tradingkey.logo

Vimeo Inc

VMEO

3.818USD

+0.168+4.62%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
626.14MVốn hóa
37.69P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
-1.79%103.03M
-2.26%103.16M
-1.59%104.56M
2.50%104.38M
1.28%104.91M
-0.02%105.54M
-1.74%106.25M
-8.24%101.83M
-4.40%103.58M
-0.52%105.56M
8.04%108.13M
15.55%110.98M
21.17%108.35M
26.66%106.12M
33.22%100.09M
42.64%96.05M
56.97%89.42M
--83.79M
--75.13M
--67.33M
--56.97M
Doanh thu
-1.79%103.03M
-2.26%103.16M
-1.59%104.56M
2.50%104.38M
1.28%104.91M
-0.02%105.54M
-1.74%106.25M
-8.24%101.83M
-4.40%103.58M
-0.52%105.56M
8.04%108.13M
15.55%110.98M
21.17%108.35M
26.66%106.12M
33.22%100.09M
42.64%96.05M
56.97%89.42M
--83.79M
--75.13M
--67.33M
--56.97M
Chi phí doanh thu
2.70%24.40M
-4.55%23.29M
-0.72%22.16M
-2.84%23.18M
-6.96%23.76M
-6.47%24.40M
-16.17%22.32M
-19.82%23.86M
-10.16%25.54M
-7.69%26.09M
0.31%26.62M
8.05%29.76M
5.43%28.42M
3.78%28.27M
-10.30%26.54M
6.27%27.54M
25.16%26.96M
--27.24M
--29.59M
--25.92M
--21.54M
Chi phí hoạt động
7.49%107.61M
1.92%101.89M
-3.35%97.20M
-0.33%96.92M
-1.36%100.12M
-10.80%99.97M
-23.24%100.57M
-29.68%97.24M
-24.60%101.50M
-13.60%112.07M
17.39%131.01M
18.83%138.27M
41.66%134.61M
48.25%129.71M
35.01%111.60M
46.03%116.36M
28.13%95.02M
--87.49M
--82.66M
--79.68M
--74.16M
Chi phí R&D
10.49%30.96M
6.52%27.68M
14.84%26.59M
1.11%26.97M
-1.50%28.02M
12.31%25.98M
-32.65%23.15M
-25.34%26.68M
-17.35%28.45M
-23.80%23.14M
28.84%34.38M
32.02%35.73M
60.27%34.42M
87.36%30.36M
61.95%26.68M
66.41%27.06M
40.42%21.48M
--16.21M
--16.48M
--16.26M
--15.29M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-3.22%391.00K
-65.91%391.00K
-12.82%449.00K
-50.40%502.00K
-81.31%404.00K
-16.76%1.15M
-62.55%515.00K
-64.84%1.01M
29.69%2.16M
-16.28%1.38M
1.70%1.38M
62.60%2.88M
-16.73%1.67M
-28.03%1.65M
-79.88%1.35M
-41.33%1.77M
-37.06%2.00M
--2.29M
--6.72M
--3.02M
--3.18M
Lợi nhuận hoạt động
-195.45%-4.58M
-77.25%1.27M
29.60%7.37M
62.37%7.46M
130.15%4.79M
185.70%5.57M
124.84%5.68M
116.83%4.59M
107.93%2.08M
72.43%-6.50M
-98.73%-22.88M
-34.39%-27.30M
-369.01%-26.25M
-536.39%-23.59M
-52.89%-11.51M
-64.52%-20.31M
67.44%-5.60M
---3.71M
---7.53M
---12.35M
---17.19M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-17.52%3.03M
-2.16%3.54M
14.27%3.83M
25.67%3.76M
36.67%3.67M
--3.61M
--3.35M
--2.99M
--2.69M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-70.40%726.00K
--2.13M
--2.16M
--2.37M
--2.45M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-408.28%-447.00K
1228.57%186.00K
-168.83%-212.00K
112.94%121.00K
215.08%145.00K
111.29%14.00K
348.39%308.00K
-666.39%-935.00K
-4.13%-126.00K
3.13%-124.00K
0.00%-124.00K
-454.55%-122.00K
54.17%-121.00K
---128.00K
38.00%-124.00K
89.00%-22.00K
-164.00%-264.00K
--0.00
---200.00K
---200.00K
---100.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
31.25%-1.52M
--0.00
----
--0.00
54.89%-2.21M
--0.00
--0.00
--0.00
---4.89M
----
----
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--10.20M
---300.00K
--300.00K
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
----
---37.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
2600.00%2.05M
3535.94%2.20M
2690.48%1.17M
296.51%341.00K
-85.58%76.00K
-481.82%-64.00K
16.67%42.00K
109.76%86.00K
--527.00K
---11.00K
--36.00K
--41.00K
Thu nhập trước thuế
-154.82%-3.51M
-45.78%4.99M
17.56%10.98M
70.51%11.34M
2371.28%6.41M
301.07%9.20M
144.89%9.34M
125.34%6.65M
98.92%-282.00K
80.65%-4.58M
-77.81%-20.81M
-29.35%-26.25M
-804.03%-26.04M
-321.37%-23.64M
-21.87%-11.70M
-36.35%-20.29M
118.77%3.70M
---5.61M
---9.60M
---14.88M
---19.70M
Thuế thu nhập
21.99%405.00K
328.41%3.45M
93.84%1.70M
56.34%1.22M
-20.19%332.00K
49.54%806.00K
43.84%876.00K
206.27%781.00K
-20.46%416.00K
41.84%539.00K
1745.95%609.00K
155.00%255.00K
35.84%523.00K
118.39%380.00K
-118.05%-37.00K
194.34%100.00K
-30.63%385.00K
--174.00K
--205.00K
---106.00K
--555.00K
Doanh thu sau thuế
-164.48%-3.92M
-81.70%1.54M
9.66%9.28M
72.39%10.12M
970.06%6.07M
264.13%8.39M
139.52%8.46M
122.15%5.87M
97.37%-698.00K
78.71%-5.12M
-83.59%-21.42M
-29.96%-26.50M
-901.63%-26.56M
-315.26%-24.02M
-18.95%-11.66M
-38.01%-20.39M
116.35%3.31M
---5.79M
---9.81M
---14.78M
---20.26M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-164.48%-3.92M
-81.70%1.54M
9.66%9.28M
72.39%10.12M
970.06%6.07M
264.13%8.39M
139.52%8.46M
122.15%5.87M
97.37%-698.00K
78.71%-5.12M
-83.59%-21.42M
-29.96%-26.50M
-901.63%-26.56M
-315.26%-24.02M
-18.95%-11.66M
-38.01%-20.39M
116.35%3.31M
---5.79M
---9.81M
---14.78M
---20.26M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-165.75%-3.92M
-81.70%1.50M
9.64%9.10M
72.45%9.93M
953.30%5.96M
260.78%8.22M
138.76%8.30M
121.72%5.76M
97.37%-698.00K
78.71%-5.12M
-83.59%-21.42M
-29.96%-26.50M
-901.63%-26.56M
-315.26%-24.02M
-18.95%-11.66M
-38.01%-20.39M
116.35%3.31M
---5.79M
---9.81M
---14.78M
---20.26M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-165.75%-3.92M
-81.70%1.50M
9.64%9.10M
72.45%9.93M
953.30%5.96M
260.78%8.22M
138.76%8.30M
121.72%5.76M
97.37%-698.00K
78.71%-5.12M
-83.59%-21.42M
-29.96%-26.50M
-901.63%-26.56M
-315.26%-24.02M
-18.95%-11.66M
-38.01%-20.39M
116.35%3.31M
---5.79M
---9.81M
---14.78M
---20.26M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-166.00%-0.02
-81.50%0.01
10.44%0.06
69.78%0.06
937.35%0.04
257.98%0.05
138.20%0.05
121.55%0.04
97.38%0.00
78.83%-0.03
-81.92%-0.13
-32.38%-0.16
-891.92%-0.16
-311.90%-0.15
-18.43%-0.07
-33.73%-0.12
116.35%0.02
---0.04
---0.06
---0.09
---0.13
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-167.56%-0.02
-82.25%0.01
8.09%0.05
68.71%0.06
918.10%0.04
256.27%0.05
137.74%0.05
121.26%0.03
97.38%0.00
78.83%-0.03
-81.92%-0.13
-32.38%-0.16
-891.92%-0.16
-311.90%-0.15
-18.43%-0.07
-33.73%-0.12
116.35%0.02
---0.04
---0.06
---0.09
---0.13
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI