tradingkey.logo

Viking Holdings Ltd

VIK
70.160USD
-0.770-1.09%
Đóng cửa 12/16, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
31.12BVốn hóa
32.17P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Viking Holdings Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Viking Holdings Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Tổng doanh thu
19.12%2.00B
18.47%1.88B
24.91%897.06M
20.52%1.35B
11.41%1.68B
9.11%1.59B
14.18%718.15M
27.11%1.12B
--1.51B
--1.45B
--628.99M
--881.07M
Doanh thu
19.12%2.00B
18.47%1.88B
24.91%897.06M
20.52%1.35B
11.41%1.68B
9.11%1.59B
14.18%718.15M
27.11%1.12B
--1.51B
--1.45B
--628.99M
--881.07M
Chi phí doanh thu
16.26%1.13B
15.62%1.09B
16.33%662.46M
17.24%896.18M
7.05%970.17M
4.92%939.74M
5.62%569.47M
16.48%764.42M
--906.24M
--895.65M
--539.19M
--656.26M
Chi phí hoạt động
17.30%1.39B
15.04%1.33B
14.83%906.32M
16.27%1.12B
8.65%1.19B
6.33%1.16B
5.96%789.29M
12.67%963.89M
--1.09B
--1.09B
--744.86M
--855.50M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
14.19%69.72M
7.03%65.44M
4.97%68.80M
13.62%73.74M
-2.79%61.05M
-3.43%61.14M
4.54%65.54M
-1.21%64.90M
--62.81M
--63.31M
--62.70M
--65.69M
Lợi nhuận hoạt động
23.51%604.71M
27.78%545.53M
86.97%-9.27M
46.79%229.05M
18.74%489.59M
17.46%426.93M
38.61%-71.13M
510.43%156.04M
--412.31M
--363.47M
---115.86M
--25.56M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
5.07%17.61M
33.72%19.71M
9.31%20.19M
17.01%19.41M
32.93%16.76M
46.95%14.74M
109.78%18.47M
130.44%16.59M
--12.61M
--10.03M
--8.80M
--7.20M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
18.84%106.96M
-16.54%83.98M
-23.70%86.70M
-33.15%72.37M
-26.75%90.00M
-41.95%100.62M
-8.06%113.63M
7.12%108.26M
--122.87M
--173.33M
--123.59M
--101.07M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
115.14%5.55M
68.86%-37.43M
-64.03%-26.50M
18.32%-56.89M
22.60%-36.67M
-240.97%-120.19M
19.24%-16.16M
-2153.32%-69.65M
---47.38M
---35.25M
---20.01M
---3.09M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-312.42%-57.57M
-883.08%-306.65M
-300.62%-578.57M
---1.49B
--27.10M
--39.16M
--288.39M
Thu nhập trước thuế
37.20%520.91M
171.81%443.83M
79.09%-102.28M
120.42%119.20M
130.62%379.67M
-14.96%163.29M
-131.25%-489.10M
-369.07%-583.85M
---1.24B
--192.02M
---211.50M
--216.99M
Thuế thu nhập
41.75%6.91M
-38.61%4.60M
97.20%3.17M
-22.61%2.89M
352.57%4.87M
281.55%7.49M
-44.00%1.61M
-51.27%3.74M
---1.93M
--1.96M
--2.87M
--7.67M
Doanh thu sau thuế
37.14%514.01M
181.92%439.24M
78.51%-105.45M
119.79%116.30M
130.27%374.80M
-18.02%155.80M
-128.91%-490.70M
-380.71%-587.59M
---1.24B
--190.05M
---214.37M
--209.32M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
37.14%514.01M
181.92%439.24M
78.51%-105.45M
119.79%116.30M
130.27%374.80M
-18.02%155.80M
-128.91%-490.70M
-380.71%-587.59M
---1.24B
--190.05M
---214.37M
--209.32M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
72.79%-80.00K
26.85%189.00K
-92.91%21.00K
2.70%495.00K
---294.00K
--149.00K
--296.00K
577.23%482.00K
----
----
----
---101.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
37.06%514.09M
224.90%439.05M
60.36%-105.47M
132.50%99.99M
130.29%375.09M
-28.90%135.13M
-24.13%-266.10M
-348.18%-307.61M
---1.24B
--190.05M
---214.37M
--123.94M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
37.06%514.09M
224.90%439.05M
60.36%-105.47M
132.50%99.99M
130.29%375.09M
-28.90%135.13M
-24.13%-266.10M
-348.18%-307.61M
---1.24B
--190.05M
---214.37M
--123.94M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
33.37%1.16
167.40%0.99
80.14%-0.24
132.11%0.23
130.28%0.87
-15.90%0.37
-141.32%-1.20
-348.18%-0.71
---2.87
--0.44
---0.50
--0.29
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
33.65%1.15
132.46%0.99
80.14%-0.24
131.84%0.23
130.01%0.86
-3.77%0.42
-141.32%-1.20
26.52%-0.71
---2.87
--0.44
---0.50
---0.97
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI