tradingkey.logo

Vimeo Inc

VMEO

3.820USD

+0.170+4.66%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
626.39MVốn hóa
37.70P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-137.48%-2.10M
8.23%10.80M
25.06%20.77M
58.36%19.70M
549.72%5.59M
492.40%9.98M
66.84%16.61M
156.65%12.44M
95.35%-1.24M
114.48%1.69M
5.46%9.95M
-220.82%-21.96M
-121504.55%-26.75M
-122.66%-11.64M
6.06%9.44M
71.85%18.17M
94.33%-22.00K
---5.23M
--8.90M
--10.57M
---388.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-164.48%-3.92M
-81.70%1.54M
9.66%9.28M
72.39%10.12M
970.06%6.07M
264.13%8.39M
139.52%8.46M
122.15%5.87M
97.37%-698.00K
78.71%-5.12M
-83.59%-21.42M
-29.96%-26.50M
-901.63%-26.56M
-315.26%-24.02M
-18.95%-11.66M
-38.01%-20.39M
116.35%3.31M
---5.79M
---9.81M
---14.78M
---20.26M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-3.22%391.00K
-65.91%391.00K
-12.82%449.00K
-50.40%502.00K
-81.31%404.00K
-16.76%1.15M
-62.55%515.00K
-64.84%1.01M
29.69%2.16M
-16.28%1.38M
1.70%1.38M
62.69%2.88M
-16.73%1.67M
-28.03%1.65M
-79.88%1.35M
-41.37%1.77M
-37.06%2.00M
--2.29M
--6.72M
--3.02M
--3.18M
Các mục phi tiền mặt khác
60.88%1.68M
-5.03%1.68M
27.42%1.39M
-52.82%1.28M
6.43%1.04M
89.71%1.77M
-25.98%1.09M
-43.52%2.71M
-80.04%980.00K
-9.06%933.00K
1091.94%1.48M
848.13%4.81M
1468.69%4.91M
22.43%1.03M
-81.46%124.00K
-72.04%507.00K
-85.74%313.00K
--838.00K
--669.00K
--1.81M
--2.19M
Thay đổi trong vốn lưu động
-3.75%-9.24M
76.22%-1.89M
334.01%1.38M
-117.11%-586.00K
-240.42%-8.90M
-4.62%-7.94M
-106.45%-588.00K
115.70%3.42M
87.53%-2.62M
-63.73%-7.59M
5.74%9.12M
-201.01%-21.81M
-5976.81%-20.96M
0.79%-4.64M
6.77%8.63M
30.83%21.59M
-102.76%-345.00K
---4.67M
--8.08M
--16.51M
--12.48M
-Thay đổi các khoản phải thu
-103.24%-57.00K
87.59%-295.00K
-189.93%-1.21M
-180.38%-1.34M
-20.02%1.76M
-114.04%-2.38M
-106.61%-417.00K
117.53%1.67M
125.31%2.20M
91.12%-1.11M
537.52%6.31M
-221.18%-9.54M
-281.30%-8.69M
-1055.27%-12.51M
26.73%-1.44M
15.98%-2.97M
29.25%-2.28M
--1.31M
---1.97M
---3.54M
---3.22M
-Thay đổi chi phí trả trước
-6.29%2.01M
-49.48%-4.77M
167.46%1.30M
147.03%784.00K
33.23%2.15M
-108.15%-3.19M
-246.88%-1.93M
48.04%-1.67M
376.33%1.61M
-41.51%-1.53M
67.60%1.31M
47.41%-3.21M
--338.00K
-140.69%-1.08M
198.00%784.00K
-227.25%-6.10M
----
--2.66M
---800.00K
---1.86M
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-38.52%-14.38M
382.92%4.34M
8.53%5.65M
11.35%-2.64M
-23.02%-10.38M
62.10%-1.53M
-29.92%5.21M
79.64%-2.98M
26.65%-8.44M
-170.22%-4.05M
38.70%7.43M
-208.14%-14.62M
-9.66%-11.51M
94.43%5.76M
610.48%5.36M
159.23%13.52M
-153.70%-10.49M
--2.96M
--754.00K
--5.21M
---4.14M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
49.67%1.83M
-49.67%-1.83M
---3.71M
----
--1.22M
---1.22M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
231.87%3.19M
-38.54%-1.16M
-26.68%-4.37M
-59.15%2.61M
-220.08%-2.42M
6.89%-838.00K
41.85%-3.45M
15.16%6.40M
281.71%2.02M
-128.14%-900.00K
-250.93%-5.93M
-63.73%5.55M
-107.79%-1.11M
140.46%3.20M
-61.08%3.93M
-0.98%15.32M
-32.31%14.26M
---7.91M
--10.10M
--15.47M
--21.06M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-137.48%-2.10M
8.23%10.80M
25.06%20.77M
58.36%19.70M
549.72%5.59M
492.40%9.98M
66.84%16.61M
156.65%12.44M
95.35%-1.24M
114.48%1.69M
5.46%9.95M
-220.82%-21.96M
-121504.55%-26.75M
-122.66%-11.64M
6.06%9.44M
71.85%18.17M
94.33%-22.00K
---5.23M
--8.90M
--10.57M
---388.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
1221.25%2.11M
--49.00K
1200.00%13.00K
-100.00%0.00
128.93%160.00K
-100.00%0.00
-97.50%1.00K
-81.74%21.00K
49.54%-553.00K
-7.69%132.00K
671.43%40.00K
43.75%115.00K
85.64%-1.10M
2.14%143.00K
58.82%-7.00K
-77.53%80.00K
-10012.99%-7.63M
--140.00K
---17.00K
--356.00K
--77.00K
Chi phí vốn
1221.25%2.11M
--49.00K
1200.00%13.00K
-100.00%0.00
86.05%160.00K
-100.00%0.00
-97.50%1.00K
-81.74%21.00K
-83.30%86.00K
-7.69%132.00K
-54.02%40.00K
43.75%115.00K
281.48%515.00K
2.14%143.00K
-67.90%87.00K
-77.53%80.00K
75.32%135.00K
--140.00K
--271.00K
--356.00K
--77.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-11.25%142.00K
--49.00K
1200.00%13.00K
-100.00%0.00
128.93%160.00K
-100.00%0.00
-97.50%1.00K
-81.74%21.00K
49.54%-553.00K
-7.69%132.00K
671.43%40.00K
43.75%115.00K
85.64%-1.10M
2.14%143.00K
58.82%-7.00K
-77.53%80.00K
-10012.99%-7.63M
--140.00K
---17.00K
--356.00K
--77.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--1.97M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--21.00K
-2481.44%-14.24M
----
----
----
--598.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
---98.00K
--0.00
--0.00
--98.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1221.25%-2.11M
---49.00K
-1200.00%-13.00K
100.00%0.00
-128.93%-160.00K
100.00%0.00
97.50%-1.00K
81.74%-21.00K
-50.49%553.00K
99.08%-132.00K
-671.43%-40.00K
-43.75%-115.00K
-85.37%1.12M
-4095.56%-14.38M
-58.82%7.00K
77.53%-80.00K
36247.62%7.63M
--360.00K
--17.00K
---356.00K
--21.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-1363.98%-32.10M
-10969.57%-10.18M
-65.12%-6.58M
-445.40%-13.21M
57.76%-2.19M
-922.22%-92.00K
17.77%-3.99M
-297.21%-2.42M
-1.43%-5.19M
-100.12%-9.00K
-3539.72%-4.85M
82.29%-610.00K
-102.57%-5.12M
-92.78%7.35M
-85.20%141.00K
68.12%-3.44M
10599.57%199.01M
--101.86M
--953.00K
---10.80M
--1.86M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-3972.44%-94.56M
--3.96M
--996.00K
---10.29M
--2.44M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---23.79M
---9.61M
---5.30M
---11.49M
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--299.75M
--149.60M
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
1958.33%247.00K
69.44%1.06M
316.67%25.00K
-79.59%10.00K
-84.81%12.00K
--625.00K
--6.00K
--49.00K
338.89%79.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--18.00K
121.13%2.46M
--902.00K
--4.00K
----
---11.63M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-288.25%-8.56M
-128.03%-1.64M
67.25%-1.31M
30.02%-1.73M
58.17%-2.21M
-7866.67%-717.00K
17.65%-3.99M
-305.25%-2.47M
-2.61%-5.27M
-100.18%-9.00K
-537.32%-4.85M
82.31%-610.00K
16.78%-5.14M
112.21%4.89M
-1669.77%-761.00K
-580.08%-3.45M
-960.65%-6.17M
---40.07M
---43.00K
---507.00K
---582.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-1363.98%-32.10M
-10969.57%-10.18M
-65.12%-6.58M
-445.40%-13.21M
57.76%-2.19M
-922.22%-92.00K
17.77%-3.99M
-297.21%-2.42M
-1.43%-5.19M
-100.12%-9.00K
-3539.72%-4.85M
82.29%-610.00K
-102.57%-5.12M
-92.78%7.35M
-85.20%141.00K
68.12%-3.44M
10599.57%199.01M
--101.86M
--953.00K
---10.80M
--1.86M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
7.98%325.49M
11.73%325.02M
11.49%310.82M
13.34%304.53M
9.68%301.44M
6.47%290.89M
3.86%278.79M
-7.81%268.69M
-14.74%274.83M
-19.85%273.21M
-18.97%268.42M
-7.92%291.46M
192.94%322.35M
2584.49%340.85M
11559.70%331.25M
9588.64%316.53M
5505.55%110.04M
--12.70M
--2.84M
--3.27M
--1.96M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-1270.99%-36.25M
-95.52%472.00K
17.39%14.20M
-37.74%6.29M
150.43%3.10M
548.13%10.54M
152.73%12.10M
143.82%10.10M
80.12%-6.14M
108.79%1.63M
-50.13%4.79M
-256.51%-23.05M
-114.95%-30.88M
-119.01%-18.50M
-2.62%9.60M
3556.34%14.72M
15735.20%206.49M
--97.34M
--9.86M
---426.00K
--1.30M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
142.55%60.00K
-115.11%-99.00K
105.96%31.00K
-290.29%-196.00K
45.14%-141.00K
689.16%655.00K
-87.73%-520.00K
128.37%103.00K
-105.60%-257.00K
-50.00%83.00K
-2618.18%-277.00K
-584.00%-363.00K
5.30%-125.00K
-52.44%166.00K
178.57%11.00K
-52.23%75.00K
30.16%-132.00K
--349.00K
---14.00K
--157.00K
---189.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-5.02%289.24M
7.98%325.49M
11.73%325.02M
11.49%310.82M
13.34%304.53M
9.68%301.44M
6.47%290.89M
3.86%278.79M
-7.81%268.69M
-14.74%274.83M
-19.85%273.21M
-18.97%268.42M
-7.92%291.46M
192.94%322.35M
2584.49%340.85M
11559.70%331.25M
9588.64%316.53M
--110.04M
--12.70M
--2.84M
--3.27M
Dòng tiền tự do
-177.51%-4.21M
7.74%10.76M
24.99%20.76M
58.62%19.70M
508.58%5.43M
542.76%9.98M
67.50%16.61M
156.26%12.42M
95.13%-1.33M
113.18%1.55M
6.01%9.91M
-221.99%-22.07M
-17268.15%-27.27M
-119.51%-11.78M
8.38%9.35M
77.05%18.09M
66.24%-157.00K
---5.37M
--8.63M
--10.22M
---465.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI