tradingkey.logo

Verde Clean Fuels Inc

VGAS
2.610USD
-0.080-2.97%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
57.55MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Verde Clean Fuels Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
174.26%59.44M
167.36%62.05M
151.64%65.28M
-33.83%19.04M
-30.43%21.67M
-30.02%23.21M
-25.47%25.94M
--28.78M
--31.15M
--33.17M
--34.81M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
174.26%59.44M
167.36%62.05M
151.64%65.28M
-33.83%19.04M
-30.43%21.67M
-30.02%23.21M
-25.47%25.94M
--28.78M
--31.15M
--33.17M
--34.81M
Các khoản phải thu
443.08%1.31M
56.66%1.01M
--629.32K
--226.16K
--242.14K
--644.19K
----
----
----
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
443.08%1.31M
56.66%1.01M
--629.32K
--226.16K
--242.14K
--644.19K
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-21.64%595.00K
-20.11%809.32K
-17.29%1.16M
115.41%804.19K
-6.60%759.28K
-9.14%1.01M
-10.52%1.41M
--373.32K
--812.93K
--1.11M
--1.57M
Tài sản ngắn hạn khác
0.00%100.00K
0.00%100.00K
0.00%100.00K
0.00%100.00K
-22.39%100.00K
-22.39%100.00K
-22.39%100.00K
--100.00K
--128.85K
--128.85K
--128.85K
Tổng tài sản ngắn hạn
169.82%61.45M
156.23%63.97M
144.73%67.17M
-31.03%20.17M
-29.04%22.77M
-27.44%24.97M
-24.82%27.45M
--29.25M
--32.10M
--34.41M
--36.51M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
248.36%3.65M
240.82%2.67M
289.30%2.03M
123.40%1.31M
270.93%1.05M
-86.01%782.67K
-90.86%521.65K
--587.32K
--282.09K
--5.59M
--5.71M
-Tài sản cố định
237.16%3.71M
227.53%2.73M
--2.09M
116.50%1.37M
237.86%1.10M
-85.21%833.81K
----
--632.82K
--325.86K
--5.64M
--5.75M
-Khấu hao lũy kế
22.67%67.00K
24.08%63.45K
--59.57K
27.49%58.02K
24.78%54.62K
18.46%51.14K
----
--45.51K
--43.77K
--43.17K
--42.59K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-0.01%1.93M
0.00%1.93M
0.00%1.93M
0.00%1.93M
0.00%1.93M
0.00%1.93M
0.00%1.93M
--1.93M
--1.93M
--1.93M
--1.93M
Tài sản dài hạn khác
-0.69%161.00K
0.00%160.67K
0.00%160.67K
0.00%160.67K
-39.66%162.12K
-37.73%160.67K
-37.73%160.67K
--160.67K
--268.67K
--258.00K
--258.00K
Tổng tài sản dài hạn
82.89%5.73M
65.71%4.75M
57.88%4.12M
27.11%3.40M
26.56%3.13M
-63.11%2.87M
-66.96%2.61M
--2.67M
--2.48M
--7.78M
--7.89M
Tổng tài sản
159.30%67.18M
146.90%68.73M
137.20%71.29M
-26.16%23.57M
-25.06%25.91M
-34.02%27.84M
-32.31%30.06M
--31.93M
--34.57M
--42.19M
--44.40M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
45.02%26.00K
57.15%39.25K
-43.90%17.97K
--15.13K
--17.93K
--24.98K
--32.03K
--0.00
----
----
----
Chi phí trích trước
-70.92%643.00K
-73.33%751.22K
-61.52%857.14K
-3.52%1.91M
-1.75%2.21M
43.49%2.82M
123.80%2.23M
--1.98M
--2.25M
--1.96M
--995.34K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--409.61K
--875.98K
--604.76K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--409.61K
--413.00K
--416.72K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
--462.98K
--188.03K
Nợ ngắn hạn khác
45.02%26.00K
57.15%39.25K
-43.90%17.97K
--15.13K
--17.93K
--24.98K
--32.03K
--0.00
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
-11.76%3.11M
-12.21%2.93M
17.06%3.46M
14.32%2.81M
-7.88%3.52M
-18.64%3.34M
26.29%2.95M
--2.46M
--3.82M
--4.11M
--2.34M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-69.12%29.00K
-58.03%45.74K
-39.41%89.36K
-87.81%78.25K
--93.90K
--108.99K
73.09%147.47K
--641.77K
--0.00
--0.00
--85.20K
-Nợ dài hạn
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--409.61K
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-69.12%29.00K
-58.03%45.74K
-39.41%89.36K
-66.30%78.25K
--93.90K
--108.99K
73.09%147.47K
--232.16K
--0.00
--0.00
--85.20K
Chi phí phải trả dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--1.59M
Nợ dài hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng nợ dài hạn
-69.12%29.00K
-58.03%45.74K
-39.41%89.36K
-87.81%78.25K
--93.90K
-97.81%108.99K
-97.88%147.47K
--641.77K
--0.00
--4.97M
--6.94M
Tổng các khoản nợ
-13.25%3.14M
-13.66%2.98M
14.38%3.55M
-6.82%2.89M
-5.42%3.61M
-62.01%3.45M
-66.59%3.10M
--3.10M
--3.82M
--9.08M
--9.28M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
74.00%63.43M
74.19%62.80M
74.49%62.25M
7.11%37.51M
4.94%36.46M
4.61%36.05M
5.16%35.68M
--35.02M
--34.74M
--34.46M
--33.93M
Lợi nhuận giữ lại
-17.22%-30.92M
-16.27%-29.76M
-15.42%-28.50M
-13.94%-27.26M
-13.32%-26.38M
-13.76%-25.60M
-13.52%-24.70M
---23.92M
---23.28M
---22.50M
---21.75M
Vốn dự trữ
74.01%63.43M
74.19%62.80M
74.49%62.25M
7.11%37.50M
4.94%36.45M
4.61%36.05M
5.16%35.67M
--35.01M
--34.74M
--34.46M
--33.92M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
158.14%31.53M
134.81%32.71M
112.83%34.00M
-41.15%10.43M
-36.66%12.21M
-34.12%13.93M
-30.38%15.97M
--17.73M
--19.29M
--21.14M
--22.95M
Tổng vốn chủ sở hữu
187.29%64.05M
169.62%65.75M
151.32%67.74M
-28.25%20.68M
-27.50%22.29M
-26.34%24.39M
-23.25%26.95M
--28.83M
--30.75M
--33.10M
--35.12M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI