27.83M
-93.22%832.00K
-102.45%-2.30M
-89.69%5.04M
--5.96M
-63.35%12.27M
304.82%93.97M
14.58%48.86M
--33.47M
--23.21M
--42.65M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-566.55%-27.83M
-93.22%832.00K
-102.45%-2.30M
-89.69%5.04M
--5.96M
-63.35%12.27M
304.82%93.97M
14.58%48.86M
--33.47M
--23.21M
--42.65M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-565.78%-0.21
-93.23%0.01
-102.47%-0.02
-89.73%0.04
--0.05
-63.53%0.09
299.55%0.71
14.58%0.37
--0.26
--0.18
--0.33
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-567.01%-0.21
-93.23%0.01
-102.47%-0.02
-89.76%0.04
--0.05
-63.63%0.09
299.55%0.71
14.58%0.37
--0.26
--0.18
--0.33
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
0.00%0.04
0.00%0.04
--0.04
--0.04
--0.04
--0.04
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI