tradingkey.logo

Veralto Corp

VLTO
102.160USD
-0.730-0.71%
Đóng cửa 12/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
25.37BVốn hóa
27.78P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Veralto Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Veralto Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
6.85%1.40B
6.44%1.37B
6.90%1.33B
4.43%1.34B
4.70%1.31B
2.79%1.29B
1.71%1.25B
3.21%1.29B
2.95%1.25B
1.79%1.25B
4.52%1.23B
--1.25B
--1.22B
--1.23B
--1.17B
Doanh thu
6.85%1.40B
6.44%1.37B
6.90%1.33B
4.43%1.34B
4.70%1.31B
2.79%1.29B
1.71%1.25B
3.21%1.29B
2.95%1.25B
1.79%1.25B
4.52%1.23B
--1.25B
--1.22B
--1.23B
--1.17B
Chi phí doanh thu
5.46%560.00M
6.81%549.00M
5.61%527.00M
0.37%544.00M
-0.19%531.00M
-2.84%514.00M
-3.48%499.00M
0.93%542.00M
1.33%532.00M
0.95%529.00M
-1.34%517.00M
--537.00M
--525.00M
--524.00M
--524.00M
Chi phí hoạt động
7.16%1.08B
6.98%1.06B
5.98%1.01B
3.49%1.04B
2.44%1.01B
2.59%989.00M
2.14%953.00M
5.03%1.00B
5.14%982.00M
3.77%964.00M
-0.85%933.00M
--954.00M
--934.00M
--929.00M
--941.00M
Chi phí R&D
6.35%67.00M
9.84%67.00M
6.67%64.00M
21.05%69.00M
14.55%63.00M
7.02%61.00M
7.14%60.00M
7.55%57.00M
5.77%55.00M
3.64%57.00M
-1.75%56.00M
--53.00M
--52.00M
--55.00M
--57.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
17.65%20.00M
-5.00%19.00M
-9.52%19.00M
-9.09%20.00M
-19.05%17.00M
-9.09%20.00M
-4.55%21.00M
4.76%22.00M
--21.00M
-4.35%22.00M
-12.00%22.00M
--21.00M
----
--23.00M
--25.00M
Lợi nhuận hoạt động
5.84%326.00M
4.68%313.00M
9.90%322.00M
7.69%308.00M
12.82%308.00M
3.46%299.00M
0.34%293.00M
-2.72%286.00M
-4.21%273.00M
-4.30%289.00M
26.41%292.00M
--294.00M
--285.00M
--302.00M
--231.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-22.22%21.00M
-6.67%28.00M
-3.57%27.00M
12.00%28.00M
440.00%27.00M
--30.00M
--28.00M
--25.00M
--5.00M
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
--0.00
----
----
----
100.00%0.00
---6.00M
-133.33%-21.00M
--0.00
---9.00M
----
---9.00M
--0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-120.00%-1.00M
--0.00
60.00%-6.00M
--0.00
--5.00M
--0.00
---15.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-80.00%2.00M
----
---6.00M
--0.00
66.67%10.00M
-85.71%1.00M
----
-100.00%0.00
--6.00M
-22.22%7.00M
--0.00
--10.00M
----
--9.00M
--0.00
Thu nhập trước thuế
6.99%306.00M
5.56%285.00M
15.60%289.00M
7.28%280.00M
6.72%286.00M
-1.82%270.00M
-14.38%250.00M
-11.53%261.00M
-5.96%268.00M
-8.94%275.00M
26.41%292.00M
--295.00M
--285.00M
--302.00M
--231.00M
Thuế thu nhập
0.00%67.00M
-5.97%63.00M
-3.03%64.00M
-13.11%53.00M
6.35%67.00M
1.52%67.00M
-1.49%66.00M
-22.78%61.00M
-5.97%63.00M
-7.04%66.00M
31.37%67.00M
--79.00M
--67.00M
--71.00M
--51.00M
Doanh thu sau thuế
9.13%239.00M
9.36%222.00M
22.28%225.00M
13.50%227.00M
6.83%219.00M
-2.87%203.00M
-18.22%184.00M
-7.41%200.00M
-5.96%205.00M
-9.52%209.00M
25.00%225.00M
--216.00M
--218.00M
--231.00M
--180.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
9.13%239.00M
9.36%222.00M
22.28%225.00M
13.50%227.00M
6.83%219.00M
-2.87%203.00M
-18.22%184.00M
-7.41%200.00M
-5.96%205.00M
-9.52%209.00M
25.00%225.00M
--216.00M
--218.00M
--231.00M
--180.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
9.13%239.00M
9.36%222.00M
22.28%225.00M
13.50%227.00M
6.83%219.00M
-2.87%203.00M
-18.22%184.00M
-7.41%200.00M
-5.96%205.00M
-9.52%209.00M
25.00%225.00M
--216.00M
--218.00M
--231.00M
--180.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
9.13%239.00M
9.36%222.00M
22.28%225.00M
13.50%227.00M
6.83%219.00M
-2.87%203.00M
-18.22%184.00M
-7.41%200.00M
-5.96%205.00M
-9.52%209.00M
25.00%225.00M
--216.00M
--218.00M
--231.00M
--180.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
8.65%0.96
8.92%0.89
21.79%0.91
13.09%0.92
6.35%0.89
-3.32%0.82
-18.50%0.75
-7.65%0.81
-6.05%0.83
-9.52%0.85
25.00%0.91
--0.88
--0.89
--0.94
--0.73
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
8.87%0.95
9.10%0.89
21.65%0.90
11.91%0.91
5.25%0.88
-4.13%0.81
-19.12%0.74
-7.65%0.81
-6.05%0.83
-9.52%0.85
25.00%0.91
--0.88
--0.89
--0.94
--0.73
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
22.22%0.11
22.22%0.11
22.22%0.11
22.22%0.11
--0.09
--0.09
--0.09
--0.09
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI