tradingkey.logo

Veralto Corp

VLTO
102.433USD
+0.563+0.55%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
25.41BVốn hóa
28.46P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
35.06%339.00M
36.52%157.00M
8.37%285.00M
-7.82%224.00M
-16.61%251.00M
-26.28%115.00M
-21.96%263.00M
-5.45%243.00M
36.82%301.00M
178.57%156.00M
--337.00M
--257.00M
--220.00M
--56.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
9.36%222.00M
22.28%225.00M
13.50%227.00M
6.83%219.00M
-2.87%203.00M
-18.22%184.00M
-7.41%200.00M
-5.96%205.00M
-9.52%209.00M
25.00%225.00M
--216.00M
--218.00M
--231.00M
--180.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-5.00%19.00M
-9.52%19.00M
-9.09%20.00M
-19.05%17.00M
-9.09%20.00M
-4.55%21.00M
4.76%22.00M
0.00%21.00M
-4.35%22.00M
-12.00%22.00M
--21.00M
--21.00M
--23.00M
--25.00M
Thuế hoãn lại
----
----
-196.00%-74.00M
----
----
----
43.18%-25.00M
----
----
----
---44.00M
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--15.00M
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
825.00%74.00M
9.17%-109.00M
115.22%99.00M
-825.00%-29.00M
-80.95%8.00M
-20.00%-120.00M
-65.41%46.00M
-60.00%4.00M
193.33%42.00M
37.50%-100.00M
--133.00M
--10.00M
---45.00M
---160.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
-290.91%-21.00M
-325.00%-9.00M
150.00%10.00M
-22.22%-22.00M
-26.67%11.00M
300.00%4.00M
-66.67%4.00M
-50.00%-18.00M
128.85%15.00M
102.78%1.00M
--12.00M
---12.00M
---52.00M
---36.00M
-Thay đổi hàng tồn kho
-40.00%-7.00M
-53.85%-20.00M
20.83%29.00M
-166.67%-8.00M
-127.78%-5.00M
-550.00%-13.00M
-25.00%24.00M
1100.00%12.00M
175.00%18.00M
95.74%-2.00M
--32.00M
--1.00M
---24.00M
---47.00M
-Thay đổi chi phí trả trước
-200.00%-6.00M
-111.11%-19.00M
39.62%-32.00M
-44.44%-13.00M
-64.71%6.00M
0.00%-9.00M
-783.33%-53.00M
-350.00%-9.00M
-15.00%17.00M
47.06%-9.00M
---6.00M
---2.00M
--20.00M
---17.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
35.06%339.00M
36.52%157.00M
8.37%285.00M
-7.82%224.00M
-16.61%251.00M
-26.28%115.00M
-21.96%263.00M
-5.45%243.00M
36.82%301.00M
178.57%156.00M
--337.00M
--257.00M
--220.00M
--56.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
45.45%16.00M
15.38%15.00M
0.00%22.00M
-18.18%9.00M
10.00%11.00M
44.44%13.00M
175.00%22.00M
83.33%11.00M
0.00%10.00M
-10.00%9.00M
--8.00M
--6.00M
--10.00M
--10.00M
Chi phí vốn
45.45%16.00M
15.38%15.00M
0.00%22.00M
-18.18%9.00M
-8.33%11.00M
44.44%13.00M
175.00%22.00M
83.33%11.00M
20.00%12.00M
-10.00%9.00M
--8.00M
--6.00M
--10.00M
--10.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
45.45%16.00M
15.38%15.00M
0.00%22.00M
-18.18%9.00M
10.00%11.00M
44.44%13.00M
175.00%22.00M
83.33%11.00M
0.00%10.00M
-10.00%9.00M
--8.00M
--6.00M
--10.00M
--10.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
---363.00M
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
----
----
---4.00M
---37.00M
---1.00M
---13.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---24.00M
140.00%4.00M
---9.00M
200.00%3.00M
--0.00
---10.00M
--0.00
---3.00M
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-263.64%-40.00M
52.17%-11.00M
-1690.91%-394.00M
57.14%-6.00M
-10.00%-11.00M
-155.56%-23.00M
-83.33%-22.00M
67.44%-14.00M
9.09%-10.00M
60.87%-9.00M
---12.00M
---43.00M
---11.00M
---23.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-15.38%-15.00M
-30.00%-26.00M
-116.49%-16.00M
-107.77%-16.00M
95.53%-13.00M
86.39%-20.00M
129.85%97.00M
196.26%206.00M
-39.23%-291.00M
-345.45%-147.00M
---325.00M
---214.00M
---209.00M
---33.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--2.61B
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
33.33%12.00M
-50.00%1.00M
50.00%6.00M
--7.00M
--9.00M
--2.00M
--4.00M
----
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
22.73%27.00M
22.73%27.00M
--22.00M
--23.00M
--22.00M
--22.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
128.62%93.00M
-1022.43%-2.40B
-39.23%-291.00M
-345.45%-147.00M
---325.00M
---214.00M
---209.00M
---33.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-15.38%-15.00M
-30.00%-26.00M
-116.49%-16.00M
-107.77%-16.00M
95.53%-13.00M
86.39%-20.00M
129.85%97.00M
196.26%206.00M
-39.23%-291.00M
-345.45%-147.00M
---325.00M
---214.00M
---209.00M
---33.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
49.82%1.24B
44.49%1.10B
197.42%1.27B
--1.04B
--827.00M
--762.00M
--426.00M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
48.15%320.00M
112.31%138.00M
-149.40%-166.00M
-47.42%224.00M
--216.00M
--65.00M
--336.00M
--426.00M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
427.27%36.00M
357.14%18.00M
-1950.00%-41.00M
344.44%22.00M
---11.00M
---7.00M
---2.00M
---9.00M
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
49.47%1.56B
49.82%1.24B
44.49%1.10B
197.42%1.27B
--1.04B
--827.00M
--762.00M
--426.00M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền tự do
34.58%323.00M
39.22%142.00M
9.13%263.00M
-7.33%215.00M
-16.96%240.00M
-30.61%102.00M
-26.75%241.00M
-7.57%232.00M
37.62%289.00M
219.57%147.00M
--329.00M
--251.00M
--210.00M
--46.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI