Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-vlto
/
Veralto Corp
VLTO
103.130
USD
+0.760
+0.74%
Đóng cửa 07/10, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
102.370
USD
+102.370
Sau giờ giao dịch 07/11, 20:00 (ET)
25.56B
Vốn hóa
29.24
P/E TTM
Veralto Corp
103.130
+0.760
+0.74%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
6.90%
1.33B
4.43%
1.34B
4.70%
1.31B
2.79%
1.29B
1.71%
1.25B
3.21%
1.29B
2.95%
1.25B
1.79%
1.25B
--
1.23B
--
1.25B
--
1.22B
--
1.23B
--
1.17B
Doanh thu
6.90%
1.33B
4.43%
1.34B
4.70%
1.31B
2.79%
1.29B
1.71%
1.25B
3.21%
1.29B
2.95%
1.25B
1.79%
1.25B
--
1.23B
--
1.25B
--
1.22B
--
1.23B
--
1.17B
Chi phí doanh thu
5.61%
527.00M
0.37%
544.00M
-0.19%
531.00M
-2.84%
514.00M
-3.48%
499.00M
0.93%
542.00M
1.33%
532.00M
0.95%
529.00M
--
517.00M
--
537.00M
--
525.00M
--
524.00M
--
524.00M
Chi phí hoạt động
5.98%
1.01B
3.49%
1.04B
2.44%
1.01B
2.59%
989.00M
2.14%
953.00M
5.03%
1.00B
5.14%
982.00M
3.77%
964.00M
--
933.00M
--
954.00M
--
934.00M
--
929.00M
--
941.00M
Chi phí R&D
6.67%
64.00M
21.05%
69.00M
14.55%
63.00M
7.02%
61.00M
7.14%
60.00M
7.55%
57.00M
5.77%
55.00M
3.64%
57.00M
--
56.00M
--
53.00M
--
52.00M
--
55.00M
--
57.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-9.52%
19.00M
-9.09%
20.00M
-19.05%
17.00M
-9.09%
20.00M
-4.55%
21.00M
4.76%
22.00M
--
21.00M
-4.35%
22.00M
--
22.00M
--
21.00M
--
--
--
23.00M
--
25.00M
Lợi nhuận hoạt động
9.90%
322.00M
7.69%
308.00M
12.82%
308.00M
3.46%
299.00M
0.34%
293.00M
-2.72%
286.00M
-4.21%
273.00M
-4.30%
289.00M
--
292.00M
--
294.00M
--
285.00M
--
302.00M
--
231.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-3.57%
27.00M
12.00%
28.00M
440.00%
27.00M
--
30.00M
--
28.00M
--
25.00M
--
5.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
-6.00M
-133.33%
-21.00M
--
0.00
--
-9.00M
--
--
--
-9.00M
--
0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
0.00
--
5.00M
--
0.00
--
-15.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
-6.00M
--
0.00
66.67%
10.00M
-85.71%
1.00M
--
--
-100.00%
0.00
--
6.00M
-22.22%
7.00M
--
0.00
--
10.00M
--
--
--
9.00M
--
0.00
Thu nhập trước thuế
15.60%
289.00M
7.28%
280.00M
6.72%
286.00M
-1.82%
270.00M
-14.38%
250.00M
-11.53%
261.00M
-5.96%
268.00M
-8.94%
275.00M
--
292.00M
--
295.00M
--
285.00M
--
302.00M
--
231.00M
Thuế thu nhập
-3.03%
64.00M
-13.11%
53.00M
6.35%
67.00M
1.52%
67.00M
-1.49%
66.00M
-22.78%
61.00M
-5.97%
63.00M
-7.04%
66.00M
--
67.00M
--
79.00M
--
67.00M
--
71.00M
--
51.00M
Doanh thu sau thuế
22.28%
225.00M
13.50%
227.00M
6.83%
219.00M
-2.87%
203.00M
-18.22%
184.00M
-7.41%
200.00M
-5.96%
205.00M
-9.52%
209.00M
--
225.00M
--
216.00M
--
218.00M
--
231.00M
--
180.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
22.28%
225.00M
13.50%
227.00M
6.83%
219.00M
-2.87%
203.00M
-18.22%
184.00M
-7.41%
200.00M
-5.96%
205.00M
-9.52%
209.00M
--
225.00M
--
216.00M
--
218.00M
--
231.00M
--
180.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
22.28%
225.00M
13.50%
227.00M
6.83%
219.00M
-2.87%
203.00M
-18.22%
184.00M
-7.41%
200.00M
-5.96%
205.00M
-9.52%
209.00M
--
225.00M
--
216.00M
--
218.00M
--
231.00M
--
180.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
22.28%
225.00M
13.50%
227.00M
6.83%
219.00M
-2.87%
203.00M
-18.22%
184.00M
-7.41%
200.00M
-5.96%
205.00M
-9.52%
209.00M
--
225.00M
--
216.00M
--
218.00M
--
231.00M
--
180.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
21.79%
0.91
13.09%
0.92
6.35%
0.89
-3.32%
0.82
-18.50%
0.75
-7.65%
0.81
-6.05%
0.83
-9.52%
0.85
--
0.91
--
0.88
--
0.89
--
0.94
--
0.73
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
21.65%
0.90
11.91%
0.91
5.25%
0.88
-4.13%
0.81
-19.12%
0.74
-7.65%
0.81
-6.05%
0.83
-9.52%
0.85
--
0.91
--
0.88
--
0.89
--
0.94
--
0.73
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
22.22%
0.11
22.22%
0.11
--
0.09
--
0.09
--
0.09
--
0.09
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký