tradingkey.logo

VRM

VRM
24.820USD
0.000
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
129.05MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của VRM nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
174.97%21.11M
135.24%17.96M
115.30%11.48M
80.01%-21.60M
85.45%-28.16M
65.36%-50.95M
11.74%-75.04M
-25.70%-108.05M
-269.12%-193.51M
-20.14%-147.10M
-463.87%-85.02M
64.66%-85.96M
165.91%114.42M
32.50%-122.44M
-151.02%-15.08M
-41.10%-243.23M
5.07%-173.61M
-821.32%-181.41M
217.53%29.55M
---172.38M
---182.88M
127.95%25.15M
33.68%-25.14M
---89.98M
---37.92M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
28.09%-27.14M
53.25%-8.93M
186.49%38.64M
74.02%-36.71M
54.45%-37.74M
71.19%-19.11M
40.47%-44.68M
-670.65%-141.32M
-62.06%-82.86M
42.38%-66.32M
75.83%-75.04M
119.08%24.77M
47.89%-51.13M
-74.89%-115.09M
-302.21%-310.46M
-113.96%-129.79M
-159.24%-98.12M
-4.08%-65.81M
-88.00%-77.19M
---60.66M
---37.85M
-89.65%-63.23M
-51.29%-41.06M
---33.34M
---27.14M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-89.51%998.00K
-89.74%742.00K
-44.23%5.79M
-87.81%7.12M
-15.43%9.51M
-39.17%7.23M
-2.43%10.38M
255.36%58.45M
2.14%11.25M
-12.08%11.89M
-94.93%10.64M
342.39%16.45M
217.44%11.01M
333.12%13.52M
7112.59%209.60M
165.76%3.72M
190.05%3.47M
186.69%3.12M
199.59%2.91M
--1.40M
--1.20M
-30.06%1.09M
-38.96%970.00K
--1.56M
--1.59M
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---23.86M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
22.53%46.92M
14.05%24.59M
-164.12%-28.37M
-31.25%26.74M
42.11%38.29M
341.70%21.56M
526.79%44.24M
139.53%38.89M
194.77%26.95M
-65.61%4.88M
-153.87%-10.37M
-1116.53%-98.39M
-601.09%-28.43M
100.92%14.20M
4310.72%19.24M
93.70%9.68M
4.78%5.67M
-55.49%7.07M
-111.32%-457.00K
--5.00M
--5.42M
378.77%15.88M
465.01%4.04M
--3.32M
---1.11M
Thay đổi trong vốn lưu động
97.17%-1.11M
99.55%-283.00K
93.96%-5.21M
70.56%-19.69M
74.15%-39.23M
36.66%-63.26M
-602.34%-86.31M
-95.95%-66.88M
-176.74%-151.73M
-171.05%-99.87M
-110.56%-12.29M
73.84%-34.13M
329.46%197.73M
71.91%-36.85M
14.69%116.38M
-6.57%-130.49M
44.73%-86.17M
-294.88%-131.18M
884.52%101.47M
---122.44M
---155.91M
208.22%67.31M
180.04%10.31M
---62.20M
---12.88M
-Thay đổi các khoản phải thu
100.52%222.00K
99.54%-259.00K
92.67%-6.58M
78.38%-28.40M
64.20%-42.36M
49.14%-56.55M
22.88%-89.67M
-27.34%-131.36M
-201.84%-118.34M
22.90%-111.19M
-177.48%-116.28M
-408.89%-103.15M
1274.06%116.20M
-1647.30%-144.21M
552.84%150.07M
27.01%-20.27M
144.14%8.46M
-142.56%-8.25M
-631.57%-33.14M
---27.77M
---19.16M
286.78%19.39M
-8.87%-4.53M
---10.38M
---4.16M
-Thay đổi hàng tồn kho
----
----
----
----
----
----
----
-42.07%63.92M
-127.48%-27.75M
-95.86%8.61M
844.07%114.98M
185.88%110.33M
219.75%100.97M
210.73%208.07M
-117.46%-15.45M
-0.45%-128.48M
48.22%-84.32M
-521.85%-187.91M
307.81%88.50M
---127.91M
---162.83M
168.75%44.55M
290.17%21.70M
---64.80M
---11.41M
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
----
165.20%5.39M
164.50%705.00K
-45.25%3.60M
87.73%13.01M
-219.84%-8.27M
91.38%-1.09M
125.78%6.58M
714.73%6.93M
378.61%6.90M
-1098.98%-12.69M
-338.49%-25.54M
45.92%-1.13M
---2.48M
--1.27M
-361.57%-5.83M
-277.54%-2.08M
---1.26M
---552.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-2.19%3.17M
-50.66%1.47M
-40.28%2.05M
526.78%7.33M
266.86%3.24M
575.04%2.97M
86.40%3.43M
785.61%1.17M
187.70%884.00K
-157.18%-625.00K
166.52%1.84M
107.41%132.00K
70.71%-1.01M
133.14%1.09M
-325.08%-2.76M
22.86%-1.78M
-258.17%-3.44M
-589.96%-3.30M
19.45%-650.00K
---2.31M
---961.00K
-263.14%-478.00K
54.69%-807.00K
--293.00K
---1.78M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-4108.41%-4.50M
84.62%-1.49M
-1016.39%-681.00K
319.30%1.39M
97.51%-107.00K
-1433.91%-9.68M
94.34%-61.00K
86.08%-632.00K
41.33%-4.30M
99.07%-631.00K
95.44%-1.08M
-297.18%-4.54M
-616.23%-7.33M
-228.83%-68.00M
-190.37%-23.61M
-89.39%2.30M
-119.52%-1.02M
20199.23%52.78M
13851.05%26.13M
--21.69M
--5.24M
-89.76%260.00K
-107.00%-190.00K
--2.54M
--2.72M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
174.97%21.11M
135.24%17.96M
115.30%11.48M
80.01%-21.60M
85.45%-28.16M
65.36%-50.95M
11.74%-75.04M
-25.70%-108.05M
-269.12%-193.51M
-20.14%-147.10M
-463.87%-85.02M
64.66%-85.96M
165.91%114.42M
32.50%-122.44M
-151.02%-15.08M
-41.10%-243.23M
5.07%-173.61M
-821.32%-181.41M
217.53%29.55M
---172.38M
---182.88M
127.95%25.15M
33.68%-25.14M
---89.98M
---37.92M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
85.99%2.20M
510.28%1.72M
151.55%1.62M
-57.69%1.38M
-60.92%1.19M
-91.53%282.00K
-87.60%644.00K
-23.77%3.25M
-22.69%3.03M
-62.82%3.33M
-26.82%5.19M
-55.69%4.27M
-60.15%3.92M
56.91%8.95M
119.08%7.10M
53.49%9.63M
410.26%9.84M
299.16%5.70M
90.64%3.24M
--6.27M
--1.93M
168.11%1.43M
550.96%1.70M
--533.00K
--261.00K
Chi phí vốn
85.99%2.20M
510.28%1.72M
151.55%1.62M
-57.69%1.38M
-60.92%1.19M
-91.53%282.00K
-87.60%644.00K
-23.77%3.25M
-22.69%3.03M
-62.82%3.33M
-26.82%5.19M
-55.69%4.27M
-60.15%3.92M
56.91%8.95M
119.08%7.10M
53.49%9.63M
410.26%9.84M
299.16%5.70M
90.64%3.24M
--6.27M
--1.93M
168.11%1.43M
550.96%1.70M
--533.00K
--261.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
85.99%2.20M
510.28%1.72M
151.55%1.62M
-57.69%1.38M
-60.92%1.19M
-91.53%282.00K
-87.60%644.00K
-23.77%3.25M
-22.69%3.03M
-62.82%3.33M
-26.82%5.19M
-55.69%4.27M
-60.15%3.92M
56.91%8.95M
119.08%7.10M
53.49%9.63M
410.26%9.84M
299.16%5.70M
90.64%3.24M
--6.27M
--1.93M
168.11%1.43M
550.96%1.70M
--533.00K
--261.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--706.00K
-252.21%-268.19M
--0.00
--270.00K
--0.00
---76.14M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-157.54%-15.67M
-154.47%-16.87M
-221.59%-43.73M
-37.89%24.20M
-40.53%27.23M
-39.50%30.98M
-30.85%35.97M
82.73%38.96M
-7.00%45.78M
904.34%51.20M
-17.87%52.01M
--21.32M
--49.23M
---6.37M
--63.33M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-168.62%-17.87M
-160.58%-18.59M
-228.39%-45.35M
-36.09%22.82M
-39.08%26.04M
-35.89%30.69M
-24.55%35.32M
109.36%35.71M
-5.64%42.75M
427.69%47.88M
122.09%46.82M
277.18%17.06M
573.25%45.30M
-156.14%-14.61M
-167.01%-211.96M
-53.49%-9.63M
-396.27%-9.57M
-299.16%-5.70M
-4572.40%-79.38M
---6.27M
---1.93M
-168.11%-1.43M
-550.96%-1.70M
---533.00K
---261.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
90.28%-1.25M
-68.42%509.00K
23.67%23.09M
-181.13%-22.26M
-109.46%-12.83M
-89.07%1.61M
141.40%18.67M
87.44%-7.92M
156.00%135.61M
-43.06%14.75M
76.29%-45.10M
-188.16%-63.05M
-408.03%-242.14M
-96.41%25.90M
-159.23%-190.20M
-9.90%71.51M
-88.79%78.61M
61.35%720.96M
-864.29%-73.37M
--79.37M
--701.24M
755.15%446.82M
-37.88%9.60M
--52.25M
--15.46M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
131.58%2.88M
152.15%5.37M
-48.05%11.10M
-144.76%-18.78M
-104.68%-9.13M
-115.18%-10.29M
1089.39%21.36M
193.50%41.97M
214.49%194.82M
6.76%67.83M
98.21%-2.16M
-162.93%-44.88M
-318.55%-170.16M
-91.36%63.53M
-58.71%-120.93M
-11.13%71.33M
-44.06%77.86M
1428.98%735.58M
-814.79%-76.19M
--80.26M
--139.18M
-206.48%-55.35M
-153.22%-8.33M
--51.98M
--15.65M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
--2.40M
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--1.00K
--569.47M
--504.02M
-235.42%-1.82M
--0.00
---542.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--21.69M
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-69.16%681.00K
486.67%704.00K
22185.71%1.56M
46916.67%2.82M
--2.21M
--120.00K
--7.00K
-98.27%6.00K
--0.00
--347.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-11.38%-4.13M
-140.81%-4.86M
545.60%11.99M
93.35%-3.48M
93.74%-3.71M
122.43%11.90M
93.73%-2.69M
-187.82%-52.28M
17.73%-59.22M
-41.04%-53.08M
38.02%-42.94M
-3569.70%-18.16M
-156576.09%-71.98M
-132.64%-37.63M
---69.28M
84.06%-495.00K
100.61%46.00K
-771.50%-16.18M
100.00%0.00
---3.10M
---7.53M
-792.54%-1.86M
---1.95M
--268.00K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
90.28%-1.25M
-68.42%509.00K
23.67%23.09M
-181.13%-22.26M
-109.46%-12.83M
-89.07%1.61M
141.40%18.67M
87.44%-7.92M
156.00%135.61M
-43.06%14.75M
76.29%-45.10M
-188.16%-63.05M
-408.03%-242.14M
-96.41%25.90M
-159.23%-190.20M
-9.90%71.51M
-88.79%78.61M
61.35%720.96M
-864.29%-73.37M
--79.37M
--701.24M
755.15%446.82M
-37.88%9.60M
--52.25M
--15.46M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
15.24%128.60M
-8.18%129.01M
-33.05%139.81M
-66.04%98.16M
-63.32%111.60M
-63.85%140.51M
-55.76%208.82M
-52.14%289.08M
-55.68%304.23M
-51.26%388.71M
-61.14%472.01M
-56.74%603.97M
-54.26%686.38M
-17.51%797.53M
11.44%1.21B
17.39%1.40B
123.02%1.50B
377.82%966.84M
396.40%1.09B
--1.19B
--672.89M
43.72%202.34M
34.30%219.59M
--140.79M
--163.51M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
102.05%275.00K
98.60%-405.00K
84.19%-10.80M
75.34%-19.79M
11.32%-13.44M
65.78%-28.91M
17.99%-68.31M
39.18%-80.26M
81.62%-15.15M
24.00%-84.48M
80.04%-83.30M
27.23%-131.96M
21.19%-82.42M
-120.82%-111.15M
-238.67%-417.25M
-82.65%-181.34M
-120.25%-104.57M
13.45%533.85M
-614.46%-123.20M
---99.28M
--516.43M
1329.80%470.55M
24.11%-17.24M
---38.26M
---22.72M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
31.29%128.88M
15.24%128.60M
-8.18%129.01M
-62.47%78.37M
-66.04%98.16M
-63.32%111.60M
-63.85%140.51M
-55.76%208.82M
-52.14%289.08M
-55.68%304.23M
-51.26%388.71M
-61.14%472.01M
-56.74%603.97M
-54.26%686.38M
-17.51%797.53M
11.44%1.21B
17.39%1.40B
123.02%1.50B
377.82%966.84M
--1.09B
--1.19B
556.32%672.89M
43.72%202.34M
--102.52M
--140.79M
Dòng tiền tự do
164.43%18.91M
131.69%16.23M
113.03%9.87M
79.35%-22.98M
85.07%-29.34M
65.94%-51.24M
16.10%-75.69M
-23.36%-111.31M
-277.87%-196.54M
-14.49%-150.43M
-306.85%-90.21M
64.32%-90.23M
160.23%110.50M
29.78%-131.39M
-184.26%-22.17M
-41.54%-252.86M
0.73%-183.45M
-888.82%-187.11M
198.03%26.32M
---178.65M
---184.81M
126.21%23.72M
29.69%-26.84M
---90.51M
---38.18M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI