Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-vrn
/
Veren Inc
VRN
6.030
USD
+0.020
+0.33%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
3.69B
Vốn hóa
13.50
P/E TTM
Veren Inc
6.030
+0.020
+0.33%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-16.06%
513.10M
-13.44%
561.70M
35.43%
625.80M
-13.14%
411.20M
3.70%
611.30M
0.29%
648.90M
-12.75%
462.10M
--
473.40M
--
589.50M
--
647.00M
--
529.60M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-84.57%
146.80M
134.23%
277.20M
22.94%
261.00M
-289.99%
-411.70M
290.97%
951.20M
-273.65%
-809.90M
-35.96%
212.30M
--
216.70M
--
-498.10M
--
466.40M
--
331.50M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
12.72%
334.00M
-69.11%
338.10M
21.78%
322.10M
269.62%
856.40M
-77.24%
296.30M
342.84%
1.09B
9.12%
264.50M
--
231.70M
--
1.30B
--
247.20M
--
242.40M
Thuế hoãn lại
-83.63%
14.60M
-71.04%
87.90M
6.83%
73.50M
-262.52%
-116.20M
141.74%
89.20M
97.85%
303.50M
-43.47%
68.80M
--
71.50M
--
-213.70M
--
153.40M
--
121.70M
Các mục phi tiền mặt khác
108.86%
62.90M
-150.30%
-25.50M
45.58%
-71.40M
733.88%
76.70M
-3485.35%
-709.90M
4.32%
50.70M
-496.36%
-131.20M
--
-12.10M
--
-19.80M
--
48.60M
--
-22.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
-210.73%
-90.80M
208.12%
29.30M
149.00%
34.30M
-272.86%
-148.40M
14.21%
82.00M
-134.17%
-27.10M
-8.19%
-70.00M
--
-39.80M
--
71.80M
--
79.30M
--
-64.70M
-Thay đổi các khoản phải thu
-127.75%
-58.60M
155.91%
54.40M
516.22%
30.80M
14.82%
-33.90M
202.58%
211.20M
-172.13%
-97.30M
61.05%
-7.40M
--
-39.80M
--
69.80M
--
134.90M
--
-19.00M
-Thay đổi chi phí trả trước
390.91%
3.20M
560.00%
2.30M
100.00%
0.00
-170.00%
-2.80M
74.42%
-1.10M
80.00%
-500.00K
-291.67%
-4.60M
--
4.00M
--
-4.30M
--
-2.50M
--
2.40M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
71.39%
-32.30M
-144.44%
-18.00M
149.35%
11.40M
-4395.65%
-103.40M
-742.54%
-112.90M
174.86%
40.50M
19.51%
-23.10M
--
-2.30M
--
-13.40M
--
-54.10M
--
-28.70M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
79.61%
-3.10M
-131.13%
-9.40M
77.36%
-7.90M
-388.24%
-8.30M
-177.16%
-15.20M
2920.00%
30.20M
-79.90%
-34.90M
--
-1.70M
--
19.70M
--
1.00M
--
-19.40M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-16.06%
513.10M
-13.44%
561.70M
35.43%
625.80M
-13.14%
411.20M
3.70%
611.30M
0.29%
648.90M
-12.75%
462.10M
--
473.40M
--
589.50M
--
647.00M
--
529.60M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.96%
-11.90M
21.80%
429.70M
-107.89%
-153.40M
-55.21%
312.10M
365.51%
1.24B
109.63%
352.80M
1016.90%
1.94B
--
696.80M
--
266.20M
--
168.30M
--
174.00M
Chi phí vốn
-79.40%
377.50M
22.12%
431.10M
-80.14%
387.70M
-40.25%
417.90M
588.39%
1.83B
-14.40%
353.00M
821.53%
1.95B
--
699.40M
--
266.20M
--
412.40M
--
211.80M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.96%
-11.90M
21.80%
429.70M
-107.89%
-153.40M
-55.21%
312.10M
365.51%
1.24B
109.63%
352.80M
1016.90%
1.94B
--
696.80M
--
266.20M
--
168.30M
--
174.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
81.79%
-12.00M
-26.09%
18.70M
-87.53%
9.50M
186.95%
35.30M
-25.29%
-65.90M
46.24%
25.30M
509.60%
76.20M
--
-40.60M
--
-52.60M
--
17.30M
--
12.50M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
99.99%
-100.00K
-25.50%
-411.00M
108.72%
162.90M
62.46%
-276.80M
-309.38%
-1.31B
-116.89%
-327.50M
-1056.16%
-1.87B
--
-737.40M
--
-318.80M
--
-151.00M
--
-161.50M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-175.78%
-504.60M
48.81%
-148.30M
-157.31%
-804.70M
-1032.17%
-130.20M
423.10%
665.90M
-0.80%
-289.70M
492.34%
1.40B
--
-11.50M
--
-206.10M
--
-287.40M
--
-357.90M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-248.67%
-429.20M
50.79%
-50.10M
-153.09%
-779.40M
-148.77%
-49.50M
5760.78%
288.70M
45.06%
-101.80M
552.11%
1.47B
--
101.50M
--
-5.10M
--
-185.30M
--
-324.70M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-108.84%
-35.00M
88.51%
-14.30M
54.24%
-42.60M
79.34%
-10.00M
557.57%
395.80M
-65.78%
-124.50M
-31.31%
-93.10M
--
-48.40M
--
-86.50M
--
-75.10M
--
-70.90M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
3.51%
70.70M
-1.12%
70.90M
30.84%
71.70M
316.96%
71.30M
-42.51%
68.30M
59.69%
71.70M
47.71%
54.80M
--
17.10M
--
118.80M
--
44.90M
--
37.10M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-39.03%
30.30M
-256.63%
-13.00M
5.83%
89.00M
101.26%
600.00K
1055.81%
49.70M
-53.63%
8.30M
12.43%
84.10M
--
-47.50M
--
4.30M
--
17.90M
--
74.80M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-175.78%
-504.60M
48.81%
-148.30M
-157.31%
-804.70M
-1032.17%
-130.20M
423.10%
665.90M
-0.80%
-289.70M
492.34%
1.40B
--
-11.50M
--
-206.10M
--
-287.40M
--
-357.90M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-82.02%
8.20M
-58.57%
5.80M
45.33%
21.80M
-94.03%
17.30M
-79.78%
45.60M
-11.95%
14.00M
163.16%
15.00M
--
289.90M
--
225.50M
--
15.90M
--
5.70M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
131.45%
8.90M
-92.41%
2.40M
-1500.00%
-16.00M
101.64%
4.50M
-143.94%
-28.30M
-84.92%
31.60M
-109.80%
-1.00M
--
-274.90M
--
64.40M
--
209.60M
--
10.20M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
225.00%
500.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-50.00%
300.00K
-100.00%
-400.00K
-110.00%
-100.00K
--
-100.00K
--
600.00K
--
-200.00K
--
1.00M
--
0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-1.16%
17.10M
-82.02%
8.20M
-58.57%
5.80M
45.33%
21.80M
-94.03%
17.30M
-79.78%
45.60M
-11.95%
14.00M
--
15.00M
--
289.90M
--
225.50M
--
15.90M
Dòng tiền tự do
111.10%
135.60M
-55.86%
130.60M
115.98%
238.10M
97.04%
-6.70M
-477.73%
-1.22B
26.13%
295.90M
-568.75%
-1.49B
--
-226.00M
--
323.30M
--
234.60M
--
317.80M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký