Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-vsee
/
Vsee Health Inc
VSEE
1.390
USD
+0.180
+14.88%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.390
USD
+1.390
Sau giờ giao dịch (ET)
21.35M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Vsee Health Inc
1.390
+0.180
+14.88%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
131.11%
3.35M
32.66%
1.71M
-6.28%
1.50M
-1.75%
1.50M
-3.11%
1.45M
--
1.29M
--
1.60M
--
1.53M
--
1.50M
--
--
--
--
--
--
Doanh thu
131.11%
3.35M
32.66%
1.71M
-6.28%
1.50M
-1.75%
1.50M
-3.11%
1.45M
--
1.29M
--
1.60M
--
1.53M
--
1.50M
--
--
--
--
--
--
Chi phí doanh thu
96.78%
941.39K
2.60%
486.64K
-32.86%
386.25K
1.49%
405.19K
33.19%
478.40K
--
474.29K
--
575.32K
--
399.24K
--
359.17K
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động
179.03%
4.79M
1.53%
1.91M
-34.71%
1.43M
-34.42%
1.52M
-12.60%
1.72M
161.06%
1.89M
303.57%
2.19M
734.55%
2.32M
--
1.96M
--
722.16K
--
543.18K
--
277.49K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
347197.91%
663.34K
3092.99%
5.01K
1214.89%
618.00
--
--
--
191.00
--
157.00
--
47.00
--
93.54K
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-5.18K
Lợi nhuận hoạt động
-441.22%
-1.44M
65.96%
-202.53K
110.88%
64.82K
98.00%
-15.73K
43.10%
-265.29K
17.60%
-595.07K
-9.70%
-595.86K
-183.26%
-786.03K
--
-466.21K
--
-722.16K
--
-543.18K
--
-277.49K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
-76.28%
17.85K
-87.42%
56.91K
-73.34%
104.41K
94.83%
122.17K
375.88%
75.28K
22869.24%
452.49K
--
391.63K
--
62.70K
--
15.82K
--
1.97K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
539.13%
232.08K
337.89%
349.69K
-80.36%
9.31K
-12.93%
27.75K
--
36.31K
--
79.86K
--
47.40K
--
31.87K
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-164857.41%
-50.63M
-701.41%
-432.71K
-73.08%
-26.34K
137.30%
85.23K
-241.32%
-30.70K
--
71.95K
--
-15.22K
--
-228.47K
--
-8.99K
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
-2.00
-53941166.67%
-1.62M
-100.00%
0.00
-148.75%
-39.73K
-100.00%
0.00
--
3.00
--
19.62K
--
81.51K
--
75.00K
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-15639.40%
-52.30M
-331.72%
-2.60M
104.57%
29.17K
100.21%
2.01K
16.97%
-332.30K
8.57%
-602.98K
-21.14%
-638.86K
-250.19%
-964.86K
--
-400.20K
--
-659.46K
--
-527.36K
--
-275.52K
Thuế thu nhập
-135.34%
-550.03K
-1185.13%
-2.24M
100.00%
0.00
574.01%
2.43M
-108.69%
-233.72K
--
-174.40K
--
-182.84K
--
-512.52K
--
-111.99K
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
-52396.45%
-51.75M
15.54%
-361.96K
106.40%
29.17K
-436.65%
-2.43M
65.80%
-98.58K
35.01%
-428.58K
13.53%
-456.02K
-64.17%
-452.33K
--
-288.21K
--
-659.46K
--
-527.36K
--
-275.52K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-52396.45%
-51.75M
15.54%
-361.96K
106.40%
29.17K
-436.65%
-2.43M
65.80%
-98.58K
35.01%
-428.58K
13.53%
-456.02K
-64.17%
-452.33K
--
-288.21K
--
-659.46K
--
-527.36K
--
-275.52K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-100.00%
0.00
-705.34%
-31.98K
770.86%
31.98K
594.85%
33.75K
165.80%
12.46K
--
-3.97K
--
-4.77K
--
4.86K
--
-18.94K
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-46503.68%
-51.75M
22.29%
-329.98K
99.38%
-2.81K
-438.33%
-2.46M
58.76%
-111.05K
35.61%
-424.61K
14.43%
-451.25K
-65.94%
-457.19K
--
-269.27K
--
-659.46K
--
-527.36K
--
-275.52K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-46503.68%
-51.75M
22.29%
-329.98K
99.38%
-2.81K
-438.33%
-2.46M
58.76%
-111.05K
35.61%
-424.61K
14.43%
-451.25K
-65.94%
-457.19K
--
-269.27K
--
-659.46K
--
-527.36K
--
-275.52K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-44460.05%
-3.37
25.67%
-0.02
99.38%
0.00
-438.27%
-0.17
58.76%
-0.01
34.56%
-0.03
13.05%
-0.03
-68.67%
-0.03
--
-0.02
--
-0.04
--
-0.04
--
-0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-44460.05%
-3.37
25.67%
-0.02
99.38%
0.00
-438.27%
-0.17
58.76%
-0.01
34.56%
-0.03
13.05%
-0.03
-68.67%
-0.03
--
-0.02
--
-0.04
--
-0.04
--
-0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký