Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-voyg
/
Voyager Technologies Inc
VOYG
29.560
USD
-0.440
-1.47%
Đóng cửa 09/12, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
29.600
USD
+29.600
Sau giờ giao dịch (ET)
1.75B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Voyager Technologies Inc
29.560
-0.440
-1.47%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
-16.55M
-81.56%
-14.35M
--
-7.91M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
-33.06M
-86.79%
-27.93M
--
-14.95M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--
3.39M
-2.47%
3.27M
--
3.35M
Thuế hoãn lại
--
24.00K
-45.38%
65.00K
--
119.00K
Các mục phi tiền mặt khác
--
9.47M
602.17%
11.33M
--
1.61M
Thay đổi trong vốn lưu động
--
-7.91M
-329.48%
-2.82M
--
1.23M
-Thay đổi các khoản phải thu
--
-6.11M
19.20%
6.30M
--
5.29M
-Thay đổi hàng tồn kho
--
-182.00K
37.20%
284.00K
--
207.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
--
499.00K
-1053.31%
-3.17M
--
332.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
-451.00K
81.32%
-485.00K
--
-2.60M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
-7.53M
-1259.07%
-5.24M
--
452.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--
-16.55M
-81.56%
-14.35M
--
-7.91M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
30.89M
68.04%
26.97M
--
16.05M
Chi phí vốn
--
30.89M
68.04%
26.97M
--
16.05M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
30.89M
68.04%
26.97M
--
16.05M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
-6.57M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
20.25M
69.01%
18.00M
--
10.65M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
-17.22M
-66.11%
-8.97M
--
-5.40M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
327.10M
482.13%
142.85M
--
24.54M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
-64.42M
174.29%
130.00K
--
-175.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
412.02M
--
43.27M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
-3.04M
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--
27.58M
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
155.00K
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-12.65M
100.00%
0.00
--
-34.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
327.10M
482.13%
142.85M
--
24.54M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--
175.49M
84.72%
55.93M
--
30.28M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--
293.44M
965.20%
119.56M
--
11.22M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--
102.00K
380.00%
28.00K
--
-10.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--
468.93M
322.83%
175.49M
--
41.50M
Dòng tiền tự do
--
-47.44M
-72.50%
-41.32M
--
-23.96M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký