Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-vsee
/
Vsee Health Inc
VSEE
1.390
USD
+0.180
+14.88%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.390
USD
+1.390
Sau giờ giao dịch (ET)
21.35M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Vsee Health Inc
1.390
+0.180
+14.88%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1359.55%
2.33M
--
1.11M
--
689.28K
--
118.73K
--
159.46K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1359.55%
2.33M
--
1.11M
--
689.28K
--
118.73K
--
159.46K
Các khoản phải thu
-3.42%
560.38K
--
3.30M
--
627.39K
--
628.48K
--
580.24K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
350.39%
2.61M
--
2.51M
--
627.39K
--
628.48K
--
580.24K
-Các khoản phải thu khác
--
560.38K
--
785.93K
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
1847.40%
1.61M
--
760.79K
--
102.33K
--
79.92K
--
82.49K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
764.46%
7.11M
--
5.17M
--
1.42M
--
827.13K
--
822.19K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
34526.93%
794.69K
--
1.58M
--
11.78K
--
3.66K
--
2.29K
-Tài sản cố định
--
1.31M
--
1.58M
--
13.07K
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
--
99.94K
--
6.31K
--
1.30K
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
16.46M
--
72.00M
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn
--
245.50K
--
245.50K
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
2.44M
Tổng tài sản dài hạn
632.69%
17.92M
--
73.82M
--
11.78K
--
3.66K
--
2.45M
Tổng tài sản
665.84%
25.03M
--
78.99M
--
1.43M
--
830.79K
--
3.27M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
43.98%
665.65K
--
1.07M
--
1.07M
--
1.07M
--
462.33K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
211.28%
2.90M
--
13.81M
--
550.00K
--
543.00K
--
930.13K
-Nợ ngắn hạn
211.28%
2.90M
--
12.37M
--
550.00K
--
543.00K
--
930.13K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
191.33K
--
507.54K
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
-29.59%
683.11K
--
1.02M
--
1.37M
--
802.52K
--
970.12K
Nợ ngắn hạn khác
-5.84%
1.35M
--
2.10M
--
2.44M
--
1.88M
--
1.43M
Tổng nợ ngắn hạn
351.53%
19.21M
--
22.88M
--
4.81M
--
4.24M
--
4.25M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
883.20K
--
1.07M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
593.94K
--
593.94K
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
289.26K
--
471.51K
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
--
1.06M
--
1.30M
--
--
--
--
--
--
Tổng các khoản nợ
376.56%
20.27M
--
24.18M
--
4.81M
--
4.24M
--
4.25M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
999.67%
66.28M
--
64.58M
--
6.03M
--
6.03M
--
6.03M
Lợi nhuận giữ lại
-824.64%
-61.52M
--
-9.77M
--
-9.12M
--
-9.11M
--
-6.65M
Vốn dự trữ
999.85%
66.28M
--
64.58M
--
6.03M
--
6.03M
--
6.03M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
100.00%
0.00
--
0.00
--
-293.30K
--
-325.28K
--
-359.03K
Tổng vốn chủ sở hữu
583.00%
4.76M
--
54.81M
--
-3.38M
--
-3.41M
--
-985.30K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký