Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-vinp
/
Vinci Partners Investments Ltd
VINP
9.525
USD
+0.045
+0.47%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
603.53M
Vốn hóa
4.69
P/E TTM
Vinci Partners Investments Ltd
9.525
+0.045
+0.47%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-99.37%
307.00K
47.73%
-7.85M
-219.18%
-83.96M
68.42%
147.00M
350.48%
48.59M
-133.25%
-15.02M
-9.15%
70.44M
138.27%
87.28M
53.19%
-19.40M
-39.43%
45.17M
-34.55%
77.54M
--
36.63M
--
-41.44M
143.70%
74.58M
71.38%
118.47M
29.93%
30.60M
--
69.13M
--
23.55M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
19.96%
67.29M
-86.23%
10.77M
30.50%
55.06M
-61.29%
40.03M
23.04%
56.09M
2.39%
78.21M
-47.44%
42.19M
77.93%
103.40M
-20.09%
45.59M
14.83%
76.38M
27.42%
80.28M
--
58.11M
--
57.05M
1.64%
66.52M
47.58%
63.00M
-8.06%
65.44M
--
42.69M
--
71.18M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
153.26%
13.84M
130.23%
11.51M
6.07%
6.13M
25.84%
5.59M
19.96%
5.46M
9.82%
5.00M
45.50%
5.78M
19.60%
4.44M
28.53%
4.55M
24.66%
4.55M
15.66%
3.97M
--
3.71M
--
3.54M
8.46%
3.65M
4.92%
3.44M
-19.96%
3.37M
--
3.27M
--
4.21M
Thuế hoãn lại
--
-489.00K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-48.51%
30.91M
32.58%
66.97M
227.27%
75.98M
449.98%
85.57M
2249.78%
60.04M
2304.19%
50.51M
953.88%
23.22M
576.77%
15.56M
8.17%
2.56M
-28.97%
2.10M
-27.20%
2.20M
--
2.30M
--
2.36M
-3.08%
2.96M
4.92%
3.03M
4.27%
3.05M
--
2.88M
--
2.93M
Thay đổi trong vốn lưu động
36.19%
-78.46M
-17.35%
-142.32M
-2472.60%
-190.85M
155.69%
32.38M
-131.58%
-122.96M
-1399.04%
-121.29M
-77.60%
8.04M
289.55%
12.66M
20.02%
-53.10M
-130.98%
-8.09M
-33.55%
35.91M
--
-6.68M
--
-66.39M
187.66%
26.12M
130.37%
54.04M
27.86%
-29.79M
--
23.46M
--
-41.30M
-Thay đổi các khoản phải thu
445.15%
65.68M
-200.02%
-49.44M
93.04%
-1.29M
456.93%
20.52M
583.08%
12.05M
-129.34%
-16.48M
-1442.69%
-18.47M
-48.51%
-5.75M
-213.93%
-2.49M
-152.82%
-7.18M
-111.54%
-1.20M
--
-3.87M
--
2.19M
167.99%
13.60M
251.25%
10.38M
47.68%
-20.01M
--
2.95M
--
-38.25M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
434.45%
21.45M
-180.69%
-51.14M
39.69%
-3.15M
-212.08%
-9.77M
-55.66%
-6.41M
-666.43%
-18.22M
-77.12%
-5.22M
290.52%
8.72M
-48.41%
-4.12M
-148.55%
-2.38M
17.92%
-2.95M
--
-4.58M
--
-2.78M
190.72%
4.90M
-206.66%
-3.59M
-155.30%
-5.40M
--
3.37M
--
-2.11M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
63.43%
-17.42M
23.63%
-87.02M
-1750.35%
-206.26M
39.49%
-10.42M
-376.66%
-47.64M
-581.77%
-113.94M
-25.22%
12.50M
1.63%
-17.22M
-1.63%
17.22M
9.72%
-16.71M
-9.72%
16.71M
--
-17.50M
--
17.50M
8.06%
-18.51M
-8.06%
18.51M
-57.45%
-20.14M
--
20.14M
--
-12.79M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-99.37%
307.00K
47.73%
-7.85M
-219.18%
-83.96M
68.42%
147.00M
350.48%
48.59M
-133.25%
-15.02M
-9.15%
70.44M
138.27%
87.28M
53.19%
-19.40M
-39.43%
45.17M
-34.55%
77.54M
--
36.63M
--
-41.44M
143.70%
74.58M
71.38%
118.47M
29.93%
30.60M
--
69.13M
--
23.55M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
152.67%
8.34M
-31.60%
7.55M
-72.28%
4.40M
-27.82%
4.07M
-21.31%
3.30M
174.14%
11.04M
1130.39%
15.87M
595.43%
5.63M
1098.86%
4.20M
622.80%
4.03M
205.69%
1.29M
--
810.00K
--
350.00K
406.36%
557.00K
11.35%
422.00K
-74.94%
110.00K
--
379.00K
--
439.00K
Chi phí vốn
152.67%
8.34M
-31.60%
7.55M
-72.28%
4.40M
-27.82%
4.07M
-21.31%
3.30M
174.14%
11.04M
1130.39%
15.87M
595.43%
5.63M
1098.86%
4.20M
622.80%
4.03M
205.69%
1.29M
--
810.00K
--
350.00K
406.36%
557.00K
11.35%
422.00K
-74.94%
110.00K
--
379.00K
--
439.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
-271.37M
--
0.00
--
-5.00M
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-80.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
192.92%
74.03M
-96.30%
3.16M
163.68%
170.27M
-154.46%
-25.45M
-226.38%
-79.67M
16.56%
85.36M
132.33%
64.57M
-5.77%
46.73M
-6.19%
63.04M
2086.18%
73.24M
78.96%
27.79M
--
49.59M
--
67.19M
-71.48%
3.35M
-70.31%
15.53M
353.84%
11.74M
--
52.31M
--
-4.63M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
53.02M
--
0.00
--
285.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
497.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.18M
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
179.17%
65.69M
-399.69%
-222.74M
240.59%
165.87M
-183.30%
-34.23M
-241.00%
-82.97M
6.62%
74.33M
191.03%
48.70M
-15.76%
41.10M
-11.97%
58.84M
2395.81%
69.71M
-454.10%
-53.50M
--
48.78M
--
66.84M
-73.28%
2.79M
-70.91%
15.11M
306.32%
10.45M
--
51.93M
--
-5.07M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-22.47%
-117.66M
-121.23%
-88.67M
-53.82%
-139.48M
22.05%
-57.07M
-32.02%
-96.07M
645.99%
417.62M
-768.95%
-90.68M
-11.59%
-73.21M
16.32%
-72.77M
7.29%
-76.49M
112.40%
13.55M
--
-65.61M
--
-86.97M
-59.47%
-82.50M
-226.97%
-109.33M
-167.94%
-51.74M
--
-33.44M
--
-19.31M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-55.52%
-22.61M
68.97%
-1.70M
-668.74%
-65.88M
7.00%
-5.65M
-147.97%
-14.54M
5.58%
-5.48M
-111.68%
-8.57M
-7.11%
-6.07M
-3.11%
-5.86M
-20.53%
-5.81M
1678.95%
73.34M
--
-5.67M
--
-5.69M
8.80%
-4.82M
-44.39%
-4.64M
-43.10%
-5.28M
--
-3.22M
--
-3.69M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-42.63%
-40.37M
-821.85%
-36.03M
-38.13%
-22.54M
85.83%
-3.42M
-53.56%
-28.30M
72.47%
-3.91M
-34.95%
-16.32M
-64.93%
-24.11M
17.88%
-18.43M
47.14%
-14.20M
18.92%
-12.09M
--
-14.62M
--
-22.44M
--
-26.86M
--
-14.92M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
471.83M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
2.72%
54.67M
13.65%
50.95M
-5.12%
51.06M
11.57%
48.01M
9.81%
53.23M
-22.64%
44.83M
9.32%
53.81M
-5.06%
43.03M
-17.61%
48.47M
14.00%
57.94M
-44.56%
49.22M
--
45.32M
--
58.83M
--
50.83M
--
88.78M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
11.97M
--
-11.97M
--
--
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
96.71%
-995.00K
-200.58%
-46.45M
--
-30.22M
--
-15.46M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-22.47%
-117.66M
-121.23%
-88.67M
-53.82%
-139.48M
22.05%
-57.07M
-32.02%
-96.07M
645.99%
417.62M
-768.95%
-90.68M
-11.59%
-73.21M
16.32%
-72.77M
7.29%
-76.49M
112.40%
13.55M
--
-65.61M
--
-86.97M
-59.47%
-82.50M
-226.97%
-109.33M
-167.94%
-51.74M
--
-33.44M
--
-19.31M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-66.18%
223.30M
190.10%
534.41M
284.64%
592.31M
425.67%
531.99M
383.45%
660.30M
89.17%
184.22M
166.51%
153.99M
162.75%
101.20M
33.16%
136.58M
-7.69%
97.38M
-27.75%
57.78M
--
38.52M
--
102.57M
11.31%
105.50M
1118.48%
79.97M
1763.53%
94.78M
--
6.56M
--
5.09M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
53.61%
-59.52M
-165.35%
-311.10M
-291.58%
-57.90M
14.26%
60.32M
-262.69%
-128.32M
1114.58%
476.09M
-23.69%
30.22M
174.03%
52.79M
44.77%
-35.38M
1437.82%
39.20M
55.12%
39.60M
--
19.26M
--
-64.05M
74.14%
-2.93M
-71.06%
25.53M
-852.10%
-11.33M
--
88.22M
--
-1.19M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-469.17%
-7.86M
1076.32%
8.16M
-118.69%
-328.00K
294.99%
4.63M
203.75%
2.13M
-164.06%
-836.00K
16.38%
1.75M
-338.82%
-2.37M
17.66%
-2.05M
-40.76%
1.30M
17.26%
1.51M
--
-541.00K
--
-2.49M
439.97%
2.20M
114.69%
1.29M
-75.61%
-648.00K
--
599.00K
--
-369.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-69.21%
163.78M
-66.18%
223.30M
190.10%
534.41M
284.64%
592.31M
425.67%
531.99M
383.45%
660.30M
89.17%
184.22M
166.51%
153.99M
162.75%
101.20M
33.16%
136.58M
-7.69%
97.38M
--
57.78M
--
38.52M
22.91%
102.57M
11.31%
105.50M
2041.91%
83.45M
--
94.78M
--
3.90M
Dòng tiền tự do
-117.74%
-8.04M
40.90%
-15.40M
-261.91%
-88.36M
75.06%
142.93M
291.94%
45.29M
-163.32%
-26.05M
-28.43%
54.57M
127.93%
81.64M
43.54%
-23.60M
-44.41%
41.15M
-35.41%
76.25M
--
35.82M
--
-41.79M
142.75%
74.02M
71.71%
118.05M
31.92%
30.49M
--
68.75M
--
23.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký