tradingkey.logo

Veren Inc

VRN

6.030USD

+0.020+0.33%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.69BVốn hóa
13.50P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--17.10M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--17.10M
Các khoản phải thu
--386.50M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--386.50M
Chi phí trả trước
--99.10M
Tài sản ngắn hạn khác
--7.20M
Tổng tài sản ngắn hạn
--676.80M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--10.79B
-Tài sản cố định
--24.23B
-Khấu hao lũy kế
--13.43B
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--243.80M
Tài sản dài hạn khác
--18.10M
Tổng tài sản dài hạn
--11.07B
Tổng tài sản
--11.75B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
--70.70M
-Các khoản phải trả khác
--20.00M
Chi phí trích trước
--15.50M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--573.90M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--59.50M
Nợ ngắn hạn khác
--20.00M
Tổng nợ ngắn hạn
--1.19B
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--560.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--1.94B
-Nợ dài hạn
--1.94B
Các khoản nợ phát sinh
--16.40M
Nợ dài hạn khác
--584.20M
Tổng nợ dài hạn
--3.80B
Tổng các khoản nợ
--4.99B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--17.25B
Lợi nhuận giữ lại
---10.21B
Vốn dự trữ
--14.50M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
--6.76B
Đơn vị tiền tệ
USD
Ý kiến kiểm toán
--
KeyAI