tradingkey.logo

Verde Clean Fuels Inc

VGAS
2.610USD
-0.080-2.97%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
57.55MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Verde Clean Fuels Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Verde Clean Fuels Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
3.42%2.88M
2.46%3.24M
10.63%3.18M
19.98%2.84M
7.54%2.78M
24.30%3.16M
-33.88%2.88M
88.90%2.36M
175.40%2.59M
109.31%2.54M
205.08%4.35M
--1.25M
--940.25K
--1.22M
--1.43M
Chi phí R&D
40.19%128.00K
-16.05%145.24K
113.56%183.31K
22.46%100.91K
16.59%91.30K
101.63%173.02K
3.84%85.83K
10.82%82.41K
7.95%78.31K
18.26%85.81K
-14.99%82.66K
--74.36K
--72.55K
--72.56K
--97.24K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
21.69%4.24K
22.34%3.88K
2847.68%89.52K
95.85%3.40K
-90.61%3.48K
-94.27%3.17K
-91.80%3.04K
-11.44%1.73K
692.16%37.06K
1993.67%55.27K
1264.89%37.04K
--1.96K
--4.68K
--2.64K
--2.71K
Lợi nhuận hoạt động
-3.42%-2.88M
-2.46%-3.24M
-10.63%-3.18M
-19.98%-2.84M
-7.54%-2.78M
-24.30%-3.16M
33.88%-2.88M
-88.90%-2.36M
-175.40%-2.59M
-109.31%-2.54M
-205.08%-4.35M
---1.25M
---940.25K
---1.22M
---1.43M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
--0.00
--67.43K
--101.44K
--67.83K
----
--0.00
--0.00
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
--0.00
--0.00
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.30M
--370.00K
--5.29M
--1.89M
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
123.07%650.00K
110.42%665.36K
53.19%530.24K
15.07%239.55K
102.35%291.38K
233.25%316.21K
--346.13K
--208.18K
--144.00K
--94.89K
----
----
--0.00
--0.00
----
Thu nhập trước thuế
10.56%-2.23M
9.54%-2.57M
-4.80%-2.65M
-20.46%-2.60M
0.78%-2.49M
-11.58%-2.85M
18.86%-2.53M
-144.61%-2.15M
-157.80%-2.51M
-476.31%-2.55M
-118.70%-3.12M
---880.89K
--4.35M
--677.71K
---1.43M
Thuế thu nhập
--104.00K
-103.38%-28.20K
--53.00K
38.77%65.33K
-100.00%0.00
---13.87K
--0.00
--47.08K
--119.19K
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
6.39%-2.33M
10.09%-2.55M
-6.90%-2.70M
-20.85%-2.66M
5.27%-2.49M
-11.04%-2.83M
18.86%-2.53M
-149.95%-2.20M
-160.54%-2.63M
-476.31%-2.55M
-118.70%-3.12M
---880.89K
--4.35M
--677.71K
---1.43M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
6.39%-2.33M
10.09%-2.55M
-6.90%-2.70M
-20.85%-2.66M
5.27%-2.49M
-11.04%-2.83M
18.86%-2.53M
-149.95%-2.20M
-160.54%-2.63M
-476.31%-2.55M
-118.70%-3.12M
---880.89K
--4.35M
--677.71K
---1.43M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
----
----
--165.83K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
31.28%-1.18M
33.31%-1.29M
17.07%-1.46M
-14.49%-1.78M
7.71%-1.72M
-7.05%-1.93M
30.91%-1.76M
---1.56M
---1.86M
---1.80M
---2.54M
----
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-48.51%-1.16M
-39.44%-1.26M
-61.41%-1.25M
-36.14%-880.55K
-0.59%-777.73K
-20.63%-903.71K
-34.45%-772.37K
26.58%-646.79K
-117.78%-773.19K
-210.54%-749.15K
59.69%-574.46K
---880.89K
--4.35M
--677.71K
---1.43M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-48.51%-1.16M
-39.44%-1.26M
-61.41%-1.25M
-36.14%-880.55K
-0.59%-777.73K
-20.63%-903.71K
-34.45%-772.37K
26.58%-646.79K
-117.78%-773.19K
-210.54%-749.15K
59.69%-574.46K
---880.89K
--4.35M
--677.71K
---1.43M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
50.04%-0.06
53.38%-0.07
32.71%-0.08
-32.21%-0.14
2.31%-0.12
-79.84%-0.14
-103.83%-0.13
-11.66%-0.11
-127.05%-0.13
-210.19%-0.08
59.70%-0.06
---0.09
--0.46
--0.07
---0.15
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
50.04%-0.06
53.38%-0.07
32.71%-0.08
-32.21%-0.14
2.31%-0.12
-79.84%-0.14
-103.83%-0.13
-11.66%-0.11
-127.05%-0.13
-210.19%-0.08
59.70%-0.06
---0.09
--0.46
--0.07
---0.15
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI