tradingkey.logo

Verde Clean Fuels Inc

VGAS
2.610USD
-0.080-2.97%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
57.55MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Verde Clean Fuels Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2.52%-1.68M
0.27%-2.18M
-30.84%-3.70M
4.05%-2.22M
17.76%-1.64M
-11.87%-2.19M
0.59%-2.83M
-139.69%-2.32M
-192.72%-1.99M
-128.66%-1.96M
-266.80%-2.85M
---967.44K
---680.55K
---855.26K
---775.90K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
6.38%-2.33M
10.09%-2.55M
-6.90%-2.70M
-20.85%-2.66M
5.27%-2.49M
-11.04%-2.83M
18.86%-2.53M
-149.95%-2.20M
-160.54%-2.63M
-476.30%-2.55M
-118.70%-3.12M
---880.89K
--4.35M
--677.71K
---1.43M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
21.69%4.24K
22.34%3.88K
2847.68%89.52K
95.85%3.40K
-90.61%3.48K
-94.27%3.17K
-91.80%3.04K
-11.44%1.73K
1261.68%37.06K
1993.64%55.27K
1264.89%37.04K
--1.96K
--2.72K
--2.64K
--2.71K
Các mục phi tiền mặt khác
10.37%88.33K
13.78%87.04K
20.69%85.63K
-63.84%81.53K
-22.10%80.03K
--76.50K
105.46%70.95K
172.77%225.46K
101.94%102.74K
100.00%0.00
---1.30M
---309.82K
---5.29M
---1.89M
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-118.67%-69.15K
-173.45%-221.60K
-141.51%-1.50M
85.44%-90.57K
65.88%370.48K
-11.02%301.70K
-1.48%-622.86K
-428.82%-621.93K
45.14%223.34K
1921.05%339.06K
-1489.76%-613.75K
---117.61K
--153.88K
---18.62K
--44.16K
-Thay đổi chi phí trả trước
-32.56%170.13K
109.45%823.20K
19.79%-828.33K
-109.88%-43.45K
-16.47%252.25K
-13.89%393.02K
29.15%-1.03M
2277.77%439.61K
1348.03%301.99K
2461.62%456.40K
-101619.68%-1.46M
---20.19K
--20.86K
--17.82K
---1.43K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
---10.67K
----
----
---108.00K
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-2.52%-1.68M
0.27%-2.18M
-30.84%-3.70M
4.05%-2.22M
17.76%-1.64M
-11.87%-2.19M
0.59%-2.83M
-139.69%-2.32M
-192.72%-1.99M
-128.66%-1.96M
-266.80%-2.85M
---967.44K
---680.55K
---855.26K
---775.90K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
173.07%2.44M
184.28%1.55M
5587.67%473.38K
1877.22%1.10M
32690.08%892.87K
--543.98K
--8.32K
--55.87K
-38.27%2.72K
--0.00
--0.00
--0.00
--4.41K
----
----
Chi phí vốn
173.07%2.44M
184.28%1.55M
5587.67%473.38K
1877.22%1.10M
32690.08%892.87K
--543.98K
--8.32K
--55.87K
-38.27%2.72K
--0.00
--0.00
--0.00
--4.41K
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
173.07%2.44M
184.28%1.55M
5587.67%473.38K
1877.22%1.10M
32690.08%892.87K
--543.98K
--8.32K
--55.87K
-38.27%2.72K
--0.00
--0.00
--0.00
--4.41K
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
51.16%1.50M
--1.01M
--461.44K
--700.41K
--994.41K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1020.93%-935.07K
0.73%-539.98K
-43.53%-11.95K
-623.46%-404.16K
3828.83%101.54K
---543.98K
---8.32K
---55.87K
38.27%-2.72K
--0.00
--0.00
--0.00
---4.41K
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
---108.00
---503.89K
--49.95M
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
-101.37%-16.63K
-74.00%313.21K
2883.24%37.20M
---9.96K
--1.22M
--1.20M
--1.25M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
39.25%-16.63K
44.53%-22.78K
-428.74%-16.23K
---2.48K
---27.37K
---41.06K
---3.07K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--335.98K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---108.00
---503.89K
--49.95M
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
2877.21%37.22M
---7.47K
--1.25M
--1.25M
--1.25M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
---108.00
---503.89K
--49.95M
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
-101.37%-16.63K
-74.00%313.21K
2883.24%37.20M
---9.96K
--1.22M
--1.20M
--1.25M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
166.65%62.15M
151.06%65.38M
-33.71%19.14M
-30.33%21.77M
-29.93%23.31M
-25.40%26.04M
6131.01%28.88M
2069.11%31.25M
3563.39%33.27M
6148.42%34.91M
428.85%463.48K
--1.44M
--908.05K
--558.67K
--87.64K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-70.14%-2.61M
-18.08%-3.23M
1729.43%46.24M
-10.71%-2.63M
23.60%-1.54M
-66.32%-2.73M
-108.24%-2.84M
-142.97%-2.37M
-477.51%-2.01M
-570.10%-1.64M
7212.59%34.44M
---977.39K
--532.82K
--349.38K
--471.03K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
173.46%59.54M
166.65%62.15M
151.06%65.38M
-33.71%19.14M
-30.33%21.77M
-29.93%23.31M
-25.40%26.04M
6131.01%28.88M
2069.11%31.25M
3563.39%33.27M
6148.42%34.91M
--463.48K
--1.44M
--908.05K
--558.67K
Dòng tiền tự do
-62.68%-4.12M
-36.48%-3.73M
-47.14%-4.18M
-40.20%-3.33M
-26.89%-2.53M
-39.68%-2.73M
0.30%-2.84M
-145.47%-2.37M
-191.23%-1.99M
---1.96M
---2.85M
---967.44K
---684.96K
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI