Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-vera
/
Vera Therapeutics Inc
VERA
20.572
USD
-0.378
-1.81%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.31B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Vera Therapeutics Inc
20.572
-0.378
-1.81%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-60.82%
-54.41M
-55.83%
-39.18M
-60.56%
-36.88M
-39.44%
-24.78M
-28.67%
-33.83M
-18.82%
-25.14M
-24.72%
-22.97M
6.63%
-17.77M
-192.75%
-26.29M
-228.70%
-21.16M
-235.89%
-18.42M
-148.31%
-19.03M
-117.93%
-8.98M
76.49%
-6.44M
-124.11%
-5.48M
-186.54%
-7.67M
-78.79%
-4.12M
--
-27.38M
--
-2.45M
--
-2.67M
--
-2.31M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-82.13%
-51.69M
-69.27%
-43.42M
-131.95%
-46.63M
-67.19%
-33.71M
5.61%
-28.38M
20.91%
-25.66M
18.54%
-20.10M
-35.74%
-20.16M
-76.00%
-30.07M
-92.55%
-32.44M
-224.25%
-24.68M
-332.15%
-14.85M
-262.43%
-17.09M
60.71%
-16.85M
-70.65%
-7.61M
4.63%
-3.44M
-90.54%
-4.71M
--
-42.88M
--
-4.46M
--
-3.60M
--
-2.47M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--
85.00K
--
55.00K
--
24.00K
--
26.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-74.29%
9.00K
-87.25%
32.00K
-96.82%
59.00K
-55.36%
50.00K
-67.59%
35.00K
--
251.00K
--
1.86M
--
112.00K
--
108.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-15.86%
-1.10M
-104.88%
-1.30M
-93.51%
-1.73M
-420.15%
-2.12M
-1404.11%
-952.00K
-794.37%
-635.00K
-121.94%
-893.00K
-191.46%
-407.00K
-87.06%
73.00K
-101.46%
-71.00K
3356.00%
4.07M
378.13%
445.00K
195.59%
564.00K
-66.94%
4.88M
-562.96%
-125.00K
-633.33%
-160.00K
-900.00%
-590.00K
--
14.75M
--
27.00K
--
30.00K
--
-59.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-9.50%
-9.44M
64.95%
-728.00K
219.31%
5.86M
7044.19%
6.14M
-931.95%
-8.62M
-124.33%
-2.08M
-956.77%
-4.91M
101.20%
86.00K
-82.35%
1.04M
98.88%
8.54M
-151.90%
-465.00K
-197.11%
-7.19M
688.84%
5.87M
8315.69%
4.29M
358.21%
896.00K
-694.84%
-2.42M
6100.00%
744.00K
--
51.00K
--
-347.00K
--
407.00K
--
12.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-1398.98%
-5.88M
-38.69%
496.00K
11.69%
-1.84M
218.36%
2.72M
-110.46%
-392.00K
267.84%
809.00K
-1255.19%
-2.09M
36.24%
-2.30M
195.10%
3.75M
-168.27%
-482.00K
-124.37%
-154.00K
-2.47%
-3.60M
-3003.94%
-3.94M
647.29%
706.00K
345.07%
632.00K
-9669.44%
-3.52M
-13.39%
-127.00K
--
-129.00K
--
142.00K
--
-36.00K
--
-112.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
88.89%
17.00K
1000.00%
9.00K
8100.00%
320.00K
104.35%
13.00K
280.00%
9.00K
92.31%
-1.00K
93.94%
-4.00K
1.32%
-299.00K
-101.85%
-5.00K
74.51%
-13.00K
--
-66.00K
--
-303.00K
--
271.00K
-186.44%
-51.00K
--
--
--
--
--
--
--
59.00K
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-295.00K
--
-191.00K
--
1.00K
--
7.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-60.82%
-54.41M
-55.83%
-39.18M
-60.56%
-36.88M
-39.44%
-24.78M
-28.67%
-33.83M
-18.82%
-25.14M
-24.72%
-22.97M
6.63%
-17.77M
-192.75%
-26.29M
-228.70%
-21.16M
-235.89%
-18.42M
-148.31%
-19.03M
-117.93%
-8.98M
76.49%
-6.44M
-124.11%
-5.48M
-186.54%
-7.67M
-78.79%
-4.12M
--
-27.38M
--
-2.45M
--
-2.67M
--
-2.31M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
187.00K
923.81%
645.00K
--
238.00K
--
89.00K
--
--
--
63.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
38.00K
100.75%
6.00K
--
18.00K
8871.93%
5.00M
--
0.00
-1793.62%
-796.00K
-100.00%
0.00
--
-57.00K
--
0.00
--
47.00K
--
52.00K
Chi phí vốn
--
187.00K
923.81%
645.00K
--
238.00K
--
89.00K
--
--
--
63.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
38.00K
--
6.00K
--
18.00K
--
5.00M
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
47.00K
--
52.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
187.00K
923.81%
645.00K
--
238.00K
--
89.00K
--
--
--
63.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
38.00K
100.75%
6.00K
--
18.00K
8871.93%
5.00M
--
0.00
-1793.62%
-796.00K
-100.00%
0.00
--
-57.00K
--
0.00
--
47.00K
--
52.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
107.41%
16.25M
-1285.55%
-220.74M
137.58%
38.55M
73.87%
-22.59M
-1892.43%
-219.29M
38.57%
18.62M
775.60%
16.23M
-105.40%
-86.45M
131.02%
12.23M
--
13.44M
--
-2.40M
--
-42.09M
--
-39.44M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
-750.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
106.98%
15.32M
-1293.05%
-221.38M
136.12%
38.32M
73.77%
-22.68M
-1892.43%
-219.29M
38.10%
18.56M
765.08%
16.23M
-105.37%
-86.45M
131.01%
12.23M
368.74%
13.44M
--
-2.44M
-5388.19%
-42.09M
--
-39.45M
-8871.93%
-5.00M
--
0.00
1793.62%
796.00K
100.00%
0.00
--
57.00K
--
0.00
--
-47.00K
--
-52.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-99.45%
1.53M
1212.85%
325.95M
148.82%
739.00K
696.06%
3.44M
156.09%
276.54M
19.89%
24.83M
-67.29%
297.00K
800.00%
432.00K
34.53%
107.98M
320.83%
20.71M
--
908.00K
-99.90%
48.00K
286771.43%
80.27M
-93.83%
4.92M
100.00%
0.00
7852.76%
48.99M
-100.56%
-28.00K
--
79.80M
--
-94.00K
--
616.00K
--
4.97M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
24.85%
24.74M
--
--
--
--
--
--
302.68%
19.82M
--
--
--
--
100.00%
0.00
27438.89%
4.92M
100.00%
0.00
103.13%
1.00K
97.92%
-1.00K
--
-18.00K
--
-32.00K
--
-32.00K
--
-48.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
--
345.00M
--
-13.00K
--
0.00
150.03%
287.54M
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
33.52%
115.00M
--
--
--
2.00K
--
1.00K
--
86.13M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
51.18M
--
--
--
80.00M
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-77.82%
1.53M
2556.32%
2.31M
153.20%
752.00K
696.06%
3.44M
2779.58%
6.91M
-89.48%
87.00K
-69.54%
297.00K
819.15%
432.00K
2.56%
240.00K
--
827.00K
--
975.00K
-77.40%
47.00K
-31.58%
234.00K
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
201.45%
208.00K
2180.00%
342.00K
--
207.00K
--
-61.00K
--
69.00K
--
15.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%
0.00
--
-21.36M
--
0.00
--
0.00
-146.80%
-17.91M
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
-19.03%
-7.26M
--
66.00K
--
-69.00K
100.00%
0.00
-1552.03%
-6.10M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-10317.39%
-2.40M
--
-369.00K
--
-388.00K
--
-1.00K
--
-23.00K
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-99.45%
1.53M
1212.85%
325.95M
148.82%
739.00K
696.06%
3.44M
156.09%
276.54M
19.89%
24.83M
-67.29%
297.00K
800.00%
432.00K
34.53%
107.98M
320.83%
20.71M
--
908.00K
-99.90%
48.00K
286771.43%
80.27M
-93.83%
4.92M
100.00%
0.00
7852.76%
48.99M
-100.56%
-28.00K
--
79.80M
--
-94.00K
--
616.00K
--
4.97M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
102.81%
92.65M
-0.67%
27.26M
-25.98%
25.09M
-49.81%
69.11M
4.41%
45.68M
-10.81%
27.44M
-33.18%
33.89M
23.15%
137.68M
-45.29%
43.75M
-64.42%
30.77M
-44.85%
50.72M
124.28%
111.80M
48.10%
79.97M
5586.00%
86.48M
2164.11%
91.97M
708.17%
49.85M
1417.62%
54.00M
--
1.52M
--
4.06M
--
6.17M
--
3.56M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-260.33%
-37.56M
258.50%
65.39M
133.67%
2.17M
57.59%
-44.02M
-75.06%
23.42M
40.48%
18.24M
67.68%
-6.45M
-69.93%
-103.79M
195.07%
93.93M
299.23%
12.98M
-263.82%
-19.95M
-245.01%
-61.08M
867.22%
31.83M
-112.42%
-6.52M
-115.82%
-5.48M
2100.00%
42.12M
-258.97%
-4.15M
--
52.48M
--
-2.54M
--
-2.11M
--
2.61M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-20.28%
55.09M
102.81%
92.65M
-0.67%
27.26M
-25.98%
25.09M
-49.81%
69.11M
4.41%
45.68M
-10.81%
27.44M
-33.18%
33.89M
23.15%
137.68M
-45.29%
43.75M
-64.42%
30.77M
-44.85%
50.72M
124.28%
111.80M
48.10%
79.97M
5586.00%
86.48M
2164.11%
91.97M
708.17%
49.85M
--
54.00M
--
1.52M
--
4.06M
--
6.17M
Dòng tiền tự do
-61.37%
-54.59M
-58.00%
-39.83M
-61.59%
-37.12M
-39.94%
-24.87M
-28.67%
-33.83M
-19.11%
-25.21M
-24.46%
-22.97M
6.65%
-17.77M
-192.17%
-26.29M
-85.01%
-21.16M
-236.58%
-18.46M
-148.39%
-19.04M
-118.37%
-9.00M
58.23%
-11.44M
-124.11%
-5.48M
-181.59%
-7.67M
-74.84%
-4.12M
--
-27.38M
--
-2.45M
--
-2.72M
--
-2.36M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký