tradingkey.logo

Vinci Partners Investments Ltd

VINP

10.330USD

+0.130+1.27%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
653.32MVốn hóa
3.91P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2020Q4
FY2020Q2
FY2019Q4
Tổng doanh thu
89.13%44.38M
89.17%41.15M
53.93%39.80M
-2.97%21.04M
-4.49%23.46M
7.64%21.75M
22.46%25.85M
14.36%21.68M
29.44%24.57M
1.79%20.21M
2.09%21.11M
-16.54%18.96M
-21.26%18.98M
--19.85M
2.67%20.68M
--22.71M
51.74%24.11M
-22.23%20.14M
--15.89M
--25.90M
Chi phí hoạt động
118.17%182.28M
184.55%175.44M
178.59%199.09M
9.62%67.68M
28.67%83.55M
13.91%61.66M
15.76%71.46M
3.30%61.74M
20.50%64.93M
0.31%54.13M
3.14%61.73M
3.55%59.77M
-2.77%53.89M
--53.96M
50.13%59.85M
--57.72M
87.72%55.42M
16.86%39.87M
--29.52M
--34.12M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
166.84%15.01M
148.80%13.84M
133.33%11.67M
6.07%6.13M
26.63%5.63M
22.11%5.56M
9.82%5.00M
42.06%5.78M
17.73%4.44M
26.46%4.55M
22.85%4.55M
12.12%4.07M
-11.41%3.77M
--3.60M
10.07%3.71M
--3.63M
30.60%4.26M
-19.96%3.37M
--3.26M
--4.21M
Lợi nhuận hoạt động
23.32%58.80M
24.98%59.28M
-13.36%46.77M
-0.89%46.93M
-9.44%47.68M
-1.55%47.43M
8.26%53.98M
10.39%47.35M
14.75%52.65M
20.10%48.18M
-9.90%49.86M
-34.92%42.89M
-28.71%45.88M
--40.11M
-14.53%55.34M
--65.91M
12.28%64.36M
-7.47%64.74M
--57.32M
--69.97M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--67.00K
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
9.32%19.12M
15.52%19.90M
-3.09%17.78M
17.67%17.58M
27.68%17.49M
162.39%17.23M
203.67%18.35M
251.64%14.94M
454.17%13.70M
165.25%6.56M
93.90%6.04M
38.49%4.25M
-21.67%2.47M
--2.48M
-5.17%3.12M
--3.07M
1.94%3.16M
-0.90%3.29M
--3.10M
--3.32M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
35193.10%10.23M
104.17%11.79M
-355.93%-14.38M
705.25%8.90M
107.42%29.00K
41.35%5.77M
-60.66%5.62M
320.15%1.10M
-160.25%-391.00K
460.55%4.08M
4614.85%14.29M
-66.20%263.00K
131.35%649.00K
---1.13M
1783.33%303.00K
--778.00K
-908.59%-2.07M
-105.49%-18.00K
--256.00K
--328.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
---4.00M
---2.20M
---1.50M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
235.11%32.87M
-8.91%18.32M
-106.31%-2.33M
93.74%16.82M
-84.87%9.81M
18221.62%20.11M
102.20%36.96M
-79.02%8.68M
363.70%64.83M
-100.54%-111.00K
30.62%18.28M
6816.56%41.37M
56.29%13.98M
--20.54M
249.41%13.99M
---616.00K
200.50%8.95M
-4.55%4.00M
--2.98M
--4.20M
Thu nhập trước thuế
96.83%78.78M
19.96%67.29M
-86.23%10.77M
30.50%55.06M
-61.29%40.03M
23.04%56.09M
2.39%78.21M
-47.44%42.19M
77.93%103.40M
-20.09%45.59M
14.83%76.38M
27.42%80.28M
-14.64%58.11M
--57.05M
1.64%66.52M
--63.00M
18.49%68.08M
-8.06%65.44M
--57.45M
--71.18M
Thuế thu nhập
2.85%12.01M
9.40%11.36M
-31.06%10.22M
31.98%13.69M
-1.39%11.68M
-19.39%10.38M
-17.13%14.83M
-6.30%10.38M
1.14%11.84M
9.73%12.88M
80.30%17.89M
-2.89%11.07M
-20.18%11.71M
--11.74M
-24.21%9.92M
--11.40M
32.52%14.67M
16.05%13.09M
--11.07M
--11.28M
Doanh thu sau thuế
135.56%66.77M
22.36%55.93M
-99.13%549.00K
30.02%41.37M
-69.04%28.35M
39.75%45.71M
8.37%63.38M
-54.03%31.82M
97.32%91.55M
-27.81%32.71M
3.35%58.49M
34.11%69.21M
-13.12%46.40M
--45.31M
8.10%56.59M
--51.60M
15.14%53.41M
-12.60%52.35M
--46.38M
--59.90M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
135.56%66.77M
22.36%55.93M
-99.13%549.00K
30.02%41.37M
-69.04%28.35M
39.75%45.71M
8.37%63.38M
-54.03%31.82M
97.32%91.55M
-27.81%32.71M
3.35%58.49M
34.11%69.21M
-13.12%46.40M
--45.31M
8.10%56.59M
--51.60M
15.14%53.41M
-12.60%52.35M
--46.38M
--59.90M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-44.58%-827.00K
-34.52%-604.00K
9.58%-670.00K
-186.17%-538.00K
-202.65%-572.00K
-1348.39%-449.00K
-3800.00%-741.00K
-1980.00%-188.00K
-9350.00%-189.00K
-933.33%-31.00K
-480.00%-19.00K
300.00%10.00K
---2.00K
---3.00K
100.14%5.00K
---5.00K
-100.00%0.00
-243.28%-3.53M
--2.16M
--2.46M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
140.66%12.44M
7.68%9.91M
-98.51%197.32K
20.94%7.69M
-73.02%5.17M
42.34%9.20M
19.40%13.22M
-50.22%6.36M
117.14%19.17M
-32.37%6.47M
8.96%11.07M
34.76%12.78M
-17.87%8.83M
--9.56M
-5.57%10.16M
--9.48M
32.86%10.75M
-24.72%10.76M
--8.09M
--14.29M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
140.66%12.44M
7.68%9.91M
-98.51%197.32K
20.94%7.69M
-73.02%5.17M
42.34%9.20M
19.40%13.22M
-50.22%6.36M
117.14%19.17M
-32.37%6.47M
8.96%11.07M
34.76%12.78M
-17.87%8.83M
--9.56M
-5.57%10.16M
--9.48M
32.86%10.75M
-24.72%10.76M
--8.09M
--14.29M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
96.64%1.06
5.34%0.89
-98.37%0.02
36.89%0.78
-66.78%0.54
45.99%0.84
17.97%1.23
-53.23%0.57
98.29%1.62
-27.75%0.58
4.17%1.04
33.95%1.22
-17.22%0.82
--0.80
2.17%1.00
--0.91
26.82%0.99
-2.71%0.98
--0.78
--1.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
102.39%1.03
8.32%0.86
-98.38%0.02
33.33%0.76
-68.16%0.51
39.99%0.80
22.07%1.21
-53.48%0.57
95.93%1.60
-28.66%0.57
-1.42%0.99
33.95%1.22
-17.22%0.82
--0.80
2.17%1.00
--0.91
26.82%0.99
-2.71%0.98
--0.78
--1.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
-4.13%0.85
-11.09%0.88
10.97%0.93
-3.45%0.94
11.92%0.89
12.06%0.99
-20.02%0.84
9.59%0.98
-5.14%0.79
-15.78%0.88
17.92%1.05
-43.18%0.89
--0.83
--1.05
--0.89
--1.57
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI