tradingkey.logo

Voyager Technologies Inc

VOYG
30.240USD
-0.490-1.59%
Đóng cửa 10/30, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.79BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--468.93M
--175.49M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--468.93M
--175.49M
Các khoản phải thu
--34.28M
--26.36M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--12.67M
--7.83M
-Các khoản phải thu khác
--21.61M
--18.53M
Hàng tồn kho
--1.42M
--1.24M
Chi phí trả trước
--6.79M
--7.51M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
Tổng tài sản ngắn hạn
--511.43M
--210.60M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--76.18M
--67.51M
-Tài sản cố định
--94.91M
--85.38M
-Khấu hao lũy kế
--18.72M
--17.86M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--87.50M
--79.65M
Tài sản dài hạn khác
--10.23M
--7.70M
Tổng tài sản dài hạn
--173.91M
--154.86M
Tổng tài sản
--685.34M
--365.46M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--24.08M
--22.03M
Chi phí trích trước
--32.71M
--30.68M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--0.00
--676.00K
-Nợ ngắn hạn
--0.00
--676.00K
Nợ phải trả hoãn lại
--10.17M
--16.05M
Nợ ngắn hạn khác
--34.26M
--38.08M
Tổng nợ ngắn hạn
--91.29M
--88.31M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--6.11M
--72.16M
-Nợ dài hạn
--0.00
--65.51M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--6.11M
--6.65M
Nợ phải trả hoãn lại
--2.95M
--2.82M
Các khoản nợ phát sinh
--0.00
--2.77M
Nợ dài hạn khác
--4.92M
--27.26M
Tổng nợ dài hạn
--11.23M
--102.37M
Tổng các khoản nợ
--102.52M
--190.69M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--894.23M
--61.82M
Lợi nhuận giữ lại
---339.43M
---308.05M
Vốn dự trữ
--894.23M
--61.82M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---83.00K
--6.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--28.10M
--30.36M
Tổng vốn chủ sở hữu
--582.82M
--174.78M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI