Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-vmeo
/
Vimeo Inc
VMEO
3.820
USD
+0.170
+4.66%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
3.930
USD
+3.930
Sau giờ giao dịch (ET)
626.39M
Vốn hóa
37.70
P/E TTM
Vimeo Inc
3.820
+0.170
+4.66%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-5.01%
289.03M
7.93%
325.28M
11.78%
324.78M
11.54%
310.58M
13.38%
304.28M
9.79%
301.37M
6.48%
290.56M
3.87%
278.44M
-7.81%
268.37M
-14.73%
274.50M
-19.89%
272.87M
-19.02%
268.08M
-7.97%
291.10M
--
321.90M
--
340.62M
--
331.02M
--
316.31M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-5.01%
289.03M
7.93%
325.28M
11.78%
324.78M
11.54%
310.58M
13.38%
304.28M
9.79%
301.37M
6.48%
290.56M
3.87%
278.44M
-7.81%
268.37M
-14.73%
274.50M
-19.89%
272.87M
-19.02%
268.08M
-7.97%
291.10M
--
321.90M
--
340.62M
--
331.02M
--
316.31M
Các khoản phải thu
-2.74%
23.73M
-7.36%
24.65M
1.70%
25.61M
-2.30%
25.26M
-13.31%
24.40M
-15.36%
26.61M
-19.64%
25.18M
-35.33%
25.86M
-18.73%
28.15M
6.73%
31.43M
88.23%
31.34M
144.07%
39.99M
145.29%
34.64M
--
29.45M
--
16.65M
--
16.38M
--
14.12M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-2.74%
23.73M
-7.36%
24.65M
1.70%
25.61M
-2.30%
25.26M
-13.31%
24.40M
-15.36%
26.61M
-19.64%
25.18M
-35.33%
25.86M
-18.73%
28.15M
6.73%
31.43M
88.23%
31.34M
144.07%
39.99M
145.29%
34.64M
--
29.45M
--
16.65M
--
16.38M
--
14.12M
Chi phí trả trước
-1.93%
24.14M
5.57%
24.73M
14.41%
23.21M
16.11%
19.88M
55.44%
24.61M
29.73%
23.43M
16.40%
20.29M
-11.64%
17.12M
-2.63%
15.83M
-1.68%
18.06M
8.76%
17.43M
22.13%
19.37M
--
16.26M
--
18.37M
--
16.02M
--
15.86M
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%
0.00
--
--
-26.61%
240.00K
-31.03%
240.00K
-22.49%
255.00K
-81.01%
64.00K
-2.97%
327.00K
1.75%
348.00K
-9.86%
329.00K
-24.27%
337.00K
45.26%
337.00K
50.00%
342.00K
-96.78%
365.00K
--
445.00K
--
232.00K
--
228.00K
--
11.34M
Tổng tài sản ngắn hạn
-4.71%
336.90M
6.60%
374.66M
11.14%
373.84M
10.63%
355.96M
13.07%
353.55M
8.37%
351.47M
4.47%
336.36M
-1.83%
321.77M
-8.67%
312.68M
-12.38%
324.33M
-13.80%
321.97M
-9.83%
327.78M
0.18%
342.36M
--
370.16M
--
373.52M
--
363.50M
--
341.76M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-62.29%
554.00K
1804.78%
11.56M
2103.16%
18.82M
8.67%
1.13M
31.40%
1.47M
-55.20%
607.00K
-37.71%
854.00K
-30.66%
1.04M
-62.39%
1.12M
-52.75%
1.35M
-54.83%
1.37M
-53.68%
1.50M
-10.45%
2.97M
--
2.87M
--
3.04M
--
3.23M
--
3.32M
-Tài sản cố định
874.54%
21.70M
--
--
--
19.34M
--
1.72M
--
2.23M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
-19.79%
608.00K
--
--
--
521.00K
--
590.00K
--
758.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.29%
248.40M
-0.56%
246.65M
-0.56%
246.99M
-0.56%
247.34M
-0.78%
247.69M
-1.13%
248.03M
-1.48%
248.38M
-1.82%
248.73M
-1.84%
249.64M
-1.07%
250.87M
11.72%
252.11M
11.74%
253.34M
11.40%
254.32M
--
253.59M
--
225.66M
--
226.72M
--
228.30M
Tài sản dài hạn khác
-15.04%
19.87M
-56.34%
9.96M
-84.02%
3.85M
-8.43%
22.46M
-9.75%
23.38M
-21.01%
22.81M
-16.60%
24.08M
49.29%
24.52M
15.23%
25.91M
27.00%
28.88M
58.27%
28.87M
-15.39%
16.43M
102.12%
22.48M
--
22.74M
--
18.24M
--
19.42M
--
11.12M
Tổng tài sản dài hạn
-1.14%
269.42M
-1.21%
268.17M
-1.34%
269.66M
-1.23%
270.93M
-1.49%
272.54M
-3.43%
271.45M
-3.20%
273.32M
1.12%
274.29M
-1.11%
276.67M
0.68%
281.11M
14.34%
282.35M
8.78%
271.27M
15.26%
279.78M
--
279.20M
--
246.94M
--
249.37M
--
242.75M
Tổng tài sản
-3.14%
605.72M
3.19%
642.82M
5.46%
642.98M
5.07%
626.29M
6.11%
625.33M
2.89%
622.92M
0.89%
609.68M
-0.50%
596.06M
-5.27%
589.35M
-6.77%
605.43M
-2.60%
604.33M
-2.25%
599.05M
6.44%
622.15M
--
649.36M
--
620.47M
--
612.87M
--
584.51M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
-6.47%
45.13M
4.58%
56.03M
4.85%
53.27M
-11.75%
43.78M
-3.07%
48.25M
-6.26%
53.57M
-19.85%
50.81M
-21.09%
49.60M
-24.00%
49.78M
-15.19%
57.15M
21.76%
63.40M
13.97%
62.86M
63.33%
65.50M
--
67.39M
--
52.07M
--
55.15M
--
40.10M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ phải trả hoãn lại
-0.61%
164.71M
-3.97%
161.92M
-3.86%
163.30M
-3.44%
168.01M
-1.47%
165.72M
0.73%
168.61M
0.29%
169.86M
-1.65%
174.00M
-2.07%
168.19M
-3.34%
167.39M
0.71%
169.37M
7.00%
176.92M
16.23%
171.75M
--
173.17M
--
168.17M
--
165.34M
--
147.77M
Nợ ngắn hạn khác
-0.61%
164.71M
-3.97%
161.92M
-3.86%
163.30M
-3.44%
168.01M
-1.47%
165.72M
0.73%
168.61M
0.29%
169.86M
-1.65%
174.00M
-2.07%
168.19M
-3.34%
167.39M
0.71%
169.37M
7.00%
176.92M
16.23%
171.75M
--
173.17M
--
168.17M
--
165.34M
--
147.77M
Tổng nợ ngắn hạn
-2.69%
212.63M
-1.96%
222.42M
-2.92%
221.34M
-5.50%
215.20M
-2.10%
218.50M
-2.61%
226.88M
-4.38%
228.00M
-6.34%
227.73M
-11.69%
223.18M
-9.73%
232.95M
2.10%
238.44M
8.04%
243.14M
32.55%
252.73M
--
258.05M
--
233.53M
--
225.05M
--
190.66M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.16M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
-24.77%
10.56M
-15.99%
11.60M
-18.26%
12.23M
-14.53%
13.20M
-11.57%
14.03M
-25.83%
13.81M
-21.45%
14.96M
138.38%
15.44M
39.59%
15.87M
-10.11%
18.62M
150.39%
19.05M
-25.32%
6.48M
141.36%
11.37M
--
20.71M
--
7.61M
--
8.67M
--
4.71M
Tổng nợ dài hạn
-24.77%
10.56M
-15.99%
11.60M
-18.26%
12.23M
-14.53%
13.20M
-11.57%
14.03M
-25.83%
13.81M
-21.45%
14.96M
138.38%
15.44M
39.59%
15.87M
-10.11%
18.62M
150.39%
19.05M
-25.32%
6.48M
141.36%
11.37M
--
20.71M
--
7.61M
--
8.67M
--
4.71M
Tổng các khoản nợ
-4.02%
223.18M
-2.77%
234.02M
-3.87%
233.57M
-6.07%
228.40M
-2.73%
232.54M
-4.33%
240.69M
-5.64%
242.96M
-2.58%
243.17M
-9.48%
239.05M
-9.75%
251.57M
6.78%
257.49M
6.80%
249.62M
35.17%
264.10M
--
278.77M
--
241.14M
--
233.73M
--
195.38M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.94%
803.87M
3.45%
803.08M
3.25%
794.73M
3.15%
787.74M
1.77%
780.88M
0.81%
776.27M
1.50%
769.71M
3.35%
763.67M
6.48%
767.32M
9.00%
770.06M
9.72%
758.29M
8.77%
738.90M
7.72%
720.61M
--
706.46M
--
691.13M
--
679.31M
--
668.94M
Lợi nhuận giữ lại
4.40%
-370.24M
6.87%
-366.32M
8.43%
-367.86M
8.06%
-377.14M
6.92%
-387.26M
5.30%
-393.33M
2.08%
-401.73M
-5.49%
-410.19M
-14.83%
-416.06M
-23.70%
-415.37M
-31.60%
-410.25M
-29.57%
-388.84M
-29.55%
-362.33M
--
-335.78M
--
-311.75M
--
-300.09M
--
-279.70M
Vốn dự trữ
2.94%
802.13M
3.46%
801.37M
3.25%
793.02M
3.16%
786.04M
1.77%
779.19M
0.81%
774.59M
1.51%
768.03M
3.36%
762.00M
6.50%
765.66M
9.02%
768.39M
9.74%
756.63M
8.79%
737.24M
7.73%
718.95M
--
704.80M
--
689.48M
--
677.67M
--
667.35M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
50.27M
--
26.78M
--
16.81M
--
11.77M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-0.36%
-826.00K
-68.81%
-1.18M
48.81%
-643.00K
-61.27%
-937.00K
14.18%
-823.00K
15.88%
-699.00K
-4.32%
-1.26M
8.93%
-581.00K
-313.36%
-959.00K
-866.28%
-831.00K
-2012.28%
-1.20M
-641.86%
-638.00K
-112.84%
-232.00K
--
-86.00K
--
-57.00K
--
-86.00K
--
-109.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-2.61%
382.53M
6.95%
408.80M
11.64%
409.41M
12.75%
397.89M
12.13%
392.79M
8.02%
382.23M
5.73%
366.72M
0.99%
352.89M
-2.17%
350.29M
-4.52%
353.86M
-8.56%
346.84M
-7.84%
349.43M
-7.99%
358.05M
--
370.60M
--
379.32M
--
379.14M
--
389.13M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký