tradingkey.logo

Veralto Corp

VLTO

103.130USD

+0.760+0.74%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
25.56BVốn hóa
29.24P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
6.90%1.33B
4.43%1.34B
4.70%1.31B
2.79%1.29B
1.71%1.25B
3.21%1.29B
2.95%1.25B
1.79%1.25B
--1.23B
--1.25B
--1.22B
--1.23B
--1.17B
Doanh thu
6.90%1.33B
4.43%1.34B
4.70%1.31B
2.79%1.29B
1.71%1.25B
3.21%1.29B
2.95%1.25B
1.79%1.25B
--1.23B
--1.25B
--1.22B
--1.23B
--1.17B
Chi phí doanh thu
5.61%527.00M
0.37%544.00M
-0.19%531.00M
-2.84%514.00M
-3.48%499.00M
0.93%542.00M
1.33%532.00M
0.95%529.00M
--517.00M
--537.00M
--525.00M
--524.00M
--524.00M
Chi phí hoạt động
5.98%1.01B
3.49%1.04B
2.44%1.01B
2.59%989.00M
2.14%953.00M
5.03%1.00B
5.14%982.00M
3.77%964.00M
--933.00M
--954.00M
--934.00M
--929.00M
--941.00M
Chi phí R&D
6.67%64.00M
21.05%69.00M
14.55%63.00M
7.02%61.00M
7.14%60.00M
7.55%57.00M
5.77%55.00M
3.64%57.00M
--56.00M
--53.00M
--52.00M
--55.00M
--57.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-9.52%19.00M
-9.09%20.00M
-19.05%17.00M
-9.09%20.00M
-4.55%21.00M
4.76%22.00M
--21.00M
-4.35%22.00M
--22.00M
--21.00M
----
--23.00M
--25.00M
Lợi nhuận hoạt động
9.90%322.00M
7.69%308.00M
12.82%308.00M
3.46%299.00M
0.34%293.00M
-2.72%286.00M
-4.21%273.00M
-4.30%289.00M
--292.00M
--294.00M
--285.00M
--302.00M
--231.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-3.57%27.00M
12.00%28.00M
440.00%27.00M
--30.00M
--28.00M
--25.00M
--5.00M
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
--0.00
----
----
----
100.00%0.00
---6.00M
-133.33%-21.00M
--0.00
---9.00M
----
---9.00M
--0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
--0.00
--5.00M
--0.00
---15.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---6.00M
--0.00
66.67%10.00M
-85.71%1.00M
----
-100.00%0.00
--6.00M
-22.22%7.00M
--0.00
--10.00M
----
--9.00M
--0.00
Thu nhập trước thuế
15.60%289.00M
7.28%280.00M
6.72%286.00M
-1.82%270.00M
-14.38%250.00M
-11.53%261.00M
-5.96%268.00M
-8.94%275.00M
--292.00M
--295.00M
--285.00M
--302.00M
--231.00M
Thuế thu nhập
-3.03%64.00M
-13.11%53.00M
6.35%67.00M
1.52%67.00M
-1.49%66.00M
-22.78%61.00M
-5.97%63.00M
-7.04%66.00M
--67.00M
--79.00M
--67.00M
--71.00M
--51.00M
Doanh thu sau thuế
22.28%225.00M
13.50%227.00M
6.83%219.00M
-2.87%203.00M
-18.22%184.00M
-7.41%200.00M
-5.96%205.00M
-9.52%209.00M
--225.00M
--216.00M
--218.00M
--231.00M
--180.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
22.28%225.00M
13.50%227.00M
6.83%219.00M
-2.87%203.00M
-18.22%184.00M
-7.41%200.00M
-5.96%205.00M
-9.52%209.00M
--225.00M
--216.00M
--218.00M
--231.00M
--180.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
22.28%225.00M
13.50%227.00M
6.83%219.00M
-2.87%203.00M
-18.22%184.00M
-7.41%200.00M
-5.96%205.00M
-9.52%209.00M
--225.00M
--216.00M
--218.00M
--231.00M
--180.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
22.28%225.00M
13.50%227.00M
6.83%219.00M
-2.87%203.00M
-18.22%184.00M
-7.41%200.00M
-5.96%205.00M
-9.52%209.00M
--225.00M
--216.00M
--218.00M
--231.00M
--180.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
21.79%0.91
13.09%0.92
6.35%0.89
-3.32%0.82
-18.50%0.75
-7.65%0.81
-6.05%0.83
-9.52%0.85
--0.91
--0.88
--0.89
--0.94
--0.73
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
21.65%0.90
11.91%0.91
5.25%0.88
-4.13%0.81
-19.12%0.74
-7.65%0.81
-6.05%0.83
-9.52%0.85
--0.91
--0.88
--0.89
--0.94
--0.73
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
22.22%0.11
22.22%0.11
--0.09
--0.09
--0.09
--0.09
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI