tradingkey.logo

Vera Therapeutics Inc

VERA

20.390USD

-0.560-2.67%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.30BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
46.12%589.83M
298.75%640.85M
120.90%353.31M
112.34%384.39M
104.75%403.66M
40.18%160.72M
39.78%159.94M
37.21%181.02M
30.62%197.15M
43.90%114.65M
32.75%114.42M
43.99%131.93M
204.89%150.94M
--79.67M
--86.19M
--91.63M
--49.51M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-20.28%55.09M
102.81%92.65M
-0.67%27.26M
-25.98%25.09M
-49.70%69.11M
5.11%45.68M
-9.96%27.44M
-32.80%33.89M
23.21%137.38M
-45.45%43.46M
-64.64%30.48M
-44.96%50.43M
125.24%111.51M
--79.67M
--86.19M
--91.63M
--49.51M
-Đầu tư ngắn hạn
59.84%534.74M
376.56%548.21M
146.08%326.05M
144.20%359.30M
459.76%334.56M
61.58%115.03M
57.84%132.50M
80.53%147.13M
51.57%59.77M
--71.19M
--83.94M
--81.50M
--39.43M
----
----
----
----
Các khoản phải thu
--3.59M
--3.77M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-Khoản vay phải thu
--3.59M
--3.77M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
--3.59M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Chi phí trả trước
-10.48%10.87M
-49.77%5.68M
-17.02%9.69M
3.52%9.93M
89.27%12.14M
2.37%11.31M
19.56%11.68M
-0.43%9.59M
-5.76%6.41M
285.78%11.04M
173.75%9.77M
129.33%9.63M
244.21%6.80M
--2.86M
--3.57M
--4.20M
--1.98M
Tài sản ngắn hạn khác
215.14%1.79M
--913.00K
--1.13M
--429.00K
-35.67%568.00K
----
----
----
--883.00K
----
--792.00K
1452.00%776.00K
----
--0.00
--0.00
--50.00K
--50.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
45.56%606.08M
278.56%651.22M
112.17%364.13M
107.09%394.75M
103.65%416.37M
36.85%172.02M
37.32%171.62M
33.92%190.61M
29.61%204.45M
52.29%125.70M
39.24%124.98M
48.46%142.34M
206.11%157.74M
--82.54M
--89.76M
--95.88M
--51.53M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
58.26%3.98M
42.45%4.33M
22.02%4.29M
-48.80%2.08M
-45.83%2.51M
-41.79%3.04M
-39.65%3.52M
-29.16%4.07M
-26.26%4.64M
--5.22M
--5.82M
--5.75M
--6.29M
----
----
----
----
Chi phí trả trước dài hạn
-75.90%114.00K
-72.19%131.00K
-70.21%140.00K
-1.08%460.00K
184.94%473.00K
190.74%471.00K
215.44%470.00K
467.07%465.00K
147.76%166.00K
217.65%162.00K
--149.00K
--82.00K
--67.00K
--51.00K
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-75.90%114.00K
-72.19%131.00K
-70.21%140.00K
-1.08%460.00K
3.05%473.00K
3.52%471.00K
6.33%470.00K
24.00%465.00K
27.50%459.00K
32.27%455.00K
50.85%442.00K
27.99%375.00K
22.87%360.00K
--344.00K
--293.00K
--293.00K
--293.00K
Tổng tài sản dài hạn
37.01%4.09M
26.68%4.46M
10.78%4.43M
-44.26%2.54M
-42.08%2.99M
-38.59%3.52M
-37.41%4.00M
-29.17%4.56M
-28.71%5.16M
373.74%5.74M
354.02%6.39M
263.86%6.44M
2367.92%7.23M
--1.21M
--1.41M
--1.77M
--293.00K
Tổng tài sản
45.50%610.17M
273.51%655.68M
109.86%368.56M
103.55%397.29M
100.07%419.36M
33.56%175.55M
33.68%175.62M
31.18%195.18M
27.05%209.60M
56.94%131.44M
44.10%131.37M
52.37%148.78M
218.33%164.97M
--83.75M
--91.17M
--97.65M
--51.83M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--217.00K
--286.00K
----
--0.00
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
371.11%1.70M
-100.00%0.00
--377.00K
--367.00K
--360.00K
--515.00K
Chi phí trích trước
62.08%11.44M
82.95%16.01M
101.00%19.70M
5.85%11.64M
-54.75%7.06M
-20.20%8.75M
57.63%9.80M
81.77%10.99M
53.69%15.60M
84.95%10.96M
129.40%6.22M
258.35%6.05M
464.57%10.15M
--5.93M
--2.71M
--1.69M
--1.80M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
--0.00
----
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
--217.00K
--286.00K
----
--0.00
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
371.11%1.70M
-100.00%0.00
--377.00K
--367.00K
--360.00K
--515.00K
Tổng nợ ngắn hạn
50.55%21.89M
13.76%25.37M
7.49%26.46M
-31.37%18.42M
-38.19%14.54M
-12.88%22.30M
54.65%24.62M
55.30%26.84M
17.83%23.53M
232.90%25.60M
293.86%15.92M
358.21%17.28M
432.08%19.97M
--7.69M
--4.04M
--3.77M
--3.75M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
4.49%53.27M
3.67%53.16M
96.41%53.04M
84.21%50.72M
81.57%50.98M
79.02%51.27M
185.88%27.00M
183.47%27.53M
172.78%28.08M
481.78%28.64M
--9.45M
--9.71M
--10.29M
--4.92M
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
1.68%50.91M
1.62%50.69M
101.54%50.47M
101.36%50.26M
101.18%50.07M
101.04%49.88M
404.27%25.04M
404.08%24.96M
404.07%24.89M
403.96%24.81M
--4.97M
--4.95M
--4.94M
--4.92M
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
157.45%2.37M
76.92%2.47M
30.89%2.57M
-82.30%455.00K
-71.23%919.00K
-63.59%1.40M
-56.21%1.96M
-46.00%2.57M
-40.38%3.19M
--3.83M
--4.48M
--4.76M
--5.36M
----
----
----
----
Chi phí phải trả dài hạn
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-0.35%286.00K
0.00%286.00K
0.00%286.00K
0.00%286.00K
0.35%287.00K
0.00%286.00K
0.00%286.00K
0.00%286.00K
0.00%286.00K
0.00%286.00K
--286.00K
--286.00K
--286.00K
--286.00K
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.01%-99.00
-100.00%0.00
--1.26M
--1.36M
--1.44M
--1.53M
Tổng nợ dài hạn
3.91%53.27M
3.10%53.16M
94.35%53.04M
83.34%51.00M
80.75%51.27M
78.23%51.56M
180.42%27.29M
178.23%27.82M
168.11%28.37M
347.37%28.93M
490.53%9.73M
480.99%10.00M
483.89%10.58M
--6.47M
--1.65M
--1.72M
--1.81M
Tổng các khoản nợ
14.21%75.17M
6.32%78.53M
53.15%79.50M
27.02%69.42M
26.82%65.81M
35.46%73.86M
102.37%51.91M
100.36%54.66M
69.87%51.90M
285.19%54.53M
350.83%25.65M
396.68%27.28M
448.95%30.55M
--14.16M
--5.69M
--5.49M
--5.56M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
51.65%1.05B
152.78%1.04B
73.62%706.88M
73.09%699.06M
72.37%691.03M
41.64%410.79M
42.17%407.15M
45.54%403.87M
45.48%400.89M
49.77%290.02M
48.63%286.39M
44.72%277.50M
9585.98%275.57M
--193.65M
--192.69M
--191.75M
--2.84M
Lợi nhuận giữ lại
-51.99%-512.94M
-49.22%-461.25M
-47.41%-417.82M
-40.95%-371.19M
-38.78%-337.49M
-45.04%-309.10M
-56.88%-283.45M
-68.82%-263.34M
-72.30%-243.18M
-71.79%-213.11M
-68.52%-180.67M
-56.62%-155.99M
-46.78%-141.14M
---124.06M
---107.21M
---99.60M
---96.16M
Vốn dự trữ
51.65%1.05B
152.80%1.04B
73.62%706.83M
73.10%699.01M
72.38%690.97M
41.64%410.74M
42.17%407.11M
45.54%403.82M
45.48%400.85M
49.77%289.99M
48.63%286.36M
44.72%277.47M
9585.03%275.54M
--193.63M
--192.66M
--191.73M
--2.84M
Tổng vốn chủ sở hữu
51.33%535.00M
467.59%577.15M
133.66%289.06M
133.32%327.87M
124.17%353.54M
32.22%101.69M
17.02%123.71M
15.65%140.52M
17.32%157.71M
10.51%76.91M
23.68%105.72M
31.85%121.50M
190.59%134.43M
--69.59M
--85.48M
--92.16M
--46.26M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI