tradingkey.logo

Voyager Technologies Inc

VOYG
30.240USD
-0.490-1.59%
Đóng cửa 10/30, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.79BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---16.55M
-81.56%-14.35M
---7.91M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---33.06M
-86.79%-27.93M
---14.95M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--2.71M
-2.47%3.27M
--3.35M
Thuế hoãn lại
--24.00K
-45.38%65.00K
--119.00K
Các mục phi tiền mặt khác
--10.15M
602.17%11.33M
--1.61M
Thay đổi trong vốn lưu động
---7.91M
-329.48%-2.82M
--1.23M
-Thay đổi các khoản phải thu
---6.11M
19.20%6.30M
--5.29M
-Thay đổi hàng tồn kho
---182.00K
37.20%284.00K
--207.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
--499.00K
-1053.31%-3.17M
--332.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---451.00K
81.32%-485.00K
---2.60M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---7.53M
-1259.07%-5.24M
--452.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---16.55M
-81.56%-14.35M
---7.91M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--30.89M
68.04%26.97M
--16.05M
Chi phí vốn
--30.89M
68.04%26.97M
--16.05M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--30.89M
68.04%26.97M
--16.05M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---6.57M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--20.25M
69.01%18.00M
--10.65M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---17.22M
-66.11%-8.97M
---5.40M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--327.10M
482.13%142.85M
--24.54M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---64.42M
174.29%130.00K
---175.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--2.61M
--43.27M
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
---3.04M
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--27.58M
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--155.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--372.31M
100.00%0.00
---34.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--327.10M
482.13%142.85M
--24.54M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--175.49M
84.72%55.93M
--30.28M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--293.44M
965.20%119.56M
--11.22M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--102.00K
380.00%28.00K
---10.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--468.93M
322.83%175.49M
--41.50M
Dòng tiền tự do
---47.44M
-72.50%-41.32M
---23.96M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI