Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-vrn
/
Veren Inc
VRN
6.030
USD
+0.020
+0.33%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
3.69B
Vốn hóa
13.50
P/E TTM
Veren Inc
6.030
+0.020
+0.33%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tổng doanh thu
13.98%
981.80M
1.23%
919.90M
44.78%
1.05B
46.92%
1.02B
7.78%
861.40M
7.17%
908.70M
-36.00%
724.00M
--
695.80M
--
799.20M
--
847.90M
--
1.13B
Doanh thu
13.98%
981.80M
1.23%
919.90M
44.78%
1.05B
46.92%
1.02B
7.78%
861.40M
7.17%
908.70M
-36.00%
724.00M
--
695.80M
--
799.20M
--
847.90M
--
1.13B
Chi phí doanh thu
28.08%
606.20M
27.46%
602.50M
42.97%
588.90M
66.24%
624.90M
20.25%
473.30M
19.76%
472.70M
-6.49%
411.90M
--
375.90M
--
393.60M
--
394.70M
--
440.50M
Chi phí hoạt động
30.66%
702.70M
26.60%
704.40M
46.85%
700.90M
66.56%
732.70M
19.51%
537.80M
31.75%
556.40M
-2.99%
477.30M
--
439.90M
--
450.00M
--
422.30M
--
492.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
34.73%
334.00M
35.84%
338.10M
21.78%
322.10M
48.51%
344.10M
1.06%
247.90M
0.69%
248.90M
9.12%
264.50M
--
231.70M
--
245.30M
--
247.20M
--
242.40M
Chi phí hoạt động khác
233.33%
1.20M
900.00%
8.80M
62.07%
-1.10M
-58.82%
-13.50M
87.14%
-900.00K
96.19%
-1.10M
81.65%
-2.90M
--
-8.50M
--
-7.00M
--
-28.90M
--
-15.80M
Lợi nhuận hoạt động
-13.75%
279.10M
-38.83%
215.50M
40.78%
347.30M
13.17%
289.60M
-7.33%
323.60M
-17.22%
352.30M
-61.41%
246.70M
--
255.90M
--
349.20M
--
425.60M
--
639.30M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-5.79%
34.20M
-2.74%
42.60M
88.59%
56.20M
280.75%
61.30M
212.93%
36.30M
186.27%
43.80M
66.48%
29.80M
--
16.10M
--
11.60M
--
15.30M
--
17.90M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-26.87%
-8.50M
-8.70%
-5.00M
-204.55%
-6.70M
-25.00%
-5.00M
37.38%
-6.70M
67.83%
-4.60M
55.10%
-2.20M
--
-4.00M
--
-10.70M
--
-14.30M
--
-4.90M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-195.65%
-103.30M
237.02%
163.60M
1163.27%
52.10M
-3967.20%
-730.90M
110.86%
108.00M
-141.65%
-119.40M
-105.04%
-4.90M
--
18.90M
--
-994.30M
--
286.70M
--
97.30M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
-10.90M
--
--
--
1.30M
--
-12.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
1384.00%
37.10M
785.71%
33.60M
-113.44%
-3.40M
160.81%
4.50M
102.62%
2.50M
95.92%
-4.90M
109.71%
25.30M
--
-7.40M
--
-95.60M
--
-120.20M
--
-260.60M
Thu nhập trước thuế
-59.27%
159.30M
103.29%
365.10M
42.24%
334.40M
-308.29%
-515.10M
151.26%
391.10M
-68.07%
179.60M
-48.12%
235.10M
--
247.30M
--
-763.00M
--
562.50M
--
453.20M
Thuế thu nhập
-83.50%
14.60M
91.09%
87.90M
29.63%
73.50M
-285.92%
-116.20M
147.79%
88.50M
-68.79%
46.00M
-53.41%
56.70M
--
62.50M
--
-185.20M
--
147.40M
--
121.70M
Doanh thu sau thuế
-52.18%
144.70M
107.49%
277.20M
46.24%
260.90M
-315.85%
-398.90M
152.37%
302.60M
-67.81%
133.60M
-46.18%
178.40M
--
184.80M
--
-577.80M
--
415.10M
--
331.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-52.18%
144.70M
107.49%
277.20M
46.24%
260.90M
-315.85%
-398.90M
152.37%
302.60M
-67.81%
133.60M
-46.18%
178.40M
--
184.80M
--
-577.80M
--
415.10M
--
331.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
-99.68%
2.10M
100.00%
0.00
-99.71%
100.00K
-140.13%
-12.80M
713.80%
648.60M
-1939.18%
-943.50M
--
33.90M
--
31.90M
--
79.70M
--
51.30M
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-84.57%
146.80M
134.23%
277.20M
22.94%
261.00M
-289.99%
-411.70M
290.97%
951.20M
-273.65%
-809.90M
-35.96%
212.30M
--
216.70M
--
-498.10M
--
466.40M
--
331.50M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-84.57%
146.80M
134.23%
277.20M
22.94%
261.00M
-289.99%
-411.70M
290.97%
951.20M
-273.65%
-809.90M
-35.96%
212.30M
--
216.70M
--
-498.10M
--
466.40M
--
331.50M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-86.03%
0.24
129.66%
0.45
7.89%
0.42
-268.21%
-0.66
290.44%
1.71
-283.17%
-1.52
-32.60%
0.39
--
0.39
--
-0.90
--
0.83
--
0.58
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-85.77%
0.24
129.61%
0.45
8.09%
0.42
-269.39%
-0.66
286.83%
1.68
-284.43%
-1.52
-32.37%
0.39
--
0.39
--
-0.90
--
0.82
--
0.58
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
15.00%
0.12
15.00%
0.12
15.00%
0.12
--
0.12
-44.44%
0.10
--
0.10
-31.03%
0.10
--
0.00
--
0.18
--
0.00
--
0.14
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký