Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-vgas
/
Verde Clean Fuels Inc
VGAS
2.890
USD
+0.010
+0.35%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
63.72M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Verde Clean Fuels Inc
2.890
+0.010
+0.35%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
10.63%
3.18M
19.98%
2.84M
7.54%
2.78M
24.30%
3.16M
-33.88%
2.88M
88.90%
2.36M
175.40%
2.59M
109.31%
2.54M
205.08%
4.35M
--
1.25M
--
940.25K
--
1.22M
--
1.43M
Chi phí R&D
113.56%
183.31K
22.46%
100.91K
16.59%
91.30K
101.63%
173.02K
3.84%
85.83K
10.82%
82.41K
7.95%
78.31K
18.26%
85.81K
-14.99%
82.66K
--
74.36K
--
72.55K
--
72.56K
--
97.24K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
27.99%
3.89K
95.85%
3.40K
-90.61%
3.48K
-94.27%
3.17K
-91.80%
3.04K
-11.44%
1.73K
692.16%
37.06K
1993.67%
55.27K
1264.89%
37.04K
--
1.96K
--
4.68K
--
2.64K
--
2.71K
Lợi nhuận hoạt động
-10.63%
-3.18M
-19.98%
-2.84M
-7.54%
-2.78M
-24.30%
-3.16M
33.88%
-2.88M
-88.90%
-2.36M
-175.40%
-2.59M
-109.31%
-2.54M
-205.08%
-4.35M
--
-1.25M
--
-940.25K
--
-1.22M
--
-1.43M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
67.43K
--
101.44K
--
67.83K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
1.30M
--
370.00K
--
5.29M
--
1.89M
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
53.19%
530.24K
15.07%
239.55K
102.35%
291.38K
233.25%
316.21K
--
346.13K
--
208.18K
--
144.00K
--
94.89K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
Thu nhập trước thuế
-4.80%
-2.65M
-20.46%
-2.60M
0.78%
-2.49M
-11.58%
-2.85M
18.86%
-2.53M
-144.61%
-2.15M
-157.80%
-2.51M
-476.31%
-2.55M
-118.70%
-3.12M
--
-880.89K
--
4.35M
--
677.71K
--
-1.43M
Thuế thu nhập
--
53.00K
38.77%
65.33K
-100.00%
0.00
--
-13.87K
--
0.00
--
47.08K
--
119.19K
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
-6.90%
-2.70M
-20.85%
-2.66M
5.27%
-2.49M
-11.04%
-2.83M
18.86%
-2.53M
-149.95%
-2.20M
-160.54%
-2.63M
-476.31%
-2.55M
-118.70%
-3.12M
--
-880.89K
--
4.35M
--
677.71K
--
-1.43M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-6.90%
-2.70M
-20.85%
-2.66M
5.27%
-2.49M
-11.04%
-2.83M
18.86%
-2.53M
-149.95%
-2.20M
-160.54%
-2.63M
-476.31%
-2.55M
-118.70%
-3.12M
--
-880.89K
--
4.35M
--
677.71K
--
-1.43M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--
--
--
165.83K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
17.07%
-1.46M
-14.49%
-1.78M
7.71%
-1.72M
-7.05%
-1.93M
30.91%
-1.76M
--
-1.56M
--
-1.86M
--
-1.80M
--
-2.54M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-61.41%
-1.25M
-36.14%
-880.55K
-0.59%
-777.73K
-20.63%
-903.71K
-34.45%
-772.37K
26.58%
-646.79K
-117.78%
-773.19K
-210.54%
-749.15K
59.69%
-574.46K
--
-880.89K
--
4.35M
--
677.71K
--
-1.43M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-61.41%
-1.25M
-36.14%
-880.55K
-0.59%
-777.73K
-20.63%
-903.71K
-34.45%
-772.37K
26.58%
-646.79K
-117.78%
-773.19K
-210.54%
-749.15K
59.69%
-574.46K
--
-880.89K
--
4.35M
--
677.71K
--
-1.43M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
32.71%
-0.08
-32.21%
-0.14
2.31%
-0.12
-79.84%
-0.14
-103.83%
-0.13
-11.66%
-0.11
-127.05%
-0.13
-210.19%
-0.08
59.70%
-0.06
--
-0.09
--
0.46
--
0.07
--
-0.15
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
32.71%
-0.08
-32.21%
-0.14
2.31%
-0.12
-79.84%
-0.14
-103.83%
-0.13
-11.66%
-0.11
-127.05%
-0.13
-210.19%
-0.08
59.70%
-0.06
--
-0.09
--
0.46
--
0.07
--
-0.15
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký