tradingkey.logo

Veralto Corp

VLTO

103.130USD

+0.760+0.74%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
25.56BVốn hóa
29.24P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
49.82%1.24B
44.49%1.10B
197.42%1.27B
--1.04B
--827.00M
--762.00M
--426.00M
----
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
49.82%1.24B
44.49%1.10B
197.42%1.27B
--1.04B
--827.00M
--762.00M
--426.00M
----
----
Các khoản phải thu
2.09%832.00M
-1.69%812.00M
2.82%839.00M
-0.74%803.00M
-0.49%815.00M
--826.00M
--816.00M
--809.00M
--819.00M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
2.09%832.00M
-1.69%812.00M
2.82%839.00M
-0.74%803.00M
-0.49%815.00M
--826.00M
--816.00M
--809.00M
--819.00M
Hàng tồn kho
0.65%310.00M
-3.03%288.00M
3.16%326.00M
-6.31%312.00M
-11.75%308.00M
--297.00M
--316.00M
--333.00M
--349.00M
Chi phí trả trước
5.99%177.00M
-1.06%186.00M
81.37%185.00M
73.27%175.00M
34.68%167.00M
--188.00M
--102.00M
--101.00M
--124.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
20.83%2.56B
15.15%2.39B
57.65%2.62B
87.69%2.33B
63.85%2.12B
--2.07B
--1.66B
--1.24B
--1.29B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
3.79%274.00M
2.29%268.00M
5.24%261.00M
5.62%263.00M
6.02%264.00M
--262.00M
--248.00M
--249.00M
--249.00M
-Tài sản cố định
4.07%768.00M
2.59%753.00M
5.92%752.00M
2.20%744.00M
2.79%738.00M
--734.00M
--710.00M
--728.00M
--718.00M
-Khấu hao lũy kế
4.22%494.00M
2.75%485.00M
6.28%491.00M
0.42%481.00M
1.07%474.00M
--472.00M
--462.00M
--479.00M
--469.00M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
12.26%3.27B
9.05%3.23B
0.93%2.94B
-2.36%2.89B
-1.59%2.91B
--2.96B
--2.91B
--2.96B
--2.96B
Tài sản dài hạn khác
31.08%544.00M
31.41%523.00M
31.27%445.00M
24.55%416.00M
20.29%415.00M
--398.00M
--339.00M
--334.00M
--345.00M
Tổng tài sản dài hạn
13.81%4.09B
11.02%4.02B
4.17%3.65B
0.73%3.57B
1.07%3.59B
--3.62B
--3.50B
--3.54B
--3.55B
Tổng tài sản
16.42%6.64B
12.52%6.41B
21.38%6.26B
23.31%5.90B
17.81%5.71B
--5.69B
--5.16B
--4.79B
--4.84B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
1.19%763.00M
1.92%850.00M
17.94%802.00M
28.32%793.00M
22.40%754.00M
--834.00M
--680.00M
--618.00M
--616.00M
Tổng nợ ngắn hạn
1.21%1.17B
-1.58%1.25B
18.57%1.23B
17.82%1.19B
12.67%1.16B
--1.26B
--1.03B
--1.01B
--1.03B
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.46%2.63B
-1.14%2.60B
1.34%2.64B
--2.62B
--2.62B
--2.63B
--2.60B
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
0.46%2.63B
-1.14%2.60B
1.34%2.64B
--2.62B
--2.62B
--2.63B
--2.60B
----
----
Nợ dài hạn khác
20.18%536.00M
26.10%517.00M
-8.56%438.00M
-13.24%426.00M
-5.31%446.00M
--410.00M
--479.00M
--491.00M
--471.00M
Tổng nợ dài hạn
3.33%3.17B
2.53%3.12B
-0.19%3.08B
519.35%3.04B
550.53%3.06B
--3.04B
--3.08B
--491.00M
--471.00M
Tổng các khoản nợ
2.75%4.34B
1.32%4.36B
4.52%4.30B
181.88%4.23B
181.90%4.22B
--4.30B
--4.12B
--1.50B
--1.50B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.67%2.20B
1.53%2.19B
108650.00%2.17B
--2.15B
--2.12B
--2.16B
--2.00M
----
----
Lợi nhuận giữ lại
227.65%1.11B
415.17%917.00M
--717.00M
--521.00M
--340.00M
--178.00M
----
----
----
Vốn dự trữ
3.68%2.20B
1.53%2.19B
--2.17B
--2.15B
--2.12B
--2.16B
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-3.26%-1.01B
-12.26%-1.07B
4.77%-938.00M
-8.75%-1.01B
-5.14%-981.00M
---954.00M
---985.00M
---926.00M
---933.00M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
16.67%7.00M
16.67%7.00M
20.00%6.00M
20.00%6.00M
20.00%6.00M
--6.00M
--5.00M
--5.00M
--5.00M
Tổng vốn chủ sở hữu
55.17%2.31B
47.23%2.04B
87.92%1.96B
-49.12%1.67B
-55.56%1.49B
--1.39B
--1.04B
--3.29B
--3.35B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI