tradingkey.logo

Vera Therapeutics Inc

VERA
29.710USD
+1.960+7.06%
Đóng cửa 11/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.90BVốn hóa
LỗP/E TTM

Vera Therapeutics Inc

29.710
+1.960+7.06%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Vera Therapeutics Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Vera Therapeutics Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
200 / 501
Xếp hạng tổng thể
351 / 4682
Ngành
Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 14 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
62.462
Giá mục tiêu
+125.09%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Vera Therapeutics Inc

Điểm mạnhRủi ro
Vera Therapeutics, Inc. is a late-stage biotechnology company. The Company is focused on developing and commercializing transformative treatments for patients with serious immunological diseases. Its lead product candidate is atacicept, a fusion protein self-administered as a subcutaneous injection once weekly that blocks both B-cell Activating Factor (BAFF) and A PRoliferation-Inducing Ligand (APRIL), which stimulate B cells to produce autoantibodies contributing to certain autoimmune diseases, including IgAN, also known as Berger’s disease, and lupus nephritis. In addition, it is evaluating additional diseases where the reduction of autoantibodies by atacicept may prove medically useful. It is also engaged in developing MAU868, a monoclonal antibody designed to neutralize infection with BK virus (BKV), a polyomavirus that can have devastating consequences in certain settings such as kidney transplant. It retains all global developmental and commercial rights to atacicept and MAU868.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 0.00 USD.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là -8.48, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 70.15M, giảm 8.37% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 2.99M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.92.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của Vera Therapeutics Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.39, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.98. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -8.48, thấp hơn -80.96% so với mức đỉnh gần đây là -1.61 và cao hơn -187.04% so với mức đáy gần đây là -24.33.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.39
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 200/501
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.15, cao hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 8.04. Mức giá mục tiêu trung bình của Vera Therapeutics Inc là 62.50, với mức cao là 100.00 và mức thấp là 23.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.15
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 14 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
62.462
Giá mục tiêu
+125.09%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

521
Tổng
5
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Vera Therapeutics Inc
VERA
14
CRISPR Therapeutics AG
CRSP
30
Ionis Pharmaceuticals Inc
IONS
25
argenx SE
ARGX
25
Intellia Therapeutics Inc
NTLA
25
IQVIA Holdings Inc
IQV
25
1
2
3
...
104

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.77, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.80. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 32.38 và ngưỡng hỗ trợ ở 28.28, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.11
Thay đổi giá
1.66

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.416
Bán
RSI(14)
56.525
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
65.431
Mua
ATR(14)
2.118
Biến động cao
CCI(14)
48.277
Trung lập
Williams %R
15.962
Quá mua
TRIX(12,20)
-0.430
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
26.194
Mua
MA10
26.875
Mua
MA20
28.488
Mua
MA50
27.597
Mua
MA100
24.886
Mua
MA200
25.425
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 5.11. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 109.92%, tương ứng mức giảm 6.65% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là PRFDX, nắm giữ tổng cộng 4.41M cổ phần, chiếm 6.92% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.33% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Avoro Capital Advisors LLC
6.30M
+10.49%
Longitude Capital Management Co., LLC
5.14M
--
T. Rowe Price Associates, Inc.
Star Investors
4.41M
-5.99%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
3.72M
+3.69%
Kynam Capital Management LP
3.43M
+42.79%
Deerfield Management Company, L.P.
3.35M
+218.87%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
2.99M
+2.84%
Vestal Point Capital, LP
3.10M
+24.00%
Fidelity Management & Research Company LLC
2.91M
-9.97%
Sofinnova Investments, Inc
2.79M
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.49. Giá trị beta của công ty là 1.23. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.23
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+62.09%
Biến động 240 ngày
+92.59%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+14.72%
120 ngày
+67.49%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.85%
120 ngày
-25.89%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.45
120 ngày
+1.07
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+62.09%
3 năm
+72.17%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.60
3 năm
+0.25
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+5.51
3 năm
+1.12
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+92.59%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.62%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+223.56%
240 ngày
+223.56%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+53.61%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+41.27%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.60%
120 ngày
+2.37%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+60.62%
60 ngày
+46.10%
120 ngày
+33.27%

Đối tác

Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế
Vera Therapeutics Inc
Vera Therapeutics Inc
VERA
5.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alkermes Plc
Alkermes Plc
ALKS
8.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Insmed Inc
Insmed Inc
INSM
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
BioCryst Pharmaceuticals Inc
BioCryst Pharmaceuticals Inc
BCRX
8.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
NewAmsterdam Pharma Company NV
NewAmsterdam Pharma Company NV
NAMS
8.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Amicus Therapeutics Inc
Amicus Therapeutics Inc
FOLD
8.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI