tradingkey.logo

Verde Clean Fuels Inc

VGAS

2.890USD

+0.010+0.35%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
63.72MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
10.63%3.18M
19.98%2.84M
7.54%2.78M
24.30%3.16M
-33.88%2.88M
88.90%2.36M
175.40%2.59M
109.31%2.54M
205.08%4.35M
--1.25M
--940.25K
--1.22M
--1.43M
Chi phí R&D
113.56%183.31K
22.46%100.91K
16.59%91.30K
101.63%173.02K
3.84%85.83K
10.82%82.41K
7.95%78.31K
18.26%85.81K
-14.99%82.66K
--74.36K
--72.55K
--72.56K
--97.24K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
27.99%3.89K
95.85%3.40K
-90.61%3.48K
-94.27%3.17K
-91.80%3.04K
-11.44%1.73K
692.16%37.06K
1993.67%55.27K
1264.89%37.04K
--1.96K
--4.68K
--2.64K
--2.71K
Lợi nhuận hoạt động
-10.63%-3.18M
-19.98%-2.84M
-7.54%-2.78M
-24.30%-3.16M
33.88%-2.88M
-88.90%-2.36M
-175.40%-2.59M
-109.31%-2.54M
-205.08%-4.35M
---1.25M
---940.25K
---1.22M
---1.43M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
--0.00
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
--0.00
--67.43K
--101.44K
--67.83K
----
--0.00
--0.00
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
--0.00
--0.00
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.30M
--370.00K
--5.29M
--1.89M
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
53.19%530.24K
15.07%239.55K
102.35%291.38K
233.25%316.21K
--346.13K
--208.18K
--144.00K
--94.89K
----
----
--0.00
--0.00
----
Thu nhập trước thuế
-4.80%-2.65M
-20.46%-2.60M
0.78%-2.49M
-11.58%-2.85M
18.86%-2.53M
-144.61%-2.15M
-157.80%-2.51M
-476.31%-2.55M
-118.70%-3.12M
---880.89K
--4.35M
--677.71K
---1.43M
Thuế thu nhập
--53.00K
38.77%65.33K
-100.00%0.00
---13.87K
--0.00
--47.08K
--119.19K
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-6.90%-2.70M
-20.85%-2.66M
5.27%-2.49M
-11.04%-2.83M
18.86%-2.53M
-149.95%-2.20M
-160.54%-2.63M
-476.31%-2.55M
-118.70%-3.12M
---880.89K
--4.35M
--677.71K
---1.43M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-6.90%-2.70M
-20.85%-2.66M
5.27%-2.49M
-11.04%-2.83M
18.86%-2.53M
-149.95%-2.20M
-160.54%-2.63M
-476.31%-2.55M
-118.70%-3.12M
---880.89K
--4.35M
--677.71K
---1.43M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
--165.83K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
17.07%-1.46M
-14.49%-1.78M
7.71%-1.72M
-7.05%-1.93M
30.91%-1.76M
---1.56M
---1.86M
---1.80M
---2.54M
----
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-61.41%-1.25M
-36.14%-880.55K
-0.59%-777.73K
-20.63%-903.71K
-34.45%-772.37K
26.58%-646.79K
-117.78%-773.19K
-210.54%-749.15K
59.69%-574.46K
---880.89K
--4.35M
--677.71K
---1.43M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-61.41%-1.25M
-36.14%-880.55K
-0.59%-777.73K
-20.63%-903.71K
-34.45%-772.37K
26.58%-646.79K
-117.78%-773.19K
-210.54%-749.15K
59.69%-574.46K
---880.89K
--4.35M
--677.71K
---1.43M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
32.71%-0.08
-32.21%-0.14
2.31%-0.12
-79.84%-0.14
-103.83%-0.13
-11.66%-0.11
-127.05%-0.13
-210.19%-0.08
59.70%-0.06
---0.09
--0.46
--0.07
---0.15
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
32.71%-0.08
-32.21%-0.14
2.31%-0.12
-79.84%-0.14
-103.83%-0.13
-11.66%-0.11
-127.05%-0.13
-210.19%-0.08
59.70%-0.06
---0.09
--0.46
--0.07
---0.15
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI