tradingkey.logo

Vsee Health Inc

VSEE
0.469USD
+0.007+1.51%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.99MVốn hóa
1.02P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Vsee Health Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Vsee Health Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
18.67%3.98M
98.07%3.39M
156.79%3.86M
131.11%3.35M
32.66%1.71M
-6.28%1.50M
-1.75%1.50M
-3.11%1.45M
--1.29M
--1.60M
--1.53M
--1.50M
----
----
----
Doanh thu
18.67%3.98M
98.07%3.39M
156.79%3.86M
131.11%3.35M
32.66%1.71M
-6.28%1.50M
-1.75%1.50M
-3.11%1.45M
--1.29M
--1.60M
--1.53M
--1.50M
----
----
----
Chi phí doanh thu
102.61%1.91M
270.22%1.80M
252.80%1.43M
96.78%941.39K
2.60%486.64K
-32.86%386.25K
1.49%405.19K
33.19%478.40K
--474.29K
--575.32K
--399.24K
--359.17K
----
----
----
Chi phí hoạt động
26.05%6.04M
194.91%5.64M
358.87%6.97M
179.03%4.79M
1.53%1.91M
-34.71%1.43M
-34.42%1.52M
-12.60%1.72M
161.06%1.89M
303.57%2.19M
734.55%2.32M
--1.96M
--722.16K
--543.18K
--277.49K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-2.46%647.02K
12818.39%647.60K
--709.96K
347197.91%663.34K
3092.99%5.01K
1214.89%618.00
----
--191.00
--157.00
--47.00
--93.54K
--0.00
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---5.18K
Lợi nhuận hoạt động
-43.30%-2.06M
-1013.26%-2.25M
-19663.08%-3.11M
-441.22%-1.44M
65.96%-202.53K
110.88%64.82K
98.00%-15.73K
43.10%-265.29K
17.60%-595.07K
-9.70%-595.86K
-183.26%-786.03K
---466.21K
---722.16K
---543.18K
---277.49K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
597.21%396.76K
----
----
-76.28%17.85K
-87.42%56.91K
-73.34%104.41K
94.83%122.17K
375.88%75.28K
22869.24%452.49K
--391.63K
--62.70K
--15.82K
--1.97K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
225.69%755.87K
-31.20%240.58K
-38.26%17.13K
539.13%232.08K
337.89%349.69K
-80.36%9.31K
-12.93%27.75K
--36.31K
--79.86K
--47.40K
--31.87K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
105.59%2.83M
35.07%-280.95K
-1091.68%-845.17K
-164857.41%-50.63M
-701.41%-432.71K
-73.08%-26.34K
137.30%85.23K
-241.32%-30.70K
--71.95K
---15.22K
---228.47K
---8.99K
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-15250150.00%-305.00K
110.35%167.47K
-2151.27%-894.50K
---2.00
-53941166.67%-1.62M
-100.00%0.00
-148.75%-39.73K
-100.00%0.00
--3.00
--19.62K
--81.51K
--75.00K
----
----
----
Thu nhập trước thuế
99.45%-289.75K
-0.22%-2.61M
-222345.70%-4.47M
-15639.40%-52.30M
-331.72%-2.60M
104.57%29.17K
100.21%2.01K
16.97%-332.30K
8.57%-602.98K
-21.14%-638.86K
-250.19%-964.86K
---400.20K
---659.46K
---527.36K
---275.52K
Thuế thu nhập
100.00%0.00
100.20%4.48K
-52.73%1.15M
-135.34%-550.03K
-1185.13%-2.24M
100.00%0.00
574.01%2.43M
-108.69%-233.72K
---174.40K
---182.84K
---512.52K
---111.99K
----
----
----
Doanh thu sau thuế
99.44%-289.75K
-621.98%-2.61M
-131.43%-5.62M
-52396.45%-51.75M
15.54%-361.96K
106.40%29.17K
-436.65%-2.43M
65.80%-98.58K
35.01%-428.58K
13.53%-456.02K
-64.17%-452.33K
---288.21K
---659.46K
---527.36K
---275.52K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
99.44%-289.75K
-621.98%-2.61M
-131.43%-5.62M
-52396.45%-51.75M
15.54%-361.96K
106.40%29.17K
-436.65%-2.43M
65.80%-98.58K
35.01%-428.58K
13.53%-456.02K
-64.17%-452.33K
---288.21K
---659.46K
---527.36K
---275.52K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
100.00%0.00
----
-100.00%0.00
-705.34%-31.98K
770.86%31.98K
594.85%33.75K
165.80%12.46K
---3.97K
---4.77K
--4.86K
---18.94K
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
99.44%-289.75K
-691.95%-2.61M
-128.25%-5.62M
-46503.68%-51.75M
22.29%-329.98K
99.38%-2.81K
-438.33%-2.46M
58.76%-111.05K
35.61%-424.61K
14.43%-451.25K
-65.94%-457.19K
---269.27K
---659.46K
---527.36K
---275.52K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
99.44%-289.75K
-691.95%-2.61M
-128.25%-5.62M
-46503.68%-51.75M
22.29%-329.98K
99.38%-2.81K
-438.33%-2.46M
58.76%-111.05K
35.61%-424.61K
14.43%-451.25K
-65.94%-457.19K
---269.27K
---659.46K
---527.36K
---275.52K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
99.48%-0.02
-640.83%-0.16
-228.37%-0.55
-44460.05%-3.37
25.67%-0.02
99.38%0.00
-438.27%-0.17
58.76%-0.01
34.56%-0.03
13.05%-0.03
-68.67%-0.03
---0.02
---0.04
---0.04
---0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
99.48%-0.02
-640.83%-0.16
-228.37%-0.55
-44460.05%-3.37
25.67%-0.02
99.38%0.00
-438.27%-0.17
58.76%-0.01
34.56%-0.03
13.05%-0.03
-68.67%-0.03
---0.02
---0.04
---0.04
---0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI