Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-vsts
/
Vestis Corp
VSTS
6.130
USD
-0.090
-1.45%
Đóng cửa 07/11, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
6.080
USD
+6.080
Sau giờ giao dịch 07/11, 20:00 (ET)
807.82M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Vestis Corp
6.130
-0.090
-1.45%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-6.04%
28.81M
-62.00%
18.56M
-13.98%
31.01M
104.23%
29.10M
192.19%
30.66M
--
48.86M
--
36.05M
--
14.25M
--
10.49M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-6.04%
28.81M
-62.00%
18.56M
-13.98%
31.01M
104.23%
29.10M
192.19%
30.66M
--
48.86M
--
36.05M
--
14.25M
--
10.49M
Các khoản phải thu
-60.01%
162.36M
-53.57%
187.24M
-54.88%
177.27M
5.53%
409.93M
6.93%
405.95M
--
403.26M
--
392.92M
--
388.44M
--
379.65M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-60.01%
162.36M
-53.57%
187.24M
-54.88%
177.27M
5.53%
409.93M
6.93%
405.95M
--
403.26M
--
392.92M
--
388.44M
--
379.65M
Hàng tồn kho
41.67%
199.66M
13.41%
170.03M
-5.61%
164.91M
-26.56%
153.54M
-34.01%
140.93M
--
149.93M
--
174.72M
--
209.07M
--
213.57M
Tài sản ngắn hạn khác
-0.18%
426.43M
1.92%
433.75M
-0.50%
414.19M
3.78%
427.39M
4.65%
427.20M
--
425.60M
--
416.28M
--
411.83M
--
408.21M
Tổng tài sản ngắn hạn
-18.66%
817.25M
-21.22%
809.59M
-22.80%
787.39M
-0.35%
1.02B
-0.71%
1.00B
--
1.03B
--
1.02B
--
1.02B
--
1.01B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
2.83%
731.04M
1.43%
729.14M
3.04%
744.39M
1.84%
726.14M
-0.71%
710.89M
--
718.84M
--
722.42M
--
713.01M
--
716.00M
-Tài sản cố định
1.83%
1.81B
2.14%
1.80B
--
1.83B
--
1.81B
--
1.77B
--
1.77B
--
--
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
1.16%
1.08B
2.62%
1.07B
--
1.09B
--
1.08B
--
1.06B
--
1.05B
--
--
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-2.28%
1.16B
-2.46%
1.17B
-2.12%
1.18B
-2.26%
1.18B
-2.13%
1.19B
--
1.20B
--
1.20B
--
1.21B
--
1.22B
Tài sản dài hạn khác
-13.00%
188.47M
-12.56%
190.11M
5.37%
223.99M
4.51%
217.48M
6.55%
216.63M
--
217.43M
--
212.59M
--
208.09M
--
203.31M
Tổng tài sản dài hạn
-1.66%
2.08B
-2.18%
2.09B
0.37%
2.14B
-0.22%
2.13B
-0.83%
2.12B
--
2.13B
--
2.14B
--
2.13B
--
2.13B
Tổng tài sản
-7.13%
2.90B
-8.37%
2.90B
-7.12%
2.93B
-0.27%
3.15B
-0.79%
3.12B
--
3.16B
--
3.16B
--
3.15B
--
3.15B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
--
--
0.00%
4.60M
--
4.60M
--
4.60M
--
4.60M
--
4.60M
--
--
--
--
--
--
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
21.07%
234.84M
23.43%
227.25M
26.73%
237.22M
21.88%
217.09M
14.28%
193.98M
--
184.12M
--
187.18M
--
178.12M
--
169.74M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-10.92%
31.87M
-41.55%
32.38M
-41.85%
31.35M
60.55%
37.70M
45.95%
35.77M
--
55.40M
--
53.91M
--
23.48M
--
24.51M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
14.74%
31.87M
11.09%
32.38M
13.33%
31.35M
26.48%
29.70M
13.32%
27.77M
--
29.15M
--
27.66M
--
23.48M
--
24.51M
Nợ ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
9.25%
437.16M
13.94%
448.70M
15.32%
456.10M
17.01%
429.79M
8.52%
400.15M
--
393.81M
--
395.52M
--
367.30M
--
368.72M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-15.28%
1.23B
-20.55%
1.19B
-19.55%
1.21B
2867.38%
1.45B
2696.72%
1.45B
--
1.50B
--
1.51B
--
48.94M
--
52.00M
-Nợ dài hạn
-17.85%
1.16B
-22.43%
1.13B
-21.53%
1.15B
--
1.39B
--
1.41B
--
1.45B
--
1.46B
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
68.19%
73.12M
39.10%
63.77M
43.46%
66.11M
17.91%
57.71M
-16.40%
43.48M
--
45.84M
--
46.08M
--
48.94M
--
52.00M
Nợ dài hạn khác
1.04%
51.13M
7.94%
52.14M
0.00%
52.60M
-4.85%
50.12M
-3.51%
50.61M
--
48.30M
--
52.60M
--
52.67M
--
52.45M
Tổng nợ dài hạn
-12.92%
1.59B
-16.90%
1.55B
-16.51%
1.57B
348.21%
1.81B
349.74%
1.82B
--
1.86B
--
1.88B
--
404.87M
--
404.86M
Tổng các khoản nợ
-8.92%
2.02B
-11.52%
2.00B
-10.98%
2.03B
190.67%
2.24B
187.10%
2.22B
--
2.26B
--
2.28B
--
772.17M
--
773.58M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.96%
940.76M
1.29%
932.87M
--
929.40M
--
926.39M
--
922.66M
--
921.02M
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
-472.61%
-33.65M
-115.82%
-1.21M
--
2.56M
--
9.47M
--
9.03M
--
7.67M
--
--
--
--
--
--
Vốn dự trữ
1.96%
939.44M
1.29%
931.55M
--
928.08M
--
925.08M
--
921.35M
--
919.71M
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
0.49%
-30.83M
-30.71%
-32.07M
7.26%
-28.91M
-40.59%
-34.68M
-19.66%
-30.98M
--
-24.53M
--
-31.17M
--
-24.67M
--
-25.89M
Tổng vốn chủ sở hữu
-2.71%
876.27M
-0.51%
899.59M
2.93%
903.05M
-62.17%
901.18M
-62.04%
900.71M
--
904.16M
--
877.36M
--
2.38B
--
2.37B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký