Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-vgas
/
Verde Clean Fuels Inc
VGAS
2.890
USD
+0.010
+0.35%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
63.72M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Verde Clean Fuels Inc
2.890
+0.010
+0.35%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
151.64%
65.28M
-33.83%
19.04M
-30.43%
21.67M
-30.02%
23.21M
-25.47%
25.94M
--
28.78M
--
31.15M
--
33.17M
--
34.81M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
151.64%
65.28M
-33.83%
19.04M
-30.43%
21.67M
-30.02%
23.21M
-25.47%
25.94M
--
28.78M
--
31.15M
--
33.17M
--
34.81M
Các khoản phải thu
--
629.32K
--
226.16K
--
242.14K
--
644.19K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
629.32K
--
226.16K
--
242.14K
--
644.19K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
-17.29%
1.16M
115.41%
804.19K
-6.60%
759.28K
-9.14%
1.01M
-10.52%
1.41M
--
373.32K
--
812.93K
--
1.11M
--
1.57M
Tài sản ngắn hạn khác
0.00%
100.00K
0.00%
100.00K
-22.39%
100.00K
-22.39%
100.00K
-22.39%
100.00K
--
100.00K
--
128.85K
--
128.85K
--
128.85K
Tổng tài sản ngắn hạn
144.73%
67.17M
-31.03%
20.17M
-29.04%
22.77M
-27.44%
24.97M
-24.82%
27.45M
--
29.25M
--
32.10M
--
34.41M
--
36.51M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
289.30%
2.03M
123.40%
1.31M
270.93%
1.05M
-86.01%
782.67K
-90.86%
521.65K
--
587.32K
--
282.09K
--
5.59M
--
5.71M
-Tài sản cố định
--
2.09M
116.50%
1.37M
237.86%
1.10M
-85.21%
833.81K
--
--
--
632.82K
--
325.86K
--
5.64M
--
5.75M
-Khấu hao lũy kế
--
59.57K
27.49%
58.02K
24.78%
54.62K
18.46%
51.14K
--
--
--
45.51K
--
43.77K
--
43.17K
--
42.59K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.00%
1.93M
0.00%
1.93M
0.00%
1.93M
0.00%
1.93M
0.00%
1.93M
--
1.93M
--
1.93M
--
1.93M
--
1.93M
Tài sản dài hạn khác
0.00%
160.67K
0.00%
160.67K
-39.66%
162.12K
-37.73%
160.67K
-37.73%
160.67K
--
160.67K
--
268.67K
--
258.00K
--
258.00K
Tổng tài sản dài hạn
57.88%
4.12M
27.11%
3.40M
26.56%
3.13M
-63.11%
2.87M
-66.96%
2.61M
--
2.67M
--
2.48M
--
7.78M
--
7.89M
Tổng tài sản
137.20%
71.29M
-26.16%
23.57M
-25.06%
25.91M
-34.02%
27.84M
-32.31%
30.06M
--
31.93M
--
34.57M
--
42.19M
--
44.40M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-43.90%
17.97K
--
15.13K
--
17.93K
--
24.98K
--
32.03K
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
-61.52%
857.14K
-3.52%
1.91M
-1.75%
2.21M
43.49%
2.82M
123.80%
2.23M
--
1.98M
--
2.25M
--
1.96M
--
995.34K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
409.61K
--
875.98K
--
604.76K
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
409.61K
--
413.00K
--
416.72K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
462.98K
--
188.03K
Nợ ngắn hạn khác
-43.90%
17.97K
--
15.13K
--
17.93K
--
24.98K
--
32.03K
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
17.06%
3.46M
14.32%
2.81M
-7.88%
3.52M
-18.64%
3.34M
26.29%
2.95M
--
2.46M
--
3.82M
--
4.11M
--
2.34M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-39.41%
89.36K
-87.81%
78.25K
--
93.90K
--
108.99K
73.09%
147.47K
--
641.77K
--
0.00
--
0.00
--
85.20K
-Nợ dài hạn
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
409.61K
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-39.41%
89.36K
-66.30%
78.25K
--
93.90K
--
108.99K
73.09%
147.47K
--
232.16K
--
0.00
--
0.00
--
85.20K
Chi phí phải trả dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
1.59M
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng nợ dài hạn
-39.41%
89.36K
-87.81%
78.25K
--
93.90K
-97.81%
108.99K
-97.88%
147.47K
--
641.77K
--
0.00
--
4.97M
--
6.94M
Tổng các khoản nợ
14.38%
3.55M
-6.82%
2.89M
-5.42%
3.61M
-62.01%
3.45M
-66.59%
3.10M
--
3.10M
--
3.82M
--
9.08M
--
9.28M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
74.49%
62.25M
7.11%
37.51M
4.94%
36.46M
4.61%
36.05M
5.16%
35.68M
--
35.02M
--
34.74M
--
34.46M
--
33.93M
Lợi nhuận giữ lại
-15.42%
-28.50M
-13.94%
-27.26M
-13.32%
-26.38M
-13.76%
-25.60M
-13.52%
-24.70M
--
-23.92M
--
-23.28M
--
-22.50M
--
-21.75M
Vốn dự trữ
74.49%
62.25M
7.11%
37.50M
4.94%
36.45M
4.61%
36.05M
5.16%
35.67M
--
35.01M
--
34.74M
--
34.46M
--
33.92M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
112.83%
34.00M
-41.15%
10.43M
-36.66%
12.21M
-34.12%
13.93M
-30.38%
15.97M
--
17.73M
--
19.29M
--
21.14M
--
22.95M
Tổng vốn chủ sở hữu
151.32%
67.74M
-28.25%
20.68M
-27.50%
22.29M
-26.34%
24.39M
-23.25%
26.95M
--
28.83M
--
30.75M
--
33.10M
--
35.12M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký