tradingkey.logo

VRM

VRM
24.710USD
-0.110-0.44%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
128.48MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của VRM tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
-59.08%208.56M
-55.33%237.93M
-47.28%316.71M
-64.77%398.92M
-61.58%509.66M
-63.61%532.64M
-36.11%600.72M
7.21%1.13B
14.22%1.33B
124.81%1.46B
453.62%940.29M
--1.06B
--1.16B
--651.03M
--169.84M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-75.71%12.41M
-77.50%14.26M
-83.99%14.56M
-78.36%29.34M
-75.50%51.09M
-73.36%63.39M
-71.27%90.99M
-66.01%135.59M
-59.08%208.56M
-55.33%237.93M
-47.28%316.71M
-64.77%398.92M
-61.58%509.66M
-63.61%532.64M
-36.11%600.72M
7.21%1.13B
14.22%1.33B
124.81%1.46B
453.62%940.29M
--1.06B
--1.16B
--651.03M
--169.84M
Các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
56.95%427.05M
-16.71%319.25M
-13.55%217.92M
250.10%369.12M
202.66%272.09M
281.45%383.32M
170.42%252.07M
74.05%105.43M
165.98%89.90M
557.36%100.49M
166.08%93.22M
--60.58M
--33.80M
--15.29M
--35.03M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
-61.99%9.02M
-84.09%9.56M
-90.30%10.08M
-86.75%13.97M
-73.60%23.73M
-40.17%60.12M
11.47%103.91M
74.05%105.43M
165.98%89.90M
557.36%100.49M
166.08%93.22M
--60.58M
--33.80M
--15.29M
--35.03M
-Khoản vay phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
68.32%418.02M
-4.18%309.69M
40.28%207.84M
--355.16M
--248.36M
--323.20M
--148.16M
----
----
----
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
----
----
----
----
----
----
----
----
-45.03%240.68M
-61.01%208.87M
-71.27%212.98M
-55.86%320.65M
-27.24%437.83M
3.04%535.77M
119.54%741.37M
71.46%726.38M
100.98%601.75M
268.61%519.97M
88.01%337.70M
--423.65M
--299.41M
--141.06M
--179.62M
Chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
----
----
-2.88%56.89M
-6.85%57.22M
-13.29%59.36M
4.72%58.33M
-6.11%58.58M
22.90%61.43M
176.88%68.46M
135.85%55.70M
283.77%62.39M
180.68%49.98M
101.60%24.72M
--23.62M
--16.26M
--17.81M
--12.26M
Tiền mặt bị hạn chế
16.91%55.03M
9.74%52.90M
7.04%53.00M
-33.06%49.03M
--47.07M
--48.20M
--49.52M
--73.23M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
-14.62%80.52M
-56.87%66.31M
-63.42%71.99M
-11.35%73.09M
35.55%94.31M
314.22%153.74M
641.28%196.81M
143.75%82.45M
148.83%69.57M
69.84%37.12M
-18.31%26.55M
--33.83M
--27.96M
--21.85M
--32.50M
Tổng tài sản ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
-26.14%1.01B
-46.63%889.57M
-52.73%878.97M
-41.96%1.22B
-36.17%1.37B
-23.22%1.67B
30.72%1.86B
31.57%2.10B
39.73%2.15B
156.32%2.17B
231.38%1.42B
--1.60B
--1.54B
--847.05M
--429.26M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
18.67%11.70M
-7.60%10.29M
-0.64%9.11M
-9.21%10.94M
-87.68%9.86M
-85.63%11.14M
-87.47%9.16M
-83.67%12.04M
6.87%80.06M
26.85%77.53M
21.99%73.17M
40.78%73.77M
57.53%74.91M
56.41%61.12M
68.92%59.98M
62.59%52.40M
94.99%47.55M
54.94%39.08M
38.48%35.51M
--32.23M
--24.39M
--25.22M
--25.64M
-Tài sản cố định
-18.77%12.58M
-34.07%10.80M
-33.28%9.30M
-0.19%16.80M
-87.62%15.48M
-86.12%16.39M
-87.32%13.94M
-84.22%16.83M
20.42%125.08M
35.97%118.06M
32.06%109.96M
46.49%106.67M
57.83%103.87M
56.66%86.83M
65.49%83.26M
59.82%72.82M
80.06%65.81M
51.74%55.42M
39.79%50.31M
--45.56M
--36.55M
--36.52M
--35.99M
-Khấu hao lũy kế
-84.42%876.00K
-90.23%513.00K
-95.86%198.00K
22.51%5.86M
-87.51%5.62M
-87.05%5.25M
-87.01%4.78M
-85.46%4.79M
55.47%45.02M
57.67%40.53M
58.00%36.79M
61.15%32.90M
58.61%28.96M
57.28%25.71M
57.24%23.29M
53.13%20.42M
50.12%18.26M
44.59%16.34M
43.05%14.81M
--13.33M
--12.16M
--11.30M
--10.35M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-88.49%12.85M
-88.75%13.32M
-88.98%13.80M
-20.49%104.87M
-19.49%111.63M
-18.58%118.38M
-17.76%125.14M
-17.00%131.89M
-16.31%138.64M
-15.67%145.40M
-15.08%152.16M
-15.03%158.91M
-12.15%165.67M
-9.55%172.43M
-6.78%179.18M
139.25%187.02M
140.74%188.58M
142.93%190.62M
144.53%192.22M
--78.17M
--78.33M
--78.47M
--78.61M
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
-10.20%26.52M
-13.11%24.79M
-18.42%24.17M
3.88%26.00M
27.04%29.54M
44.03%28.53M
79.42%29.62M
58.68%25.03M
73.09%23.25M
58.83%19.81M
21.58%16.51M
--15.78M
--13.43M
--12.47M
--13.58M
Tổng tài sản dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
45.02%633.02M
47.73%702.30M
61.20%772.67M
50.84%398.92M
68.28%436.50M
90.53%475.40M
96.25%479.31M
109.59%264.46M
123.31%259.38M
114.80%249.51M
107.28%244.24M
--126.18M
--116.15M
--116.16M
--117.83M
Tổng tài sản
-15.53%949.19M
-17.02%979.75M
-19.01%989.96M
-27.70%1.07B
-31.76%1.12B
-25.83%1.18B
-26.00%1.22B
-8.87%1.48B
-8.97%1.65B
-25.69%1.59B
-29.38%1.65B
-31.59%1.62B
-24.93%1.81B
-11.50%2.14B
40.32%2.34B
37.28%2.37B
45.60%2.41B
151.31%2.42B
204.65%1.67B
--1.72B
--1.65B
--963.21M
--547.08M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
----
----
----
----
----
----
60.94%332.73M
-23.85%211.93M
73.48%165.38M
171.28%276.78M
95.23%206.74M
121.48%278.32M
64.77%95.33M
87.23%102.03M
211.35%105.90M
348.32%125.66M
104.33%57.86M
--54.49M
--34.01M
--28.03M
--28.32M
Chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
----
----
-35.30%26.79M
-25.71%31.14M
-39.66%26.92M
8.75%41.24M
23.32%41.41M
80.36%41.92M
85.73%44.62M
92.05%37.92M
99.59%33.58M
58.33%23.24M
151.03%24.02M
--19.75M
--16.82M
--14.68M
--9.57M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
4.12%335.07M
16.08%314.32M
-77.88%114.19M
-14.56%359.91M
-21.42%321.81M
-25.60%270.78M
26.18%516.28M
29.93%421.27M
2.40%409.53M
-32.32%363.95M
-42.28%409.17M
-36.77%324.23M
-9.41%399.92M
47.90%537.78M
180.15%708.88M
55.76%512.80M
77.32%441.47M
231.21%363.61M
53.08%253.04M
--329.23M
--248.97M
--109.78M
--165.30M
-Nợ ngắn hạn
-16.17%269.77M
-23.99%205.82M
-77.88%114.19M
-14.56%359.91M
--321.81M
--270.78M
--516.28M
--421.27M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
-23.45%12.49M
-6.08%16.72M
-82.23%13.04M
-85.94%10.65M
-74.55%16.31M
-57.26%17.80M
52.07%73.35M
205.39%75.80M
270.47%64.09M
168.90%41.65M
276.14%48.24M
--24.82M
--17.30M
--15.49M
--12.82M
Nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
54.77%345.22M
-22.79%228.65M
5.77%178.41M
61.64%287.44M
31.22%223.05M
76.99%296.12M
59.00%168.68M
124.21%177.83M
231.28%169.99M
284.47%167.31M
157.89%106.09M
--79.31M
--51.31M
--43.52M
--41.14M
Tổng nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
14.37%823.18M
-29.46%667.36M
-35.31%658.08M
-14.98%703.32M
-3.20%719.72M
43.57%946.11M
123.52%1.02B
71.38%827.26M
103.97%743.55M
222.95%659.00M
84.29%455.14M
--482.71M
--364.53M
--204.06M
--246.97M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-41.48%426.84M
-42.72%455.20M
19.57%655.43M
7.40%672.94M
33.03%729.37M
39.71%794.73M
-4.33%548.14M
48.38%626.58M
-12.75%548.29M
-16.67%568.86M
-17.72%572.93M
-31.91%422.28M
1.17%628.41M
9.88%682.68M
5074.73%696.36M
5028.67%620.21M
5719.15%621.14M
5187.73%621.31M
3.06%13.46M
--12.09M
--10.67M
--11.75M
--13.06M
-Nợ dài hạn
-41.48%426.84M
-42.72%455.20M
19.57%655.43M
7.40%672.94M
39.90%729.37M
45.84%794.73M
-1.17%548.14M
55.81%626.58M
-14.22%521.35M
-19.19%544.93M
-19.31%554.65M
-34.14%402.15M
-0.33%607.79M
10.73%674.33M
--687.43M
--610.62M
--609.81M
--608.96M
----
----
----
----
--145.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
30.64%26.94M
186.68%23.93M
104.52%18.28M
109.85%20.13M
82.08%20.62M
-32.40%8.35M
-33.59%8.94M
-20.68%9.59M
6.10%11.32M
5.09%12.35M
4.22%13.46M
--12.09M
--10.67M
--11.75M
--12.91M
Nợ dài hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
8.11%16.97M
-5.68%17.41M
10.21%18.38M
344.57%18.18M
273.36%15.70M
415.01%18.46M
566.09%16.68M
90.14%4.09M
122.91%4.20M
82.39%3.58M
17.23%2.50M
--2.15M
--1.89M
--1.96M
--2.14M
Tổng nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
-12.24%565.26M
-16.38%586.27M
-17.07%591.32M
-29.45%440.47M
3.00%644.11M
12.20%701.14M
4367.40%713.04M
4282.90%624.30M
4878.82%625.34M
4456.27%624.89M
5.05%15.96M
--14.24M
--12.56M
--13.71M
--15.19M
Tổng các khoản nợ
-26.49%822.58M
-27.23%827.81M
-28.38%831.33M
-18.56%1.10B
-19.40%1.12B
-9.26%1.14B
-7.09%1.16B
17.83%1.35B
1.80%1.39B
-23.90%1.25B
-27.80%1.25B
-21.20%1.14B
-0.37%1.36B
28.30%1.65B
267.30%1.73B
192.09%1.45B
263.01%1.37B
489.56%1.28B
79.70%471.11M
--496.95M
--377.09M
--217.77M
--262.16M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-91.96%168.26M
-92.03%166.81M
-92.11%164.98M
0.31%2.09B
0.52%2.09B
0.59%2.09B
0.57%2.09B
0.60%2.09B
0.61%2.08B
0.53%2.08B
0.50%2.08B
0.58%2.08B
0.53%2.07B
0.57%2.07B
0.83%2.07B
2.94%2.06B
3.24%2.06B
44.41%2.06B
51266425.00%2.05B
--2.00B
--2.00B
--1.42B
--4.00K
Lợi nhuận giữ lại
98.01%-41.65M
99.27%-14.87M
99.69%-6.35M
-8.42%-2.13B
-14.49%-2.09B
-17.65%-2.05B
-21.04%-2.03B
-22.49%-1.96B
-12.27%-1.82B
-10.65%-1.74B
-14.84%-1.68B
-39.34%-1.60B
-59.52%-1.63B
-70.96%-1.57B
-70.66%-1.46B
-47.68%-1.15B
-42.08%-1.02B
-35.55%-920.87M
-38.78%-855.06M
---777.87M
---717.21M
---679.36M
---616.13M
Vốn dự trữ
-91.96%168.25M
-92.03%166.81M
-92.11%164.97M
0.31%2.09B
0.52%2.09B
0.60%2.09B
0.58%2.09B
0.61%2.09B
0.61%2.08B
0.53%2.08B
0.50%2.08B
0.58%2.08B
0.53%2.07B
0.57%2.07B
0.83%2.07B
2.94%2.06B
3.24%2.06B
44.42%2.06B
--2.05B
--2.00B
--1.99B
--1.42B
--0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
2603.65%126.61M
252.20%151.94M
157.98%158.63M
-124.24%-30.95M
-98.19%4.68M
-87.25%43.14M
-84.71%61.49M
-73.14%127.67M
-41.98%258.27M
-31.68%338.24M
-33.88%402.24M
-48.07%475.24M
-57.23%445.13M
-56.45%495.05M
-49.12%608.36M
-25.42%915.19M
-18.56%1.04B
52.49%1.14B
319.62%1.20B
--1.23B
--1.28B
--745.43M
--284.92M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI