Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-vinp
/
Vinci Partners Investments Ltd
VINP
9.540
USD
+0.060
+0.63%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
9.540
USD
+9.540
Sau giờ giao dịch (ET)
604.48M
Vốn hóa
4.70
P/E TTM
Vinci Partners Investments Ltd
9.540
+0.060
+0.63%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2020Q4
FY2020Q3
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
177.33%
126.84M
523.78%
99.16M
-36.03%
24.34M
45.94%
45.83M
99.49%
45.74M
-47.20%
15.90M
172.10%
38.04M
198.17%
31.40M
151.71%
22.93M
38.88%
30.11M
-46.67%
13.98M
-55.21%
10.53M
--
9.11M
65.54%
21.68M
91.99%
26.22M
--
23.51M
--
13.10M
--
13.66M
Tổng tài sản ngắn hạn
1.11%
1.89B
6.52%
2.08B
42.72%
2.01B
40.72%
2.00B
37.53%
1.87B
34.17%
1.96B
-3.96%
1.41B
0.90%
1.42B
-3.79%
1.36B
-4.56%
1.46B
-3.97%
1.47B
-7.90%
1.41B
--
1.42B
877.85%
1.53B
854.06%
1.53B
--
1.53B
--
156.18M
--
160.01M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
190.13%
199.96M
128.46%
165.33M
-15.27%
62.12M
-13.88%
65.61M
-13.82%
68.92M
-13.26%
72.37M
1.58%
73.32M
0.67%
76.18M
1.22%
79.97M
-0.23%
83.43M
-27.51%
72.18M
-26.06%
75.68M
--
79.01M
-20.75%
83.62M
-1.25%
99.57M
--
102.35M
--
105.52M
--
100.83M
-Tài sản cố định
92.54%
267.18M
64.79%
231.28M
-12.47%
123.44M
-1.94%
139.25M
-5.03%
138.77M
-6.00%
140.35M
2.12%
141.02M
1.55%
142.01M
4.46%
146.11M
1.11%
149.31M
-14.80%
138.10M
-13.59%
139.84M
--
139.87M
-10.22%
147.67M
0.63%
162.09M
--
161.83M
--
164.49M
--
161.07M
-Khấu hao lũy kế
-3.76%
67.22M
-2.98%
65.95M
-9.43%
61.32M
11.87%
73.64M
5.61%
69.85M
3.18%
67.98M
2.70%
67.70M
2.60%
65.83M
8.67%
66.14M
2.86%
65.88M
5.45%
65.92M
7.87%
64.16M
--
60.86M
8.62%
64.05M
3.79%
62.52M
--
59.48M
--
58.97M
--
60.23M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
389.43%
1.05B
392.65%
1.06B
21.91%
251.17M
28.82%
249.85M
12.38%
215.53M
13.48%
214.75M
10.38%
206.03M
12022.25%
193.96M
16489.71%
191.78M
16255.92%
189.24M
18110.54%
186.66M
37.81%
1.60M
--
1.16M
-19.71%
1.16M
-41.33%
1.02M
--
1.16M
--
1.44M
--
1.75M
Tổng tài sản
50.99%
3.43B
55.89%
3.59B
41.06%
2.46B
42.02%
2.46B
35.73%
2.27B
30.15%
2.30B
-1.04%
1.74B
13.62%
1.73B
9.04%
1.67B
7.28%
1.77B
5.08%
1.76B
-9.43%
1.52B
--
1.53B
401.33%
1.65B
424.92%
1.68B
--
1.68B
--
328.52M
--
319.17M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
-28.88%
2.70M
--
3.79M
--
3.79M
--
3.79M
--
3.79M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-39.30%
62.66M
-22.33%
78.52M
-58.15%
37.86M
117.36%
101.27M
197.49%
103.24M
170.94%
101.10M
178.65%
90.46M
100.65%
46.59M
52.51%
34.70M
67.30%
37.31M
57.96%
32.46M
13.44%
23.22M
--
22.75M
12.49%
22.30M
11.22%
20.55M
--
20.47M
--
19.83M
--
18.48M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
39.54%
35.03M
36.59%
33.30M
-5.62%
23.01M
2.21%
24.92M
2.97%
25.10M
0.97%
24.38M
9.37%
24.38M
5.01%
24.38M
7.15%
24.38M
8.26%
24.15M
8.47%
22.29M
13.44%
23.22M
--
22.75M
12.49%
22.30M
11.22%
20.55M
--
20.47M
--
19.83M
--
18.48M
Tổng nợ ngắn hạn
37.32%
227.95M
49.41%
351.64M
-22.21%
158.51M
48.43%
187.54M
66.03%
166.00M
50.95%
235.35M
43.11%
203.77M
36.59%
126.34M
14.40%
99.98M
-4.86%
155.91M
-8.10%
142.39M
-13.60%
92.50M
--
87.39M
-22.06%
163.87M
74.85%
154.94M
--
107.06M
--
210.26M
--
88.61M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
37.67%
763.30M
51.07%
816.32M
467.41%
634.81M
312.43%
652.49M
248.91%
554.45M
233.31%
540.37M
-36.16%
111.88M
--
158.21M
--
158.91M
--
162.12M
--
175.24M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
37.67%
763.30M
51.07%
816.32M
467.41%
634.81M
312.43%
652.49M
248.91%
554.45M
233.31%
540.37M
-36.16%
111.88M
--
158.21M
--
158.91M
--
162.12M
--
175.24M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng các khoản nợ
67.19%
1.54B
78.79%
1.64B
180.66%
1.15B
208.82%
1.12B
178.75%
919.51M
134.78%
918.95M
8.78%
409.45M
137.30%
362.37M
116.76%
329.88M
68.62%
391.41M
55.13%
376.41M
-23.18%
152.70M
--
152.19M
-24.95%
232.13M
33.15%
242.64M
--
198.77M
--
309.29M
--
182.23M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
48.94%
2.10B
48.94%
2.10B
2.13%
1.41B
1.91%
1.41B
1.91%
1.41B
1.91%
1.41B
-0.42%
1.38B
-0.20%
1.38B
0.00%
1.38B
0.00%
1.38B
0.00%
1.38B
-0.07%
1.38B
--
1.38B
15731.08%
1.38B
15731.08%
1.38B
--
1.38B
--
8.73M
--
8.73M
Lợi nhuận giữ lại
-16.34%
87.21M
-72.47%
30.68M
-14.97%
78.07M
-22.93%
87.19M
60.30%
104.24M
37.06%
111.44M
16.02%
91.81M
94.28%
113.12M
9.64%
65.03M
15.85%
81.31M
26.54%
79.14M
-42.02%
58.23M
--
59.31M
--
70.18M
-44.59%
62.54M
--
100.42M
--
0.00
--
112.87M
Vốn dự trữ
48.94%
2.10B
48.94%
2.10B
2.13%
1.41B
1.91%
1.41B
1.91%
1.41B
1.91%
1.41B
-0.42%
1.38B
-0.20%
1.38B
0.00%
1.38B
0.00%
1.38B
0.00%
1.38B
-0.07%
1.38B
--
1.38B
--
1.38B
--
1.38B
--
1.38B
--
--
--
--
Trừ: Cổ phiếu quỹ
49.17%
300.08M
50.28%
259.77M
33.09%
223.42M
30.80%
201.75M
51.29%
201.16M
50.34%
172.86M
67.33%
167.87M
74.44%
154.25M
80.13%
132.97M
118.65%
114.98M
288.82%
100.32M
572.38%
88.42M
--
73.81M
--
52.59M
--
25.80M
--
13.15M
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-84.63%
5.72M
131.42%
73.77M
59.85%
47.96M
73.89%
44.44M
47.64%
37.19M
32.00%
31.88M
38.22%
30.00M
49.74%
25.56M
83.21%
25.19M
59.06%
24.15M
56.13%
21.70M
54.97%
17.07M
--
13.75M
44.71%
15.18M
23.86%
13.90M
--
11.01M
--
10.49M
--
11.22M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-168.48%
-969.00K
-119.58%
-365.00K
-88.29%
305.00K
-69.82%
843.00K
-52.55%
1.42M
-38.13%
1.86M
65.40%
2.60M
7658.33%
2.79M
8670.59%
2.98M
6906.98%
3.01M
4156.76%
1.57M
-7.69%
36.00K
--
34.00K
186.67%
43.00K
-99.10%
37.00K
--
39.00K
--
15.00K
--
4.12M
Tổng vốn chủ sở hữu
39.96%
1.89B
40.65%
1.94B
-1.83%
1.31B
-2.21%
1.34B
0.58%
1.35B
0.38%
1.38B
-3.71%
1.33B
-0.18%
1.37B
-2.83%
1.34B
-2.78%
1.38B
-3.39%
1.38B
-7.59%
1.37B
--
1.38B
7255.35%
1.41B
946.25%
1.43B
--
1.48B
--
19.24M
--
136.94M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký