tradingkey.logo

Voyager Technologies Inc

VOYG
30.240USD
-0.490-1.59%
Đóng cửa 10/30, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.79BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q1
Tổng doanh thu
--45.67M
14.20%34.51M
--30.22M
Doanh thu
--45.67M
14.20%34.51M
--30.22M
Chi phí doanh thu
--39.07M
20.33%28.92M
--24.04M
Chi phí hoạt động
--69.81M
46.68%59.25M
--40.39M
Chi phí R&D
--502.00K
426.73%4.04M
--767.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--2.71M
17.50%3.94M
--3.35M
Lợi nhuận hoạt động
---24.14M
-143.13%-24.74M
---10.18M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--2.52M
-8.85%2.73M
--2.99M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---8.62M
---574.00K
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--2.29M
714.76%1.71M
--210.00K
Thu nhập trước thuế
---32.98M
-103.19%-26.33M
---12.96M
Thuế thu nhập
--81.00K
-80.65%48.00K
--248.00K
Doanh thu sau thuế
---33.06M
-99.74%-26.38M
---13.21M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---33.06M
-99.74%-26.38M
---13.21M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
---1.68M
-668.22%-991.00K
---129.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---36.64M
-73.57%-31.39M
---18.09M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--5.26M
19.85%6.00M
--5.01M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---36.64M
-73.57%-31.39M
---18.09M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---0.67
-73.56%-0.57
---0.33
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---0.67
-73.56%-0.57
---0.33
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI