tradingkey.logo

Viking Holdings Ltd

VIK

58.415USD

+0.085+0.15%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
25.86BVốn hóa
51.24P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
74.81%2.70B
66.59%2.47B
83.34%2.07B
--1.66B
--1.55B
--1.48B
--1.13B
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
74.81%2.70B
66.59%2.47B
83.34%2.07B
--1.66B
--1.55B
--1.48B
--1.13B
Các khoản phải thu
-39.38%295.78M
-33.01%260.87M
-25.36%556.83M
--435.48M
--487.92M
--389.41M
--746.00M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-9.83%55.48M
52.33%76.15M
13.62%60.86M
--56.76M
--61.53M
--49.99M
--53.56M
-Các khoản phải thu khác
-49.75%202.06M
-48.93%151.91M
-28.59%461.37M
--349.59M
--402.10M
--297.44M
--646.06M
Hàng tồn kho
69.36%91.75M
67.53%91.47M
11.63%59.45M
--52.65M
--54.17M
--54.60M
--53.26M
Chi phí trả trước
23.01%65.53M
24.15%49.37M
--54.27M
--51.33M
--53.27M
--39.77M
----
Tài sản ngắn hạn khác
17.41%540.64M
-10.44%347.00M
-26.57%446.30M
--487.72M
--460.45M
--387.44M
--607.76M
Tổng tài sản ngắn hạn
42.06%3.70B
36.72%3.22B
25.65%3.19B
--2.68B
--2.60B
--2.35B
--2.54B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
13.69%6.73B
11.52%6.66B
3.91%6.09B
--6.02B
--5.92B
--5.97B
--5.86B
-Tài sản cố định
13.63%8.50B
12.00%8.44B
5.29%7.75B
--7.62B
--7.48B
--7.53B
--7.36B
-Khấu hao lũy kế
13.39%1.77B
13.83%1.78B
10.71%1.66B
--1.61B
--1.56B
--1.56B
--1.50B
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
10.99%71.07M
-1.72%61.06M
-0.37%61.17M
--62.61M
--64.03M
--62.13M
--61.40M
Chi phí trả trước dài hạn
----
-19.29%55.88M
----
----
----
--69.24M
----
Tài sản dài hạn khác
10.29%208.42M
-4.91%170.89M
8.55%198.12M
--209.65M
--188.97M
--179.71M
--182.50M
Tổng tài sản dài hạn
13.38%7.01B
10.93%6.90B
4.06%6.36B
--6.30B
--6.18B
--6.22B
--6.11B
Tổng tài sản
21.87%10.70B
18.01%10.12B
10.39%9.55B
--8.98B
--8.78B
--8.58B
--8.65B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-28.40%47.55M
-7.00%90.57M
----
----
--66.41M
--97.39M
--72.03M
Chi phí trích trước
6.18%311.86M
29.46%333.56M
127.43%686.81M
--701.80M
--293.71M
--257.65M
--301.99M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
74.34%495.58M
79.59%498.71M
74.46%478.66M
--464.66M
--284.26M
--277.69M
--274.37M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
17.01%28.59M
17.32%28.94M
19.58%29.02M
--24.66M
--24.43M
--24.67M
--24.27M
Nợ phải trả hoãn lại
17.11%4.76B
16.49%4.06B
12.34%4.04B
--3.82B
--4.07B
--3.49B
--3.59B
Nợ ngắn hạn khác
16.38%4.81B
15.85%4.15B
10.14%4.04B
--3.82B
--4.13B
--3.58B
--3.66B
Tổng nợ ngắn hạn
20.12%5.89B
19.63%5.22B
21.97%5.47B
--5.27B
--4.90B
--4.36B
--4.48B
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-2.20%4.85B
-3.51%4.87B
-9.14%4.62B
--4.64B
--4.95B
--5.04B
--5.08B
-Nợ dài hạn
-2.20%4.85B
-3.51%4.87B
-9.14%4.62B
--4.64B
--4.95B
--5.04B
--5.08B
Các khoản nợ phát sinh
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--3.11B
--2.78B
--2.06B
Nợ dài hạn khác
-96.92%44.41M
-96.84%45.34M
-98.29%26.50M
--36.45M
--1.44B
--1.44B
--1.55B
Tổng nợ dài hạn
-47.71%5.08B
-46.01%5.12B
-45.49%4.86B
--4.90B
--9.73B
--9.48B
--8.92B
Tổng các khoản nợ
-24.99%10.97B
-25.32%10.34B
-22.94%10.33B
--10.16B
--14.63B
--13.85B
--13.40B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
----
3737.80%5.23B
----
----
----
--136.18M
--123.87M
Lợi nhuận giữ lại
----
2.47%-5.29B
----
----
----
---5.42B
---4.88B
Vốn dự trữ
----
3799.02%5.22B
----
----
----
--133.93M
--123.78M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
----
--124.11M
----
----
----
--0.00
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
-368.76%-36.11M
----
----
----
--13.44M
--239.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
0.75%3.75M
----
----
----
--3.72M
--3.23M
Tổng vốn chủ sở hữu
95.42%-267.47M
95.84%-218.98M
83.57%-781.41M
---1.18B
---5.84B
---5.27B
---4.75B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI