tradingkey.logo

Vestis Corp

VSTS

6.130USD

-0.090-1.45%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
807.82MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-91.24%6.66M
-92.66%3.78M
161.49%295.59M
-35.27%48.66M
--76.04M
545.99%51.51M
66.55%113.04M
-4.34%75.17M
--7.97M
--67.87M
--78.58M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-566.40%-27.83M
-93.22%832.00K
-102.45%-2.30M
-89.70%5.04M
--5.97M
-63.35%12.27M
304.82%93.97M
14.58%48.86M
--33.47M
--23.21M
--42.65M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.24%36.07M
4.45%36.94M
1.41%35.28M
2.71%35.13M
--35.98M
-9.34%35.36M
3.09%34.79M
1.39%34.20M
--39.01M
--33.75M
--33.73M
Thuế hoãn lại
-21.78%-3.85M
-27.29%-3.28M
-173.41%-9.41M
-655.26%-4.43M
---3.16M
-1414.29%-2.58M
285.30%12.82M
-87.07%798.00K
--196.00K
--3.33M
--6.17M
Các mục phi tiền mặt khác
-63.31%1.30M
-134.34%-329.00K
-37.61%4.91M
87.21%-816.00K
--3.55M
165.37%958.00K
-74.41%7.86M
-99.81%-6.38M
--361.00K
--30.73M
---3.19M
Thay đổi trong vốn lưu động
-121.04%-6.04M
-4940.82%-37.71M
2002.82%263.65M
259.96%9.51M
--28.72M
101.12%779.00K
145.33%12.54M
-14.31%-5.94M
---69.56M
---27.66M
---5.20M
-Thay đổi các khoản phải thu
829.93%25.26M
-30.22%-12.32M
4501.21%233.04M
46.81%-4.31M
---3.46M
36.65%-9.46M
-1.05%-5.29M
54.06%-8.10M
---14.94M
---5.24M
---17.63M
-Thay đổi hàng tồn kho
-436.82%-29.59M
-119.92%-4.99M
-133.03%-11.27M
-368.20%-12.70M
--8.78M
236.64%25.05M
3566.67%34.11M
9.15%4.74M
---18.34M
---984.00K
--4.34M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
223.64%5.88M
-55.58%-18.99M
155.85%7.94M
99.40%-17.00K
---4.76M
-293.68%-12.21M
-4.63%-14.22M
88.41%-2.83M
---3.10M
---13.60M
---24.43M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-75.74%-8.22M
8.73%-6.71M
172.88%688.00K
---4.88M
---4.67M
-19442.11%-7.35M
56.76%-944.00K
----
--38.00K
---2.18M
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-91.24%6.66M
-92.66%3.78M
161.49%295.59M
-35.27%48.66M
--76.04M
545.99%51.51M
66.55%113.04M
-4.34%75.17M
--7.97M
--67.87M
--78.58M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-32.77%8.66M
-15.11%14.39M
-8.67%22.85M
4.91%20.96M
--12.88M
31.02%16.95M
-13.64%25.02M
-9.64%19.98M
--12.94M
--28.97M
--22.11M
Chi phí vốn
4.92%13.51M
-13.08%14.73M
11.45%28.12M
3.28%20.96M
--12.88M
24.12%16.95M
-15.96%25.23M
-8.72%20.30M
--13.65M
--30.02M
--22.24M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-32.77%8.66M
-15.11%14.39M
-8.67%22.85M
4.91%20.96M
--12.88M
31.02%16.95M
-13.64%25.02M
-9.64%19.98M
--12.94M
--28.97M
--22.11M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--0.00
--36.79M
----
----
----
----
--51.87M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--3.00K
---4.55M
--0.00
----
----
----
--0.00
-62.50%75.00K
----
--0.00
--200.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
32.80%-8.65M
205.34%17.85M
-185.09%-22.85M
-5.31%-20.96M
---12.88M
-31.02%-16.95M
192.70%26.85M
9.16%-19.91M
---12.94M
---28.97M
---21.91M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
114.93%12.17M
-59.90%-34.61M
-129.85%-270.67M
43.64%-29.15M
---81.52M
-837.42%-21.64M
-197.77%-117.76M
6.39%-51.72M
---2.31M
---39.55M
---55.25M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
133.94%21.48M
-72.98%-28.30M
-117.82%-266.04M
-251.37%-24.42M
---63.29M
-137.51%-16.36M
22554.17%1.49B
0.09%-6.95M
---6.89M
---6.65M
---6.96M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
100.46%9.22M
--4.60M
--4.60M
--4.60M
--4.60M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
99.35%-89.00K
67.71%-1.71M
100.00%-28.00K
99.72%-125.00K
---13.63M
-215.35%-5.28M
-4796.99%-1.61B
7.30%-44.77M
--4.58M
---32.90M
---48.29M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
114.93%12.17M
-59.90%-34.61M
-129.85%-270.67M
43.64%-29.15M
---81.52M
-837.42%-21.64M
-197.77%-117.76M
6.39%-51.72M
---2.31M
---39.55M
---55.25M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-62.00%18.56M
-13.98%31.01M
104.23%29.10M
192.19%30.66M
--48.86M
51.88%36.05M
-44.27%14.25M
-57.61%10.49M
--23.74M
--25.57M
--24.75M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
156.28%10.24M
-197.19%-12.45M
-91.23%1.91M
-141.57%-1.56M
---18.20M
285.25%12.81M
1290.12%21.80M
361.87%3.75M
---6.91M
---1.83M
--813.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-57.96%66.00K
604.76%530.00K
51.06%-161.00K
-153.43%-109.00K
--157.00K
-129.25%-105.00K
72.31%-329.00K
133.44%204.00K
--359.00K
---1.19M
---610.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-6.04%28.81M
-62.00%18.56M
-13.98%31.01M
104.23%29.10M
--30.66M
190.42%48.86M
51.88%36.05M
-44.27%14.25M
--16.82M
--23.74M
--25.57M
Dòng tiền tự do
-110.85%-6.85M
-131.69%-10.95M
204.60%267.47M
-49.53%27.70M
--63.16M
708.17%34.56M
132.00%87.81M
-2.61%54.88M
---5.68M
--37.85M
--56.35M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI