Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-vik
/
Viking Holdings Ltd
VIK
62.830
USD
-0.265
-0.42%
Đóng cửa 09/05, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
63.090
USD
+63.090
Sau giờ giao dịch 09/08, 20:00 (ET)
27.86B
Vốn hóa
34.45
P/E TTM
Viking Holdings Ltd
62.830
-0.265
-0.42%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Tổng doanh thu
18.47%
1.88B
24.91%
897.06M
20.52%
1.35B
11.41%
1.68B
9.11%
1.59B
14.18%
718.15M
27.11%
1.12B
--
1.51B
--
1.45B
--
628.99M
--
881.07M
Doanh thu
18.47%
1.88B
24.91%
897.06M
20.52%
1.35B
11.41%
1.68B
9.11%
1.59B
14.18%
718.15M
27.11%
1.12B
--
1.51B
--
1.45B
--
628.99M
--
881.07M
Chi phí doanh thu
15.62%
1.09B
16.33%
662.46M
17.24%
896.18M
7.05%
970.17M
4.92%
939.74M
5.62%
569.47M
16.48%
764.42M
--
906.24M
--
895.65M
--
539.19M
--
656.26M
Chi phí hoạt động
15.04%
1.33B
14.83%
906.32M
16.27%
1.12B
8.65%
1.19B
6.33%
1.16B
5.96%
789.29M
12.67%
963.89M
--
1.09B
--
1.09B
--
744.86M
--
855.50M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
7.03%
65.44M
4.97%
68.80M
13.62%
73.74M
-2.79%
61.05M
-3.43%
61.14M
4.54%
65.54M
-1.21%
64.90M
--
62.81M
--
63.31M
--
62.70M
--
65.69M
Lợi nhuận hoạt động
27.78%
545.53M
86.97%
-9.27M
46.79%
229.05M
18.74%
489.59M
17.46%
426.93M
38.61%
-71.13M
510.43%
156.04M
--
412.31M
--
363.47M
--
-115.86M
--
25.56M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
33.72%
19.71M
9.31%
20.19M
17.01%
19.41M
32.93%
16.76M
46.95%
14.74M
109.78%
18.47M
130.44%
16.59M
--
12.61M
--
10.03M
--
8.80M
--
7.20M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-16.54%
83.98M
-23.70%
86.70M
-33.15%
72.37M
-26.75%
90.00M
-41.95%
100.62M
-8.06%
113.63M
7.12%
108.26M
--
122.87M
--
173.33M
--
123.59M
--
101.07M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
68.86%
-37.43M
-64.03%
-26.50M
18.32%
-56.89M
22.60%
-36.67M
-240.97%
-120.19M
19.24%
-16.16M
-2153.32%
-69.65M
--
-47.38M
--
-35.25M
--
-20.01M
--
-3.09M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-312.42%
-57.57M
-883.08%
-306.65M
-300.62%
-578.57M
--
-1.49B
--
27.10M
--
39.16M
--
288.39M
Thu nhập trước thuế
171.81%
443.83M
79.09%
-102.28M
120.42%
119.20M
130.62%
379.67M
-14.96%
163.29M
-131.25%
-489.10M
-369.07%
-583.85M
--
-1.24B
--
192.02M
--
-211.50M
--
216.99M
Thuế thu nhập
-38.61%
4.60M
97.20%
3.17M
-22.61%
2.89M
352.57%
4.87M
281.55%
7.49M
-44.00%
1.61M
-51.27%
3.74M
--
-1.93M
--
1.96M
--
2.87M
--
7.67M
Doanh thu sau thuế
181.92%
439.24M
78.51%
-105.45M
119.79%
116.30M
130.27%
374.80M
-18.02%
155.80M
-128.91%
-490.70M
-380.71%
-587.59M
--
-1.24B
--
190.05M
--
-214.37M
--
209.32M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
181.92%
439.24M
78.51%
-105.45M
119.79%
116.30M
130.27%
374.80M
-18.02%
155.80M
-128.91%
-490.70M
-380.71%
-587.59M
--
-1.24B
--
190.05M
--
-214.37M
--
209.32M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
26.85%
189.00K
-92.91%
21.00K
2.70%
495.00K
--
-294.00K
--
149.00K
--
296.00K
577.23%
482.00K
--
--
--
--
--
--
--
-101.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
224.90%
439.05M
60.36%
-105.47M
132.50%
99.99M
130.29%
375.09M
-28.90%
135.13M
-24.13%
-266.10M
-348.18%
-307.61M
--
-1.24B
--
190.05M
--
-214.37M
--
123.94M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
224.90%
439.05M
60.36%
-105.47M
132.50%
99.99M
130.29%
375.09M
-28.90%
135.13M
-24.13%
-266.10M
-348.18%
-307.61M
--
-1.24B
--
190.05M
--
-214.37M
--
123.94M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
167.40%
0.99
80.14%
-0.24
132.11%
0.23
130.28%
0.87
-15.90%
0.37
-141.32%
-1.20
-348.18%
-0.71
--
-2.87
--
0.44
--
-0.50
--
0.29
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
132.46%
0.99
80.14%
-0.24
131.84%
0.23
130.01%
0.86
-3.77%
0.42
-141.32%
-1.20
26.52%
-0.71
--
-2.87
--
0.44
--
-0.50
--
-0.97
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký