tradingkey.logo

Viking Holdings Ltd

VIK
70.160USD
-0.770-1.09%
Đóng cửa 12/16, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
31.12BVốn hóa
32.17P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Viking Holdings Ltd nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-21.37%561.86M
20.55%444.63M
39.37%476.38M
906.34%352.65M
--714.54M
--368.83M
--341.81M
-56.57%35.04M
--80.70M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
37.14%514.01M
181.92%439.24M
78.65%-105.45M
119.51%116.30M
--374.80M
--155.80M
---493.93M
-408.59%-596.10M
--193.17M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
14.19%69.72M
7.03%65.44M
5.99%68.80M
18.00%73.74M
--61.05M
--61.14M
--64.91M
-2.58%62.49M
--64.15M
Các mục phi tiền mặt khác
-43.64%27.78M
-54.72%56.80M
91.67%30.91M
-26.22%61.24M
--49.29M
--125.44M
--16.13M
1428.58%83.00M
--5.43M
Thay đổi trong vốn lưu động
-112.91%-35.41M
-186.54%-167.72M
9.26%521.66M
158.20%69.86M
--274.38M
---58.53M
--477.43M
-209.72%-120.03M
--109.39M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
138.73%3.59M
--2.43M
--1.63M
--4.42M
-186.13%-9.26M
--10.75M
-Thay đổi hàng tồn kho
-0.66%-6.53M
-121.48%-328.00K
-163.64%-273.00K
-2277.28%-32.02M
---6.49M
--1.53M
--429.00K
70.66%-1.35M
---4.59M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-133.36%-70.97M
-52.36%-372.93M
20.89%703.00M
123.84%25.27M
--212.72M
---244.76M
--581.54M
-220.52%-106.01M
--87.96M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-21.37%561.86M
20.55%444.63M
39.37%476.38M
906.34%352.65M
--714.54M
--368.83M
--341.81M
-56.57%35.04M
--80.70M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-52.65%54.55M
327.13%668.09M
53.33%146.29M
474.47%550.40M
--115.19M
--156.41M
--95.41M
-71.48%95.81M
--335.89M
Chi phí vốn
-52.65%54.55M
327.13%668.09M
53.33%146.29M
474.47%550.40M
--115.19M
--156.41M
--95.41M
-71.48%95.81M
--335.89M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-76.78%244.00K
100.24%1.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
--1.05M
---425.00K
---183.00K
45.02%-513.00K
---933.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
53.44%-54.30M
-330.11%-674.59M
-46.89%-146.29M
-473.48%-552.40M
---116.64M
---156.84M
---99.60M
71.40%-96.32M
---336.82M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-25.08%-75.28M
247.29%63.80M
28.95%-56.81M
410.13%311.51M
---60.18M
---43.32M
---79.96M
-146.97%-100.45M
--213.87M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-29.55%-77.97M
172.44%101.57M
22.51%-61.40M
552.74%341.16M
---60.18M
---140.21M
---79.24M
-127.39%-75.36M
--275.12M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
--87.00K
--0.00
--243.93M
----
-100.00%0.00
--560.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--2.69M
--4.14M
--5.46M
--12.29M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
71.50%-41.91M
-20.42%-867.00K
-67.52%-42.03M
--0.00
---147.04M
---720.00K
59.40%-25.09M
---61.81M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-25.08%-75.28M
247.29%63.80M
28.95%-56.81M
410.13%311.51M
---60.18M
---43.32M
---79.96M
-146.97%-100.45M
--213.87M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
41.41%2.61B
65.25%2.77B
64.47%2.49B
42.79%2.39B
--1.84B
--1.67B
--1.51B
29.54%1.67B
--1.29B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-20.43%432.33M
-195.25%-160.54M
72.56%275.88M
166.42%104.21M
--543.32M
--168.55M
--159.88M
-329.37%-156.91M
---36.54M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-99.09%51.00K
4705.74%5.62M
209.83%2.60M
-256.53%-7.54M
--5.60M
---122.00K
---2.37M
-15.53%4.82M
--5.71M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
27.33%3.04B
41.41%2.61B
65.25%2.77B
64.47%2.49B
--2.39B
--1.84B
--1.67B
20.79%1.51B
--1.25B
Dòng tiền tự do
-15.36%507.31M
-205.20%-223.46M
33.97%330.09M
-225.42%-197.75M
--599.35M
--212.41M
--246.39M
76.19%-60.77M
---255.19M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI