tradingkey.logo

Viking Holdings Ltd

VIK

62.830USD

-0.265-0.42%
Đóng cửa 09/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
27.86BVốn hóa
34.45P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
20.55%444.63M
39.37%476.38M
906.34%352.65M
--714.54M
--368.83M
--341.81M
-56.57%35.04M
--80.70M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
181.92%439.24M
78.65%-105.45M
119.51%116.30M
--374.80M
--155.80M
---493.93M
-408.59%-596.10M
--193.17M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
7.03%65.44M
5.99%68.80M
18.00%73.74M
--61.05M
--61.14M
--64.91M
-2.58%62.49M
--64.15M
Các mục phi tiền mặt khác
-54.72%56.80M
91.67%30.91M
-26.22%61.24M
--49.29M
--125.44M
--16.13M
1428.58%83.00M
--5.43M
Thay đổi trong vốn lưu động
-186.54%-167.72M
9.26%521.66M
158.20%69.86M
--274.38M
---58.53M
--477.43M
-209.72%-120.03M
--109.39M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
138.73%3.59M
--2.43M
--1.63M
--4.42M
-186.13%-9.26M
--10.75M
-Thay đổi hàng tồn kho
-121.48%-328.00K
-163.64%-273.00K
-2277.28%-32.02M
---6.49M
--1.53M
--429.00K
70.66%-1.35M
---4.59M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-52.36%-372.93M
20.89%703.00M
123.84%25.27M
--212.72M
---244.76M
--581.54M
-220.52%-106.01M
--87.96M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
20.55%444.63M
39.37%476.38M
906.34%352.65M
--714.54M
--368.83M
--341.81M
-56.57%35.04M
--80.70M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
327.13%668.09M
53.33%146.29M
474.47%550.40M
--115.19M
--156.41M
--95.41M
-71.48%95.81M
--335.89M
Chi phí vốn
327.13%668.09M
53.33%146.29M
474.47%550.40M
--115.19M
--156.41M
--95.41M
-71.48%95.81M
--335.89M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
100.24%1.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
--1.05M
---425.00K
---183.00K
45.02%-513.00K
---933.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-330.11%-674.59M
-46.89%-146.29M
-473.48%-552.40M
---116.64M
---156.84M
---99.60M
71.40%-96.32M
---336.82M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
247.29%63.80M
28.95%-56.81M
410.13%311.51M
---60.18M
---43.32M
---79.96M
-146.97%-100.45M
--213.87M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
172.44%101.57M
22.51%-61.40M
552.74%341.16M
---60.18M
---140.21M
---79.24M
-127.39%-75.36M
--275.12M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
--87.00K
--0.00
--243.93M
----
-100.00%0.00
--560.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--4.14M
--5.46M
--12.29M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
71.50%-41.91M
-20.42%-867.00K
-67.52%-42.03M
--0.00
---147.04M
---720.00K
59.40%-25.09M
---61.81M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
247.29%63.80M
28.95%-56.81M
410.13%311.51M
---60.18M
---43.32M
---79.96M
-146.97%-100.45M
--213.87M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
65.25%2.77B
64.47%2.49B
42.79%2.39B
--1.84B
--1.67B
--1.51B
29.54%1.67B
--1.29B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-195.25%-160.54M
72.56%275.88M
166.42%104.21M
--543.32M
--168.55M
--159.88M
-329.37%-156.91M
---36.54M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
4705.74%5.62M
209.83%2.60M
-256.53%-7.54M
--5.60M
---122.00K
---2.37M
-15.53%4.82M
--5.71M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
41.41%2.61B
65.25%2.77B
64.47%2.49B
--2.39B
--1.84B
--1.67B
20.79%1.51B
--1.25B
Dòng tiền tự do
-205.20%-223.46M
33.97%330.09M
-225.42%-197.75M
--599.35M
--212.41M
--246.39M
76.19%-60.77M
---255.19M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI