tradingkey.logo

Vsee Health Inc

VSEE

0.640USD

-0.021-3.10%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.43MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
174.66%326.12K
1359.55%2.33M
--1.11M
--689.28K
--118.73K
--159.46K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
174.66%326.12K
1359.55%2.33M
--1.11M
--689.28K
--118.73K
--159.46K
Các khoản phải thu
257.69%2.25M
-3.42%560.38K
--3.30M
--627.39K
--628.48K
--580.24K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
173.10%1.72M
350.39%2.61M
--2.51M
--627.39K
--628.48K
--580.24K
-Các khoản phải thu khác
--531.66K
--560.38K
--785.93K
----
----
----
Chi phí trả trước
459.09%446.83K
1847.40%1.61M
--760.79K
--102.33K
--79.92K
--82.49K
Tài sản ngắn hạn khác
----
--0.00
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
265.23%3.02M
764.46%7.11M
--5.17M
--1.42M
--827.13K
--822.19K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
28880.78%1.06M
34526.93%794.69K
--1.58M
--11.78K
--3.66K
--2.29K
-Tài sản cố định
--1.28M
--1.31M
--1.58M
--13.07K
----
----
-Khấu hao lũy kế
--219.15K
--99.94K
--6.31K
--1.30K
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--15.91M
--16.46M
--72.00M
----
----
----
Nợ dài hạn
----
--245.50K
--245.50K
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
----
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--2.44M
Tổng tài sản dài hạn
463983.16%16.97M
632.69%17.92M
--73.82M
--11.78K
--3.66K
--2.45M
Tổng tài sản
2306.44%19.99M
665.84%25.03M
--78.99M
--1.43M
--830.79K
--3.27M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-47.42%564.45K
43.98%665.65K
--1.07M
--1.07M
--1.07M
--462.33K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
1485.92%8.61M
211.28%2.90M
--13.81M
--550.00K
--543.00K
--930.13K
-Nợ ngắn hạn
1341.37%7.83M
211.28%2.90M
--12.37M
--550.00K
--543.00K
--930.13K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--328.83K
--191.33K
--507.54K
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-47.94%417.81K
-29.59%683.11K
--1.02M
--1.37M
--802.52K
--970.12K
Nợ ngắn hạn khác
-47.64%982.26K
-5.84%1.35M
--2.10M
--2.44M
--1.88M
--1.43M
Tổng nợ ngắn hạn
347.99%19.01M
351.53%19.21M
--22.88M
--4.81M
--4.24M
--4.25M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--863.28K
--883.20K
--1.07M
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
--593.94K
--593.94K
--593.94K
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--269.34K
--289.26K
--471.51K
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
--70.00K
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--70.00K
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
--1.00M
--1.06M
--1.30M
----
----
----
Tổng các khoản nợ
371.57%20.01M
376.56%20.27M
--24.18M
--4.81M
--4.24M
--4.25M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1022.95%67.69M
999.67%66.28M
--64.58M
--6.03M
--6.03M
--6.03M
Lợi nhuận giữ lại
-642.78%-67.70M
-824.64%-61.52M
---9.77M
---9.12M
---9.11M
---6.65M
Vốn dự trữ
1023.11%67.68M
999.85%66.28M
--64.58M
--6.03M
--6.03M
--6.03M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
100.00%0.00
--0.00
---293.30K
---325.28K
---359.03K
Tổng vốn chủ sở hữu
99.46%-18.49K
583.00%4.76M
--54.81M
---3.38M
---3.41M
---985.30K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI