Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-vik
/
Viking Holdings Ltd
VIK
58.329
USD
-0.001
-0.00%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
25.82B
Vốn hóa
51.16
P/E TTM
Viking Holdings Ltd
58.329
-0.001
-0.00%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
39.37%
476.38M
906.34%
352.65M
--
714.54M
--
368.83M
--
341.81M
-56.57%
35.04M
--
80.70M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
78.65%
-105.45M
119.51%
116.30M
--
374.80M
--
155.80M
--
-493.93M
-408.59%
-596.10M
--
193.17M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
5.99%
68.80M
18.00%
73.74M
--
61.05M
--
61.14M
--
64.91M
-2.58%
62.49M
--
64.15M
Các mục phi tiền mặt khác
91.67%
30.91M
-26.22%
61.24M
--
49.29M
--
125.44M
--
16.13M
1428.58%
83.00M
--
5.43M
Thay đổi trong vốn lưu động
9.26%
521.66M
158.20%
69.86M
--
274.38M
--
-58.53M
--
477.43M
-209.72%
-120.03M
--
109.39M
-Thay đổi các khoản phải thu
--
--
138.73%
3.59M
--
2.43M
--
1.63M
--
4.42M
-186.13%
-9.26M
--
10.75M
-Thay đổi hàng tồn kho
-163.64%
-273.00K
-2277.28%
-32.02M
--
-6.49M
--
1.53M
--
429.00K
70.66%
-1.35M
--
-4.59M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
20.89%
703.00M
123.84%
25.27M
--
212.72M
--
-244.76M
--
581.54M
-220.52%
-106.01M
--
87.96M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
39.37%
476.38M
906.34%
352.65M
--
714.54M
--
368.83M
--
341.81M
-56.57%
35.04M
--
80.70M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
53.33%
146.29M
474.47%
550.40M
--
115.19M
--
156.41M
--
95.41M
-71.48%
95.81M
--
335.89M
Chi phí vốn
53.33%
146.29M
474.47%
550.40M
--
115.19M
--
156.41M
--
95.41M
-71.48%
95.81M
--
335.89M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
1.05M
--
-425.00K
--
-183.00K
45.02%
-513.00K
--
-933.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-46.89%
-146.29M
-473.48%
-552.40M
--
-116.64M
--
-156.84M
--
-99.60M
71.40%
-96.32M
--
-336.82M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
28.95%
-56.81M
410.13%
311.51M
--
-60.18M
--
-43.32M
--
-79.96M
-146.97%
-100.45M
--
213.87M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
22.51%
-61.40M
552.74%
341.16M
--
-60.18M
--
-140.21M
--
-79.24M
-127.39%
-75.36M
--
275.12M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
87.00K
--
0.00
--
243.93M
--
--
-100.00%
0.00
--
560.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
5.46M
--
12.29M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-20.42%
-867.00K
-67.52%
-42.03M
--
0.00
--
-147.04M
--
-720.00K
59.40%
-25.09M
--
-61.81M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
28.95%
-56.81M
410.13%
311.51M
--
-60.18M
--
-43.32M
--
-79.96M
-146.97%
-100.45M
--
213.87M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
64.47%
2.49B
42.79%
2.39B
--
1.84B
--
1.67B
--
1.51B
29.54%
1.67B
--
1.29B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
72.56%
275.88M
166.42%
104.21M
--
543.32M
--
168.55M
--
159.88M
-329.37%
-156.91M
--
-36.54M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
209.83%
2.60M
-256.53%
-7.54M
--
5.60M
--
-122.00K
--
-2.37M
-15.53%
4.82M
--
5.71M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
65.25%
2.77B
64.47%
2.49B
--
2.39B
--
1.84B
--
1.67B
20.79%
1.51B
--
1.25B
Dòng tiền tự do
33.97%
330.09M
-225.42%
-197.75M
--
599.35M
--
212.41M
--
246.39M
76.19%
-60.77M
--
-255.19M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký